Ung thư da là sự phát triển không điển hình của các tế bào da. Nguyên nhân phổ biến nhất là do tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, nhưng nó cũng có thể phát triển ở những nơi không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Có nhiều loại ung thư da. Vậy trông chúng như thế nào? Qua bài viết bên dưới đây, hãy cùng Medplus tìm hiểu thêm về vấn đề này nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
- Các dấu hiệu nhận biết về bệnh di căn não bạn cần biết.
- Các nguyên nhân gây chấn thương sọ não nguy hiểm như thế nào?
- Các biến chứng của chấn thương tủy sống có nguy hiểm không?
1. Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng nốt
Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng nốt là một loại ung thư da thường được tìm thấy trên đầu. Loại ung thư này bắt đầu từ các tế bào đáy, có nhiệm vụ tạo ra các tế bào da mới để đẩy các tế bào cũ lên bề mặt da. Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng nốt là nguyên nhân của 60% – 80% tất cả các loại ung thư biểu mô tế bào đáy.
Loại ung thư này xuất hiện dưới dạng u nhú giống như ngọc trai, hình tròn và được bao quanh bởi các đường đỏ như sợi chỉ trên da được tạo thành từ các mạch máu nhỏ. Nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào đáy dạng nốt có thể tăng lên khi tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời, sống ở những nơi có ánh nắng và độ cao cũng như xạ trị.
Các yếu tố rủi ro khác bao gồm:
- Có làn da trắng sáng
- Ngày càng già đi
- Tiền sử gia đình hoặc cá nhân bị ung thư da
- Dùng thuốc ức chế miễn dịch
- Tiếp xúc lâu với asen
- Một số rối loạn di truyền hiếm gặp như hội chứng nevus tế bào đáy
Mặc dù loại ung thư này phổ biến nhưng nó có khả năng điều trị cao và tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 100%.
2. Ung thư biểu mô tế bào đáy thâm nhiễm
Ung thư biểu mô tế bào đáy thâm nhiễm xảy ra khi một khối u tiến vào lớp hạ bì (lớp bên trong của hai lớp da chính) qua các sợi mỏng giữa các sợi collagen. Loại ung thư da mạnh này khó chẩn đoán và điều trị hơn do vị trí của nó. Thông thường, ung thư biểu mô tế bào đáy thâm nhiễm xuất hiện dưới dạng mô sẹo hoặc da dày lên và cần sinh thiết để chẩn đoán chính xác.
Để loại bỏ loại ung thư biểu mô tế bào đáy này, một hình thức phẫu thuật cụ thể, được gọi là Mohs, được sử dụng. Trong một cuộc phẫu thuật Mohs, còn được gọi là phẫu thuật vi mô Mohs, các lớp da mỏng được loại bỏ cho đến khi không còn mô ung thư.
3. Ung thư biểu mô tế bào đáy bề mặt
Ung thư biểu mô tế bào đáy bề ngoài, còn được gọi là ung thư biểu mô tế bào đáy tại chỗ, có xu hướng xảy ra ở vai hoặc phần trên của thân, nhưng nó cũng có thể được tìm thấy ở chân và tay. Loại ung thư này thường không xâm lấn vì nó có tốc độ phát triển chậm và khá dễ phát hiện và chẩn đoán. Nó có màu hơi đỏ hoặc hơi hồng và có thể đóng vảy hoặc chảy nước. Ung thư biểu mô tế bào đáy bề ngoài chiếm khoảng 15% -26% của tất cả các trường hợp ung thư biểu mô tế bào đáy.
4. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Giai đoạn đầu)
Ung thư biểu mô tế bào đáy bề ngoài, còn được gọi là ung thư biểu mô tế bào đáy tại chỗ, có xu hướng xảy ra ở vai hoặc phần trên của thân, nhưng nó cũng có thể được tìm thấy ở chân và tay. Loại ung thư này thường không xâm lấn vì nó có tốc độ phát triển chậm và khá dễ phát hiện và chẩn đoán. Nó có màu hơi đỏ hoặc hơi hồng và có thể đóng vảy hoặc chảy nước. Ung thư biểu mô tế bào đáy bề ngoài chiếm khoảng 15% -26% của tất cả các trường hợp ung thư biểu mô tế bào đáy.
5. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Tăng sừng trung ương)
Ung thư biểu mô tế bào vảy giai đoạn sau dễ phân biệt hơn với ung thư biểu mô tế bào đáy vì vẻ ngoài khác biệt của nó. Nốt giống mụn cơm thay đổi thành các mảng có thể có vảy và màu đỏ (được gọi là tăng sừng). Nó cũng có thể biểu hiện như một vết loét hở. Khi điều này xảy ra, da bị đóng vảy có thể chảy máu liên tục và trở nên ngứa ngáy. Ở hoặc trước giai đoạn này, điều quan trọng là phải tìm cách điều trị, bởi vì ung thư biểu mô tế bào vảy có thể xâm nhập vào cơ thể và dẫn đến những lo ngại về sức khỏe nghiêm trọng hơn.
Nam giới có nhiều khả năng mắc loại ung thư này hơn, cũng như những người trên 50 tuổi. Những người có làn da sáng, tóc và mắt có nguy cơ mắc loại ung thư da này cao hơn. Có hệ thống miễn dịch suy yếu, nhiễm trùng mãn tính, ung thư máu hoặc tủy xương, cấy ghép nội tạng hoặc tổn thương hoặc tổn thương da cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này. Những người mắc bệnh xeroderma pigmentosum, một tình trạng di truyền hiếm gặp làm giảm khả năng sửa chữa DNA của cơ thể sau tác hại của ánh nắng mặt trời, cũng có nguy cơ gia tăng.
6. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Loét)
Khi ung thư biểu mô tế bào vảy phát triển thành một vết loét hoặc bị ảnh hưởng bởi một vết loét, đây được gọi là vết loét Marjolin. Mặc dù loét Marjolin có thể được coi là một loại thâm nhiễm của ung thư biểu mô tế bào đáy, chúng thường là ung thư biểu mô tế bào vảy. Vết loét Marjolin được hình thành ở vùng da bị tổn thương theo một cách nào đó, nhưng đáng chú ý nhất là ở vùng da bị bỏng nặng. Chúng cũng có thể xảy ra do nhiễm trùng xương, vết loét do tì đè, tê cóng, ghép da và bức xạ.
Loét Marjolin có thể mất từ 11 đến 75 năm để chuyển thành ung thư, mặc dù thời gian dài trung bình là 30 đến 35 năm. Loại ung thư này khá hung hãn, ngay cả khi phát triển chậm và có khả năng xâm nhập vào các vùng khác của cơ thể. Trong giai đoạn đầu của bệnh này, vùng da bị tổn thương, nơi vết loét hình thành sẽ bắt đầu ngứa và bỏng, đồng thời vết loét mới sẽ xuất hiện ngay sau đó. Vết loét này thường phẳng với các cạnh cứng, nhô cao và có thể kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như đau dữ dội, chảy máu, đóng vảy hoặc mủ có mùi hôi.
7. Ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ
Ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ , còn được gọi là bệnh Bowen, là một tình trạng tiền ung thư xuất hiện dưới dạng một mảng hoặc mảng bám màu đỏ hoặc nâu trên da, phát triển chậm theo thời gian. Các mảng này thường được tìm thấy trên chân và các phần dưới của cơ thể, cũng như đầu và cổ. Trong một số trường hợp hiếm hoi, nó đã được tìm thấy trên bàn tay và bàn chân, ở bộ phận sinh dục và ở khu vực xung quanh hậu môn.
Bệnh Bowen không phổ biến: cứ 100.000 người thì chỉ có 15 người phát triển tình trạng này mỗi năm. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến dân số da trắng, nhưng phụ nữ có nhiều khả năng phát triển bệnh Bowen hơn nam giới. Đa số các trường hợp mắc bệnh là ở người lớn trên 60 tuổi. Cũng như các bệnh ung thư da khác, bệnh Bowen có thể phát triển sau khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời. Nó cũng có thể phát triển sau khi điều trị bằng xạ trị. Các nguyên nhân khác bao gồm ức chế miễn dịch, chấn thương da, tình trạng viêm da và nhiễm trùng papillomavirus ở người.
Bệnh Bowen thường có thể điều trị được và không phát triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy. Có đến 16% trường hợp phát triển thành ung thư.
Cả ung thư biểu mô tế bào đáy và tế bào vảy thường không đe dọa đến tính mạng, nhưng ung thư biểu mô tế bào vảy có nhiều khả năng xâm nhập vào các lớp sâu hơn của da.
8. U ác tính (Dấu hiệu sớm)
Ung thư tế bào hắc tố là dạng ung thư da nghiêm trọng nhất. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, làn da trắng và tiền sử gia đình mắc ung thư tế bào hắc tố. Một số nghiên cứu cho rằng yếu tố di truyền đóng một vai trò nhất định trong 72% trường hợp. Sử dụng phương pháp ABCDE sau để kiểm tra dạng ung thư này:
- Không đối xứng – Nốt ruồi vàng có xu hướng đối xứng về hình dạng. Nếu một nốt ruồi không đối xứng, đó có thể là dấu hiệu của khối u ác tính.
- Viền – Nốt ruồi không có lông sẽ có các cạnh đều đặn, trong khi những nốt ruồi có thể là u ác tính thường có đường viền hình dạng bất thường.
- Màu sắc – Màu sắc của nốt ruồi có thể là một chỉ báo tốt để biết liệu nó có cần kiểm tra thêm hay không. Nốt ruồi hắc tố sẽ có màu sắc rõ ràng hơn và sẽ khác nhau. Chúng có thể có màu đỏ, đen, nâu sẫm hoặc màu thịt.
- Đường kính – Kích thước của nốt ruồi rất quan trọng. Nếu một nốt ruồi lớn hơn đầu tẩy của bút chì, nó nên được kiểm tra thêm.
- Đang phát triển – Những vị trí thay đổi theo thời gian có thể cần được đánh giá. Những thay đổi về màu sắc, kích thước, hình dạng hoặc độ cao luôn phải được bác sĩ kiểm tra.
Sử dụng phương pháp này sẽ giúp bạn theo dõi nốt ruồi của mình và bất kỳ thay đổi nào cần đến bác sĩ da liễu.
9. U ác tính (Amelanotic)
Các khối u ác tính amelanotic thường có ít hoặc không có sắc tố, có màu hồng hoặc hơi trắng. Nó chiếm phần lớn các trường hợp u ác tính xảy ra ở trẻ em. Có thể khó kiểm tra bằng phương pháp ABDCE, vì loại u ác tính này không hiển thị các đặc điểm điển hình của các loại u ác tính khác.
10. U ác tính (Acral Lentiginous)
Ung thư ác tính da dạng màng trắng xuất hiện trên lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc bên dưới móng tay. Nó có thể tự phát triển hoặc trong một nốt ruồi hiện có. Ban đầu, nó xuất hiện dưới dạng một mảng phẳng bị đổi màu, nhưng có thể xâm nhập vào da khi nó đi qua màng đáy, phần da nằm giữa lớp ngoài cùng (biểu bì) của da và lớp hạ bì. Loại u ác tính này thường trông giống như một nốt ruồi lớn với bề mặt nhẵn và nó dày lên theo thời gian. Màu sắc của nó thay đổi từ sự pha trộn của màu nâu, xanh lam và xám đến màu đen và đỏ.
Nó xảy ra ở mọi loại da và màu da, nhưng đây là dạng ung thư da phổ biến nhất được tìm thấy ở những người có tông màu da sẫm hơn, chiếm 29% -72% tổng số ca ung thư hắc tố ở những người có làn da sẫm màu. Cả nam giới và phụ nữ đều bị ảnh hưởng như nhau bởi khối u ác tính ở bên trong và phần lớn các trường hợp xảy ra ở người lớn trên 40 tuổi.
11. Ung thư biểu mô tế bào Merkel
Loại ung thư da hiếm gặp này phát triển nhanh chóng và biểu hiện dưới dạng nốt có màu thịt hoặc đỏ xanh. Nó có thể được tìm thấy phổ biến nhất trên mặt, đầu hoặc cổ. Người lớn tuổi có nhiều khả năng phát triển ung thư biểu mô tế bào Merkel và các yếu tố nguy cơ bao gồm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, ức chế miễn dịch, da sáng và tiền sử mắc các bệnh ung thư da khác. Nó rất hung dữ và có thể lây lan dễ dàng khắp cơ thể. Nguy cơ quay trở lại của nó cũng cao.
Các đặc điểm lâm sàng của ung thư biểu mô tế bào Merkel đã dẫn đến sự phát triển của phương pháp AEIOU để giúp mọi người phát hiện sớm:
- Không có triệu chứng – Nếu không có nốt sần, có thể nghi ngờ ung thư biểu mô tế bào Merkel.
- Mở rộng nhanh chóng – Nếu nốt phát triển nhanh chóng trong vòng chưa đầy ba tháng, điều đó có nghĩa là đó là một trường hợp ung thư biểu mô tế bào Merkel.
- Ức chế miễn dịch – Hệ thống miễn dịch suy yếu có thể có nghĩa là một người có nhiều nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào Merkel.
- Tuổi già – Người trên 50 tuổi dễ mắc loại ung thư này hơn.
- Tiếp xúc với tia cực tím – Vì tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nguy cơ phát triển loại ung thư da này, nên theo dõi mức độ phơi nắng của một người là một cách tốt để xác định mức độ rủi ro của họ khi sự tăng trưởng xuất hiện.
12. Ung thư biểu mô tế bào Merkel (Khối u va chạm)
Một khối u do va chạm xảy ra khi có nhiều hơn một loại ung thư da hiện diện trực tiếp liền kề với nhau. Trường hợp này thường xảy ra nhất khi ai đó bị cả ung thư tế bào Merkel và ung thư tế bào vảy, nhưng cũng có thể xảy ra với bệnh ung thư tế bào Merkel và bệnh Bowen hoặc ung thư biểu mô tế bào đáy. Các khối u do va chạm có nhiều khả năng xảy ra ở người lớn trên 60 tuổi sau khi phơi nắng suốt đời.
13. Kết luận
Đa số các bệnh ung thư da đều có thể điều trị được dễ dàng nếu phát hiện sớm. Điều quan trọng là phải biết các dấu hiệu và cách tự kiểm tra các nốt ruồi và nốt trên cơ thể để xác định xem nốt ruồi mới hoặc các thay đổi trên da khác là bình thường hay ung thư. Thông thường, bạn nên nhờ bác sĩ da liễu kiểm tra bất kỳ vết mọc mới nào, ngay cả khi chúng trông có vẻ bình thường.
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn ngừa ung thư da, chẳng hạn như tránh tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời, cháy nắng và rám nắng, có thể làm giảm đáng kể nguy cơ phát triển bệnh này. Luôn bôi kem chống nắng có chỉ số SPF phổ rộng ít nhất là 15 và che chắn cơ thể càng nhiều càng tốt khi ở ngoài trời.