Site icon Medplus.vn

Viên nén Vacoverin: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Vacoverin là gì?

Thuốc Vacoverin thuốc ETC điều trị các triệu chứng đau do co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích, bệnh đau túi thừa của ruột kết,…

Tên biệt dược

Vacoverin

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén.

Quy cách đóng gói

Thuốc Vacoverin được đóng gói dưới dạng:

Phân loại

Thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn – ETC.

Số đăng ký

VD-22569-15

VD-13539-10

VD-25339-16

Thời hạn sử dụng thuốc Vacoverin

Sử dụng thuốc trong thời hạn 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Nơi sản xuất

Công ty cổ phần dược Vacopharm

Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An Việt Nam.

Thành phần thuốc Vacoverin

Thành phần chính của thuốc:

Công dụng của thuốc Vacoverin trong việc điều trị bệnh

Vacoverin được chỉ định chống đau do co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích, bệnh đau túi thừa của ruột kết, đau do co thắt đường mật, cơn đau quặn thận và thống kinh nguyên phát.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Vacoverin

Cách sử dụng

Thuốc được dùng qua đường uống: uống với 1 cốc nước.

Đối tượng sử dụng thuốc Vacoverin

Thuốc dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

Liều dùng thuốc

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 2-3 viên/lần, ngày 1-3 lần.

Tuân theo sự chỉ dẫn của Thầy thuốc.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Vacoverin

Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định ở bệnh nhân:

Tác dụng phụ của thuốc Vacoverin

Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, ngứa, phát ban, phản ứng dị ứng (kế cả phản vệ).

*Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*.

Xử lý khi quá liều thuốc Vacoverin

Cách xử lý khi quên liều thuốc Vacoverin

Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản thuốc Vacoverin

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ phòng, nhiệt độ không quá 30°C.

Thời gian bảo quản

Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật.

Thông tin mua thuốc Vacoverin

Nơi bán thuốc

Có thể tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng thuốc cũng như sức khỏe bản thân.

Giá bán thuốc

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Nội dung tham khảo thuốc Vacoverin

Dược lực học

Alverin citrat có tác dụng trực tiếp đặc hiệu chống co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa và tử cung, nhưng không ảnh hưởng đến tim, mạch máu và cơ khí quản ở liều điều trị.

Dược động học

Sau khi được hấp thu từ đường tiêu hóa, alverin citrat chuyển hóa nhanh chóng thành chất chuyên hóa có hoạt tính, nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt được sau khi uống là 1 — 1,5 giờ. Sau đó thuốc được chuyển hóa tiếp thành các chất không còn hoạt tính và được thải trừ ra nước tiêu bằng bài tiết tích cực ở thận.

Tương tác

Chưa thấy có tương tác với bất kỳ thuốc nào.

Thận trọng

Phải đến khám Thầy thuốc nêu xuất hiện các triệu chứng mới hoặc các triệu chứng còn dai dẳng, xấu hơn, không cải thiện sau 2 tuần điều trị.

Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Không được dùng.

Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy

Thận trọng khi dùng vì thuộc có thể gây đau đầu, chóng mặt.

Hình ảnh tham khảo của thuốc Vacoverin

Vacoverin

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version