Site icon Medplus.vn

Vù Hương | Công Dụng Và Cách Dùng Dược Liệu

Vù Hương | Công Dụng Và Cách Dùng Dược Liệu

Vù Hương | Công Dụng Và Cách Dùng Dược Liệu

Vù hương có vị cay, hơi đắng, tính ôn. Rễ và thân có tác dụng ôn trung, tán hàn, tiêu thực, hóa trễ. Lá có tác dụng chỉ huyết, khư phong trừ thấp, chỉ thống. Quả có tác dụng giải biểu, thoái nhiệt, thấu chẩn, chỉ khái. Vậy có những bài thuốc trị bệnh hiệu quả từ dược liệu vù hương hiện nay?  Cách dùng dược liệu này như thế nào? Hãy cùng Medplus tìm hiểu rõ hơn về loại dược liệu này nhé!

Vù Hương | Công Dụng Và Cách Dùng Dược Liệu

1. Thông tin dược liệu

Tên thường gọi:  Vù hương; Xá xị; Gù hương; Re dầu; Re hương

Tên khoa học: Cinnamomum parthenoxylon (Jack) Meisn

Họ: Lauraceae

Đặc điểm dược liệu

Cây to, cao 20 – 25m. Thân hình trụ, thẳng, gốc phình to. Vỏ màu xám nâu, nứt và bong ra từng mảng nhỏ. Cành non thô, có cạnh, màu lục xám. Lá mọc so le, hình trứng, bầu dục hoặc trái xoan, dài 6 – 15cm, rộng 3 – 8cm, gốc hình nêm, đầu có mũi nhọn ngắn, hai mặt nhẵn; cuống lá mảnh, dài 1,5 – 3cm.

Cụm hoa mọc ở đầu cành hoặc kẽ lá thành chùy hay tán, ngắn hơn lá; hoa màu trắng vàng; bao hoa và nhị lép có lông thưa ở gốc. Quả mọng, hình cầu, đường kính 6 – 8mm, bao bọc trong đế hình cốc, mép khía răng, khi chín màu xám vàng hoặc tím đen, mùi thơm.

Mùa hoa: tháng 3-6; mùa quả: tháng 7-9.

Bộ phận dùng

Rễ, thân, lá và quả.

Thu hái và chế biến

Thu hái: Quanh năm.

Chế biến: Sau khi thu hái, mang dược liệu rửa sạch, sấy khô hoặc phơi khô để dùng dần.

Phân bố

Vù hương phân bố ở một số vùng rừng nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới ở Ấn Độ, Trung Quốc và Indonesia. Ở Việt Nam, vù hương phân bố rải rác ở một số tỉnh miền núi như Cao Bằng (Trùng Khánh); Quảng Ninh (Quảng Hà, Hà Cối); Thái Nguyên, Nghệ An, Quảng Bình, Quảng Trị (Đồng Chè), Thừa Thiên Huế và Quảng Nam (Nguyễn Thị Đào, 1996). Cây thường mọc trong kiểu rừng rậm nhiệt đới thường xanh mưa mùa ẩm, độ cao từ 300 đến 900m; trên nhiều loại đất có tầng đất thịt dày và tương đối màu mỡ.

Vù hương là loại cây gỗ lớn, trong quần xã rừng nhiệt đới, thường tham gia vào tầng lập tán (20 – 25m); khi còn nhỏ ưa ẩm và chịu bóng. Cây chỉ có thể ra hoa quả nhiều khi vươn tới tầng lập tán; gieo giống tự nhiên chủ yếu từ hạt, tuy nhiên lượng cây con được thấy dưới tán rừng không nhiều. Vù hương là loại gỗ tốt, ít thấm nước và không bị mối mọt; thường được dùng để đóng bàn, ghế, giường tủ… Lõi gỗ vù hương đặc biệt ở phần gốc chứa nhiều tinh dầu. Vù hương thường bị khai thác nhiều nên hiện nay những cây lớn đã trở nên hiếm dần. Cần chú ý bảo vệ và nghiên cứu nhân trồng.

2. Công dụng và tác dụng chính

Thành phần hóa học

Lá, gỗ, thân, rễ vù hương chứa 2 – 4% tinh dầu với thành phần chủ yếu là salíol (75%), p – pinen phelandren, eugenol và aldehyd cinamic. Hạt có nhiều dầu béo.

Tính vị

Vù hương có vị cay, hơi đắng, tính ôn.

Quy kinh

Chưa có dữ liệu.

Tác dụng dược lý

Theo y học hiện đại

Chưa có dữ liệu.

Theo y học cổ truyền

Tác dụng:

Đối tượng sử dụng:

Cách dùng và liều dùng

Liều dùng: Tùy vào bài thuốc chữa bệnh và cơ địa người bệnh mà có liều dùng phù hợp

Cách dùng: Có thể sắc nước uống, nghiền thành bột,…

3. Bài thuốc chữa bệnh

Chữa ho gà, kiết lỵ: Quả vù hương 6g, lá khuynh diệp 6g. Sắc nước uống.

4. Những điều cần lưu ý khi dùng dược liệu

Trong quá trình điều trị bệnh bằng vù hương cần lưu ý: Không tự ý sử dụng dược liệu khi chưa có sự đồng ý hay hướng dẫn từ thầy thuốc và các y bác sĩ.

Vù Hương | Công Dụng Và Cách Dùng Dược Liệu

5. Lời kết

Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé!

Lưu ý:

  1. Thông tin về dược liệu mang tính chất tham khảo
  2. Quý độc giả không nên tự ý sử dụng phối bài thuốc mà sử dụng
  3. Quý độc giả nên tham vấn ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng, để hạn chế tác dụng phụ và tác dụng không mong muốn

Nguồn: tracuuduoclieu.vn

Xem thêm bài viết:

Exit mobile version