Site icon Medplus.vn

Bảng giá Nha khoa Smile Care Hà Nội mới nhất

Phòng khám Nha khoa Smile Care là một trong những phòng khám Nha khoa uy tín tại khu vực Hà Nội và được nhiều bệnh nhân biết đến. Bảng giá Nha khoa Smile Care luôn là mối quan tâm của nhiều bệnh nhân trước khi đến thăm khám.  

Cùng Songkhoe.medplus.vn tìm hiểu thêm về Chi phí dịch vụ tại phòng khám Smile Care Hà Nội để có thêm lựa chọn thăm khám cho mình nhé!

Giới thiệu chung về phòng khám Nha khoa Smile Care

Phòng khám nha khoa Smile Care Hà Nội

Nha khoa Smile Care được thành lập bởi một đội ngũ bác sĩ trẻ có nhiều năm học tập và làm việc tại nước ngoài chuyên điều trị, cung cấp các dịch vụ về Nha khoa uy tín.

Phòng khám quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nha khoa. Các nguyên vật liệu từ các hãng nổi tiếng trên thế giới ở các nước như Mỹ, Nhật và Châu Âu.

Từ khi xây dựng đến nay, phòng khám Smile Care là nơi thăm khám của rất nhiều bệnh nhân. Trong công tác khám chữa bệnh, phòng khám đã đạt được một số thành tựu nổi bật.

Địa chỉ phòng khám Nha khoa Smile Care

Số 30 đường Nguyên Hồng, Đống Đa, Hà Nội

Thông tin liên hệ

Số hotline: 1800-6396, 091   –   575-5885

Email: admin@nhakhoasmilecare.vn

Website: http://nhakhoasmilecare.vn

Facebook: https://nhakhoathammysmilecare/

Bảng giá Nha khoa Smile Care tại Hà Nội

Chi phí điều trị bệnh của phòng khám Nha khoa Smile Care còn phải phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ cũng như phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Do đó, để biết chính xác chi phí điều trị bệnh tại phòng khám như thế nào, có phù hợp không? Các bạn hãy liên hệ trực tiếp với phòng khám nhé!

Bảng giá tham khảo

Dịch vụ Chi phí (VNĐ)
CẤY GHÉP IMPLANT
Ghép xương bột xương <0,5cc 10.000.000
Ghép xương bột xương >0,5cc 15.000.000
Màng nhân tạo 5.000.000
Màng titan 4.000.000
Nâng xoang kín, ghép xương 16.000.000
Nâng xoang hở, ghép xương >2cc xương 20.000.000
Nâng xoang hở, ghép xương<2cc xương 17.000.000
Chẻ xương, Nong xương 7.000.000
Ghép lợi 1 răng 7-12.000.000
RĂNG SỨ
16 răng sứ Creation ++ 150.000.000
1 răng sứ Creation ++ 10.000.000
Gói 16 răng sứ Creation 110.000.000
Gói 1 răng sứ Creation 8.000.000
Gói 16 răng sứ Veneer 110.000.000
1 răng Veneer 8.000.000
1 răng sứ Titan 3.000.000
1 răng Zirconia 6.000.000
NHA CHU
Cắt phanh môi 600.000
Cắt phanh lưỡi 600.000
Cắt lợi trùm 400.000
Trích rạch Abces 200.000
Cắt lợi bằng dao 1 răng 400.000
Cắt lợi bằng Laser 1 răng 700.000
ĐIỀU TRỊ RĂNG VĨNH VIỄN
Mài chỉnh mối hàn cũ(Mối hàn nha khoa khác) 100.000/1 răng
Hàn lót canxi 100.000/1 răng
Hàn cổ răng 250.000/ 1 mối
Hàn thẩm mỹ 1.000.000/ 1 mối
Hàn khe thưa (1 bên răng/khe thưa) 1.000.000
Điều trị tủy lại răng 1 ống tủy 2.000.000
Điều trị tủy lại răng nhiều ống tủy 3.000.000
Gắn đá (cả công gắn + đá) 2.000.000
Gắn đá (công gắn) 1.500.000
Cắt chóp răng 6.000.000
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG
1 ống tủy (Viêm tủy) 1.200.000
2 ống tủy (Viêm quanh cuống) 3 lần 2.500.000
2 ống tủy (đặt thuốc trên 8 tháng) 3.000.000
Răng hàm lớn (viêm tủy) 3 lần 2.000.000
Răng hàm lớn (viêm quanh cuống) 3.000.000
Răng hàm lớn (đặt thuốc trên 8 tháng) 3.500.000
CHỈNH NHA
Phác đồ chỉnh nha 1.000.000
Gói mắc cài kim loại 3M 38.000.000 (giảm 3 triệu khi thanh toán 1 lần)
Gói mắc cài kim loại tự buộc Ormco 51.000.000 (giảm 3 triệu khi thanh toán 1 lần)
Gói mắc cài Mem 6 răng 8.000.000
Gói mắc cài Mem 12 răng 10-12.000.000
Hàm tiền trainer hồng/xanh 1 hàm 1.500.000
Hàm tiền chỉnh nha đặc biệt (trắng) 1 hàm 1.500.000
Hàm Twin Blocks 2 hàm 5.000.000
Hàm giữ khoảng cho trẻ em 800.000
Hàm duy trì nhựa trong 1 hàm 750.000
Máng chống nghiến nhựa cứng 1 hàm 1.500.000
Face mask 1 bộ 8.000.000
Headgear 1 bộ 7.000.000
SỮA CHỮA HÀM GIẢ – PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Đệm hàm 1 hàm 300.000
Thay răng (răng hàm giả mòn) 500.000
Sửa/ thay móc thường 500.000
Gắn vá hàm gãy 1 hàm nhựa 500.000
NÂNG KHỚP – PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Nâng khớp 3-5 tháng 5.000.000
Nâng khớp 6-8 tháng 10.000.000
CHỤP – PHỤC HÌNH
Tháo chụp 1 răng 400.000
Gắn lại cầu chụp 1 răng 500.000
NHỔ RĂNG
Nhổ răng nhiều chân dễ 400.000
Nhổ răng nhiều chân khó 600.000
Nhổ răng ngầm 2.000.000
Nhổ chân răng 1 răng 500.000
Nhổ răng khôn 1.500.000
Nhổ răng khôn (Răng ngầm) 2.000.000
Nhổ răng sữa tiêm tê dễ 100.000
Nhổ răng sữa tiêm tê khó 120.000
Nhổ răng sữa tê bôi 60.000
Nhổ răng lung lay độ 4 200.000
Nhổ răng thường 1 chân dễ 300.000
Nhổ răng thường 1 chân khó 400.000
VỆ SINH RĂNG
Làm sạch chân răng (Nạo túi lợi) 300.000/ 1 nhóm 3 răng
Đánh bóng 2 hàm 80.000
ĐIỀU TRỊ RĂNG SỮA (TRẺ EM DƯỚI 12 TUỔI)
Hàn tạm 100.000/1 răng
Hàn Fuji 250.000/1 răng
Hàn lót Canxi 100.000/1 răng
Điều trị tủy 1 chân răng(3 lần) 400.000
Điều trị tủy 1 chân răng > 3 lần 500.000
Điều trị tủy nhiều chân răng(3 lần) 600.000
Điều trị tủy nhiều chân răng(>3 lần) 800.000
Điều trị tủy lại răng sữa 1.000.000
NỀN HÀM – PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Nhựa nấu toàn phần 1 hàm 2.600.000
Nhựa nấu từng phần 1 hàm 1.700.000
Nhựa nấu toàn bộ 2 hàm 5.200.000
Nhựa nấu bán phần 1 hàm 1.200.000
Có lưới thép 1 hàm 500.000
Khung Titan 1 hàm 3.200.000
Hàm tạm giữ khoảng (nhựa tự cứng) 600.000/ 1 nền hàm
TẨY TRẮNG RĂNG
Tẩy trắng Opalescence tại nhà 2.000.000
Tẩy trắng Opalescence tại PK 3.000.000
Tẩy trắng kết hợp Opalescence tại PK 4.500.000

Như vậy, Songkhoe.medplus.vn đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về bảng giá phòng khám Smile Care, mong rằng đây sẽ là một trong những địa chỉ uy tín mà bạn có thể lựa chọn trong quá trình điều trị các vấn đề Nha khoa cho mình.

Ngoài ra, để chuẩn bị tốt cho việc thăm khám, chăm sóc sức khỏe cho bạn và người thân, bạn có thể xem thêm

Các bài viết cùng chủ đề có thể bạn quan tâm

 

Exit mobile version