Lá diễn có tên khoa học là Dicliptera chinensis (L.) Nees, được người dân sử dụng để chữa cảm mạo, sốt cao, viêm phổi nhẹ, viêm ruột thừa cấp, viêm gan cấp, phong thấp… Bên cạnh đó, còn dùng ngoài chữa lở sưng, rôm sảy, mụn nhọt,. Hãy cùng Medplus tìm hiểu những thông tin thú vị về loại dược liệu này nhé!
A. Thông tin về Lá diễn
Tên tiếng Việt: Lá diễn
Tên khoa học: Dicliptera chinensis (L.) Nees
Họ: Acanthaceae (Ô rô)
1. Đặc điểm về cây
- Lá diễn thuộc loại cây thảo, sống hằng năm hoặc vài ba năm, cao 30-80cm.
- Thân và cành non có 4 cạnh, có lông tơ, các mấu phình to tựa như đầu gối.
- Lá mọc đối nhau, có màu xanh lục, phiến lá hình trứng thuôn, dài 2-7cm, rộng 2-4cm, đầu và gốc đều nhọn, lông thưa.
- Hoa màu trắng hồng, mọc thành xim ở nách lá và ở đầu cành. Các lá bắc hình trái xoan dài 8-11mm, các tiền diệp hẹp.
- Quả nang ngắn, có lông tơ ở phía đầu, ben trong chứa hạt dẹt.
- Mùa hoa: Tháng 1-3.
2. Phân bố và thu hái.
- Lá diễn là loại cây của vùng lục địa Ðông Nam Á. Ở Việt Nam, phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, mọc hoang ở những chỗ ẩm ướt và cũng được người dân trồng để lấy lá nấu canh hay làm thuốc.
- Cây ưa ẩm và ưa bóng, thường mọc ở ven rừng núi đá vôi ẩm, gần bờ suối và được trồng dưới tán các cây ăn quả, bên cạnh các nguồn nước.
- Cây sinh trưởng gần như quanh năm, có hoa quả vào cuối mùa hè hoặc đầu mùa thu.
- Quả có nhiều hạt, khi già, khô tự mở cho hạt thoát ra ngoài.
- Sau khi bị cắt, lá diễn có khả năng sinh chồi khỏe.
- Cây được trồng dễ dàng bằng cách dùng cành.
3. Bộ phận dùng
- Toàn bộ các bộ phận của cây đều được tận dụng để sử dụng.
- Có thể thu hái toàn cây quanh năm, dùng tươi hay phơi khô.
4. Thành phần hóa học
Trong lá của cây có chứa các thành phần hóa học như: Glycosides, flavonoids và monoterpenoids (diclipariside A, diclipariside B, diclipariside C, acid vanillic, β–sitosterol, 2,5–Dimethoxy–bezoquinone, daucosterol, lugrandoside and poliumonside [2,3]).
5. Tính vị và công năng
- Tính vị: Lá diễn có vị ngọt nhạt, tính mát.
- Công năng: Có tác dụng thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu, làm mát máu, sinh tân dịch.
B. Công dụng và liều dùng
Cây lá diễn thường được người dân sử dụng để điều trị:
- Cảm mạo, sốt cao
- Viêm phổi nhẹ, viêm ruột thừa cấp
- Viêm gan cấp, viêm kết mạc
- Viêm ruột, lỵ
- Phong thấp viêm khớp
- Giảm niệu, đái ra dưỡng trấp
- Lở sưng, rôm sẩy, mụn nhọt, bỏng rạ
Liều dùng:
- Dùng 30-60g cây khô hay 60-120g cây tươi sắc uống
- Dùng ngoài, đem lá tươi giã nát rồi xoa lên những vùng bị lở, rôm sẩy, bỏng
C. Ðơn thuốc từ Lá diễn
- Chữa cảm mạo và sốt bằng cách dùng cây Lá diễn, Ðơn buốt, Rau má, mỗi vị 45 g sắc uống.
- Nhân dân cũng dùng lá nấu canh ăn với thịt lợn, ngon như rau Bồ ngót (rau ngót), dùng làm thuốc mát gan.
Bạn có thể xem qua một số bài viết khác liên quan đến Bồ ngót tại đây nhé!
Mẹo làm canh rau ngót thịt băm thanh ngọt không phải ai cũng biết
6 lợi ích của rau ngót cho trẻ chưa được bật mí mẹ ĐỪNG BỎ QUA
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Lá diễn cũng như một số công dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý:
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn tham khảo
Tracuuduoclieu.vn và các nguồn uy tín khác.