Site icon Medplus.vn

Glycine: Axit amin giúp tăng cường cơ bắp và trí não

tác dụng của glycine

tác dụng của glycine

Glycine được cho là loại axit amin rất cần thiết đối với sức khỏe cơ bắp, nhận thức và chức năng trao đổi chất của cơ thể. Nó giúp phá vỡ và vận chuyển các chất dinh dưỡng như glycogen và chất béo được sử dụng bởi các tế bào để tạo năng lượng, và trong quá trình này, nó hỗ trợ hệ thống miễn dịch, tiêu hóa và thần kinh mạnh mẽ. Trong bài viết dưới đây, MedPlus sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn đọc về tác dụng của glycine một cách rõ ràng và cụ thể hơn.

Glycine là gì?

tác dụng của glycine

Được phân loại là axit amin không thiết yếu, glycine có thể được tạo ra với số lượng nhỏ bởi chính cơ thể con người, nhưng nhiều người có thể hưởng lợi từ việc tiêu thụ nhiều hơn từ chế độ ăn uống nhờ vào nhiều vai trò có lợi của nó.

Thành phần dinh dưỡng của glycine

Lợi ích sức khỏe

1. Thúc đẩy tăng trưởng cơ bắp

Glycine đã được tìm thấy để giúp ức chế sự suy giảm của các mô protein có giá trị hình thành cơ bắp và tăng cường phục hồi cơ bắp. Trên thực tế, nó được biết đến như là một axit amin chống lão hóa, vì nó giúp duy trì khối lượng cơ nạc khi về già, kích thích tiết hormone tăng trưởng của con người, ngăn ngừa mất sụn ở khớp và thậm chí cải thiện năng lượng ban ngày, hoạt động thể chất và khả năng tinh thần (tất cả đều quan trọng đối với vận động viên).

Glycine được sử dụng trong quá trình sinh tổng hợp creatine, cung cấp cho cơ bắp một nguồn nhiên liệu trực tiếp để sửa chữa thiệt hại và phát triển trở lại mạnh mẽ hơn. Nó cũng giúp cung cấp năng lượng cho các tế bào nhờ vai trò của nó trong việc chuyển đổi các chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống của bạn, giúp nuôi dưỡng các mô cơ đói và tăng sức bền, sức mạnh và hiệu suất. Nó cũng có lợi khi sản xuất và điều hòa hormone, giúp cơ thể tổng hợp một cách tự nhiên các hormone steroid điều chỉnh tỷ lệ chất béo với khối lượng cơ bắp và kiểm soát chi tiêu năng lượng.

2. Sửa chữa và bảo vệ khớp và sụn

Cùng với các axit amin khác có trong nước dùng xương (đặc biệt là proline), glycine đóng vai trò trong việc hình thành collagen, thúc đẩy sự phát triển và chức năng của khớp, gân và dây chằng. Khoảng một phần ba collagen được cấu tạo từ glycine và collagen rất quan trọng để hình thành mô liên kết giữ cho khớp linh hoạt và có thể chịu được sốc. Đây là lý do tại sao collagen hydrolyzate thường được sử dụng để điều trị các bệnh thoái hóa khớp như viêm xương khớp.

3. Cải thiện tiêu hóa

Các axit amin, bao gồm glycine và proline, giúp xây dựng lại mô tuyến đường tiêu hóa, giữ các hạt thức ăn và vi khuẩn bên trong ruột, thay vì cho phép các lỗ nhỏ tạo thành các hạt truyền vào máu nơi chúng kích hoạt viêm. Glycine giúp hình thành hai trong số các chất quan trọng nhất tạo nên niêm mạc ruột: collagen và gelatin.

Collagen và gelatin có thể làm dịu niêm mạc đường tiêu hóa ở những người mắc bệnh viêm ruột hoặc khó tiêu (bao gồm hội chứng rò rỉ ruột , IBS, Crohn, viêm loét đại tràng và trào ngược axit), thậm chí thúc đẩy cân bằng và tăng trưởng của men vi sinh.

4. Làm chậm ảnh hưởng của lão hóa và xây dựng hệ thống miễn dịch

Glycine giúp hình thành glutathione, một chất chống oxy hóa được sử dụng để ngăn ngừa tổn thương tế bào và các dấu hiệu lão hóa khác nhau. Một nghiên cứu năm 2011 được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ cho thấy mặc dù thiếu hụt glutathione ở người cao tuổi xảy ra do sự giảm tổng hợp rõ rệt, việc bổ sung tiền chất glutathione, cysteine và glycine phục hồi hoàn toàn quá trình tổng hợp glutathione. Điều này giúp tăng nồng độ và giảm mức độ căng thẳng oxy hóa và thiệt hại oxy hóa dẫn đến lão hóa.

5. Làm dịu thần kinh và nuôi dưỡng não

Glycine có lợi cho việc hỗ trợ hiệu suất nhận thức và hệ thần kinh trung ương vì cách nó giúp điều chỉnh sự tổng hợp trao đổi chất của một số chất dinh dưỡng mà não và dây thần kinh sử dụng cho năng lượng. Nó giúp điều chỉnh các xung thần kinh trên toàn cơ thể bằng cách cân bằng mức độ chất điện giải, chẳng hạn như canxi, clorua và kali.

Do vai trò của nó trong cả chức năng dẫn truyền thần kinh, glycine cũng có tác dụng cải thiện giấc ngủ, hoạt động tinh thần, cảm xúc, tâm trạng, trí nhớ và hành vi. Ví dụ, glycine hoạt động với các axit amin khác, bao gồm taurine và axit gamma-amino butyric (GABA), như một chất dẫn truyền thần kinh ức chế.

6. Chống mệt mỏi và thúc đẩy giấc ngủ ngon

Do vai trò của nó trong hệ thống thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa, glycine có thể giúp tăng mức năng lượng, cân bằng lượng đường trong máu và ngăn ngừa mệt mỏi. Nó thậm chí có thể được sử dụng để làm dịu sự lo lắng hoặc căng thẳng khiến bạn thức dậy vào ban đêm và có được giấc ngủ ngon. Ngoài ra, nó giúp trực tiếp mang chất dinh dưỡng đến tế bào và mô để lấy năng lượng vào mọi thời điểm trong ngày. Theo nghiên cứu được thực hiện bởi Hiệp hội nghiên cứu giấc ngủ Nhật Bản, chất bổ sung glycine cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm buồn ngủ ban ngày và cải thiện hiệu suất của các nhiệm vụ nhận dạng bộ nhớ.

Nguồn tham khảo:

Exit mobile version