Site icon Medplus.vn

Mãng cầu: Giá trị dinh dưỡng và 6 lợi ích đối với sức khỏe.

Mãng cầu

Mãng cầu

Mãng cầu (hay còn gọi là quả na) là loại trái cây có hình nón, vỏ dạng vảy màu xanh lá, thịt mềm và ngọt. Chúng có nguồn gốc từ vùng châu Mỹ nhiệt đới.

Tuy nhiên, một số thành phần loại quả này có chứa độc tố có thể làm hỏng hệ thống thần kinh nếu tiêu thụ với số lượng lớn.

Bài viết này, Medplus.vn sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông hữu ích về giá trị dinh dưỡng cũng như những lợi ích sức khỏe mà mãng cầu mang lại.

Cây mãng cầu.

Giá trị dinh dưỡng.

Dưới đây là bảng giá trị các thành phần dinh dưỡng có trong khẩu phần 100g mãng cầu.

Khẩu phần 100g mãng cầu
Calo 94
% Giá trị dinh dưỡng khuyến nghị hằng ngày (RDI)
Tổng chất béo 0,3 g 0%
Chất béo bão hòa 0 g 0%
Chất béo không bão hòa đa 0 g
Chất béo không bão hòa đơn 0,1 g
Cholesterol 0 mg 0%
Natri 9 mg 0%
Kali 247 mg 7%
Tổng lượng carbohydrate 24 g  8%
Chất xơ 4,4 g 17%
Protein 2,1 g 4%
Vitamin A 0% Vitamin C 60%
Canxi 2% Sắt 3%
Vitamin B-6 10% Cobalamin 0%
Magiê 5%

6 Lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe.

1. Giàu chất chống oxi hóa.

Mãng cầu chứa một hàm lượng chất chống oxy hóa cao bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do gây hại. Mức độ các gốc tự do cao có thể gây ra tình trạng oxidative stress – liên quan đến các bệnh mãn tính, bao gồm ung thư và bệnh tim.

Một số hợp chất trong mãng cầu – bao gồm axit kaurenoic, flavonoid, carotenoids và vitamin C – có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ.

Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy thực phẩm giàu carotenoids có thể tăng cường sức khỏe của mắt và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số bệnh ung thư.

2.Cải thiện tâm trạng.

Mãng cầu là một nguồn vitamin B6 (pyridoxine) tốt. Trên thực tế, một khẩu phần 160 gram chứa hơn 30% lượng vitamin B6 khuyến nghị hằng ngày (RDI). Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm serotonin và dopamine, giúp điều chỉnh tâm trạng. Những người thiếu loại vitamin này có thể gặp tình trạng rối loạn tâm trạng.

Trên thực tế, nồng độ vitamin B6 trong máu thấp có liên quan đến trầm cảm, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Một nghiên cứu ở 251 người lớn tuổi cho thấy thiếu vitamin B6 làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.

Mãng cầu là một nguồn vitamin B6 tốt, có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm liên quan đến thiếu vitamin B6.

3.Tốt cho sức khỏe của mắt.

Mãng cầu rất giàu các chất chống oxy hóa. Trong đó lutein carotene là một trong những chất chống oxy hóa chính trong mắt có nhiệm vụ duy trì thị lực bằng cách chống lại các gốc tự do.

Một số nghiên cứu đã cho thấy sự liên quan giữa lượng lutein cao với sức khỏe mắt tốt và nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD) thấp hơn. Lutein cũng có thể bảo vệ mắt khỏi các vấn đề khác như đục thủy tinh thể và suy giảm thị lực. Một đánh giá của 8 nghiên cứu cho thấy những người có nồng độ lutein trong máu cao có nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể thấp hơn 27%.

Do đó, tiêu thụ thực phẩm giàu lutein – như mãng cầu- có thể tăng cường sức khỏe của mắt, giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng AMD và đục thủy tinh thể.

Tốt cho sức khỏe của mắt.

4. Giảm huyết áp.

Mãng cầu có nhiều chất dinh dưỡng giúp điều chỉnh huyết áp, chẳng hạn như kalimagiê. Một khẩu phần 160 gram chứa 10% RDI lượng kali và hơn 6% RDI cho magiê. Cả kali và magiê đều thúc đẩy sự giãn nở của các mạch máu, từ đó giúp giảm huyết áp. Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

Một đánh giá lưu ý rằng tiêu thụ RDI cho kali – 4.700 mg mỗi ngày – có thể làm giảm huyết áp tâm thu và tâm trương tương ứng khoảng 8 và 4 mm Hg). Một đánh giá khác của 10 nghiên cứu cho thấy những người có lượng magiê cao có mức huyết áp thấp hơn 8%.

5. Có thể thúc đẩy tiêu hóa tốt.

Một khẩu phần 160 gram mãng cầu cung cấp gần 5 gram chất xơ, chiếm hơn 17% RDI. Chất xơ không thể được tiêu hóa hoặc hấp thụ, một lượng lớn chất xơ được thêm vào phân và giúp phân di chuyển phân qua ruột một cách dễ dàng.

Ngoài ra, các chất xơ hòa tan có thể nuôi các vi khuẩn có lợi trong ruột, cũng như lên men để tạo ra axit béo chuỗi ngắn (SCFA). Các axit này bao gồm butyrate, acetate và propionate. SCFA là nguồn năng lượng cho các hoạt động của cơ thể và có thể chống lại các tình trạng viêm ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, chẳng hạn như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.

Bằng cách hỗ trợ nhu động ruột khỏe mạnh và nuôi những vi khuẩn đường ruột có lợi, mãng cầu và các thực phẩm giàu chất xơ khác có thể thúc đẩy sức khỏe tiêu hóa tối ưu.

6. Tăng cường khả năng miễn dịch.

Giống như các loại trái cây nhiệt đới khác, mãng cầu chứa nhiều vitamin C, một dưỡng chất giúp tăng khả năng miễn dịch bằng cách chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Thiếu vitamin C có liên quan đến khả năng miễn dịch bị suy giảm và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Ăn mãng cầu và các thực phẩm giàu vitamin này là một cách để tăng cường hệ miễn dịch.

Xem thêm tại:

https://www.healthline.com/nutrition/cherimoya#section8

Exit mobile version