Viêm xoang là tình trạng viêm hoặc sưng tấy mô lót trong xoang. Các xoang khỏe mạnh được chứa đầy không khí. Nhưng khi chúng bị tắc và chứa đầy chất lỏng, vi trùng có thể phát triển và gây nhiễm trùng. Căn bệnh này gây ra một sự khó chịu và gây ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của người bệnh. Hiểu được vấn đề đó, Medplus đã tổng hợp TOP 3 loại thuốc trị viêm xoang hiệu quả, được khuyến cáo sử dụng trong năm 2021.
1. Thuốc Ozirmox 400
Ozirmox 400 là thuốc ETC, được trình bày dưới dạng viên nang cứng.
Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
- Amoxicilin trihydrat (Tương ứng với amoxicilin 400mg)
- Tá dược vừa đủ 1 viên (Tá dược gồm: Magnesi stearat, kyron T314, polyplasdone XL 10, microcrystalline cellulose, vỏ nang cứng số 0).
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Ozirmox 400 là thuốc ETC dùng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm xoang, viêm tai giữa.
- Áp xe quanh răng.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới do liên cầu khuẩn, phế cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn không tiết penicilinase và H. influenzae.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
- Nhiễm khuẩn da, cơ do liên cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn, E. coli nhạy cảm với amoxicilin.
- Bệnh Lyme ở trẻ em hoặc phụ nữ có thai và cho con bú.
- Nhiễm Chlamydia trachomatis đường tiết niệu, sinh dục ở người mang thai không dung nạp erythromycin.
- Viêm màng trong tim (đặc biệt dự phòng ở bệnh nhân phẫu thuật hoặc nhổ răng).
Cách dùng và liều dùng thuốc
Thuốc Ozirmox 400 được chỉ định dùng theo đường uống. Thuốc có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
Liều dùng cho người có chức năng thận bình thường:
Nhiễm khuẩn nhạy cảm ở tai, mũi, họng, da, đường tiết niệu:
- Người lớn:
Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 1 viên, cách 12 giờ một lần. Nhiễm khuẩn nặng: 2 viên, cách 12 giờ một lần. - Trẻ em cân nặng trên 10 kg:
Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 20mg/kg/ngày, cách 8 giờ một lần. Nhiễm khuẩn nặng: 40mg/kg/ngày, cách 12 giờ một lần. - Trẻ em cân nặng dưới 10 kg: nên dùng dạng bào chế và hàm lượng khác cho phù hợp.
Lưu ý đối với người dùng thuốc
Chống chỉ định
- Người quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại penieilin nào.
Thận trọng
Phải định kỳ kiểm tra chỉ số huyết học, chức năng gan, thận trong suốt quá trình điều trị dài ngày.
Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn trầm trọng ở những người bệnh có tiền sử dị ứng với penicilin hoặc các dị nguyên khác, nên cần phải điều tra kỹ tiền sử dị ứng với penicilin, cephalosporin và các dị nguyên khác.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phải theo dõi chặt chẽ và hỏi thăm ý kiến của bác sĩ.
Hình ảnh tham khảo
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Ozirmox 400 tại đây.
2. Thuốc Eutinex 0.05%
Eutinex 0.05% loại thuốc OTC – thuốc không kê đơn, được trình bày dưới dạng dung dịch nhỏ mũi.
Thành phần
Mỗi chai 15ml Eutinex 0.05% chứa:
- Hoạt chất: Naphazolin nitrat 7.5 mg
- Tá dược: Natri clorid, Methyl hydroxybenzoat, Propyl hydroxybenzoat, Nudccat.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Eutinex 0.05% được chỉ định giảm triệu chứng và giảm sung huyết mũi trong các trường hợp viêm mũi cấp hoặc mạn tính, viêm xoang, cảm lạnh, dị ứng, nghẹt mũi.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Dùng thuốc theo đường dung dịch nhỏ mũi.
Liều lượng:
– Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: nhỏ 1 – 2 giot/ lần, ngày 3 – 6 lần.
– Chỉ dùng Eutinex 0,05% cho trẻ em 6 – 12 tuổi khi có chỉ dẫn và giám sát của bác sĩ.
*Chú ý:
- Thời gian dùng không nên quá 3 – 5 ngày.
- Thuốc chỉ sử dụng trong vòng 15 ngày sau khi mở nắp lần đầu.
Lưu ý đối với người dùng thuốc
Chống chỉ định:
- Không dùng cho người dị ứng với các thành phần của thuốc.
- Không dùng cho những người mạch nhanh, huyết áp tăng, xơ cứng động mạch.
- Không dùng cho trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh.
- Không dùng cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp, bệnh glaucom góc đóng.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa rõ ảnh hưởng của naphazolin đối với phụ nữ có thai và cho con bú, nên chỉ dùng thuốc này khi thật cần thiết.
Thận trọng
– Phải thận trọng sử dụng thuốc này cho bệnh nhân cường giáp, tim mạch cao huyết áp,tiểu đường, hoặc sử dụng chất ức chế MAO.
– Không nên dùng nhiều lần và liên tục để tránh bị sung huyết trở lại. Khi dùng thuốc nhỏ mũi liên tục 3 ngày mà không thấy giảm triệu chứng, người bệnh cần ngừng thuộc và hỏi ý kiến bác sĩ.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Eutinex 0.05% tại đây.
3. Thuốc Cyclindox 100mg
Cyclindox 100mg là loại thuốc ETC – thuốc kê đơn, được trình bày dưới dạng viên nang cứng.
Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
- Doxycyclin 100 mg (dưới dạng Doxycyclin hyclat)
- Tá dược: Lactose monohydrat, Pregelatinized starch, Magnesi stearat.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Cyclindox 100mg được chỉ định để điều trị các loại nhiễm khuẩn khác nhau gây bởi các chủng vi khuẩn Gram (-) hoặc Gram (+) nhay cảm và một số vi sinh vặt khác, gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản mạn và viêm xoang
- Các bệnh lây qua đường sinh dục: Nhiễm khuẩn niệu đạo, trực tràng hay nội mạc cổ tử cung không biến chứng, viêm niệu đạo không do lậu cầu gây bởi Ureaplasma ureaiyticum.
- Bệnh hạ cam, u hạt bẹn và viêm hạch bạch huyết. Là thuốc thay thế trong điều trị bệnh lậu và bệnh giang mai.
- …
Cách dùng và liều dùng thuốc
Dùng thuốc theo đường uống.
Liều khởi đầu thông thường trong điều trị nhiễm khuẩn cấp là 200mg vào ngày thứ nhất dùng 1 lần hoặc chia thành nhiều lần, sau đó duy trì ở mức liều 100mg, 1 lần/ngày. Trường hợp nhiễm khuẩn nặng hơn, liều hàng ngày 200mg nên được chỉ định trong suốt đợt điều trị.
Lưu ý đối với người dùng thuốc
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Doxycyclin, bất kỳ kháng sinh nào nhóm Tetracyclin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em <=12 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Suy gan nặng.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Cyclindox 100mg tại đây.
Kết luận
Các loại THUỐC TRỊ VIÊM XOANG nêu trên là những loại thuốc tốt và an toàn hiện nay. Thuốc được cấp phép lưu hành và sử dụng bởi Bộ y tế nên bạn có thể tin tưởng về hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, tác dụng điều trị của thuốc có hiệu quả hay không phụ thuộc vào sự tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia, vì vậy bệnh nhân phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, không được tự ý sử dụng thuốc.