Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một khuyết tật phát triển gây ra bởi những khác biệt trong não bộ. Các nhà khoa học không biết chính xác nguyên nhân gây ra những khác biệt này đối với hầu hết những người mắc ASD. Tuy nhiên, một số người mắc ASD có một sự khác biệt đã biết, chẳng hạn như điều kiện di truyền. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến ASD, mặc dù hầu hết các nguyên nhân vẫn chưa được biết. Hãy cùng, Medplus tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
1. Rối loạn phổ tự kỷ là bệnh gì?
Rối loạn phổ tự kỷ là một tình trạng liên quan đến sự phát triển của não ảnh hưởng đến cách một người nhận thức và giao tiếp xã hội với người khác, gây ra các vấn đề trong tương tác xã hội và giao tiếp. Rối loạn này cũng bao gồm các kiểu hành vi bị hạn chế và lặp đi lặp lại. Thuật ngữ “phổ” trong rối loạn phổ tự kỷ đề cập đến một loạt các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng.
Rối loạn phổ tự kỷ bao gồm các tình trạng trước đây được coi là độc lập, chẳng hạn như tự kỷ, hội chứng Asperger, rối loạn phân ly thời thơ ấu và một dạng rối loạn phát triển lan tỏa không xác định. Một số người vẫn sử dụng thuật ngữ “hội chứng Asperger” thường được coi là ở giai đoạn cuối nhẹ của rối loạn phổ tự kỷ.
Rối loạn phổ tự kỷ bắt đầu từ thời thơ ấu và cuối cùng gây ra các vấn đề đối phó với xã hội, ví dụ như trong các tình huống xã hội, ở trường và tại nơi làm việc. Trẻ em thường có các triệu chứng của bệnh tự kỷ trong năm đầu tiên. Một số ít trẻ có vẻ phát triển bình thường trong năm đầu tiên và sau đó trải qua giai đoạn thoái triển từ 18 đến 24 tháng tuổi, khi các triệu chứng của bệnh tự kỷ xuất hiện.
Mặc dù không có cách chữa khỏi các rối loạn phổ tự kỷ, nhưng việc điều trị sớm và chuyên sâu có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của nhiều trẻ em.
2. Nguyên nhân của rối loạn phổ tự kỷ
Các rối loạn phổ tự kỷ không có một nguyên nhân nào được biết đến. Xem xét mức độ phức tạp của rối loạn và thực tế là các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng khác nhau, có thể có nhiều nguyên nhân. Di truyền và môi trường có thể đóng một vai trò nào đó.
- Di truyền học. Một số gen khác nhau dường như có liên quan đến các rối loạn phổ tự kỷ. Đối với một số trẻ, rối loạn phổ tự kỷ có thể liên quan đến rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Rett hoặc hội chứng X dễ vỡ. Đối với những người khác, những thay đổi di truyền (đột biến) có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ. Hơn nữa, các gen khác có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não hoặc cách các tế bào thần kinh não giao tiếp hoặc chúng có thể xác định mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Một số đột biến gen dường như được di truyền, trong khi những đột biến khác xảy ra một cách tự phát.
- Nhân tố môi trường. Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu xem liệu các yếu tố như nhiễm vi-rút, thuốc men, các biến chứng khi mang thai hoặc các chất ô nhiễm không khí có đóng vai trò trong việc gây ra rối loạn phổ tự kỷ hay không.
3. Các yếu tố rủi ro bệnh rối loạn phổ tự kỷ
Số lượng trẻ em được chẩn đoán mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ ngày càng tăng. Không rõ liệu điều này có phải là do việc phát hiện và báo cáo tốt hơn, sự gia tăng thực tế về số trường hợp hay do cả hai.
Rối loạn phổ tự kỷ ảnh hưởng đến trẻ em thuộc mọi chủng tộc và quốc tịch, nhưng một số yếu tố nhất định làm tăng nguy cơ phát triển chúng. Đây có thể là:
- Giới tính của con bạn. Các bé trai có nguy cơ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ cao hơn 4 lần so với các bé gái.
- Hoàn cảnh gia đình. Các gia đình có con mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ có nguy cơ sinh con khác mắc chứng rối loạn này cao hơn. Cha mẹ hoặc người thân của trẻ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ cũng thường gặp các vấn đề nhỏ về kỹ năng giao tiếp và xã hội, hoặc một số hành vi điển hình của chứng rối loạn này.
- Các rối loạn khác. Trẻ em mắc một số tình trạng nhất định có nguy cơ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ hoặc các triệu chứng giống tự kỷ cao hơn bình thường. Một số ví dụ là hội chứng X mong manh, một rối loạn di truyền gây ra các vấn đề về trí tuệ; bệnh xơ cứng củ, một bệnh trong đó các khối u lành tính hình thành trong não; và hội chứng Rett, một căn bệnh di truyền hầu như chỉ xảy ra ở các bé gái và khiến đầu phát triển chậm hơn, thiểu năng trí tuệ và mất khả năng sử dụng hữu ích của bàn tay.
- Trẻ sinh cực non. Trẻ sinh trước 26 tuần tuổi có thể có nguy cơ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ cao hơn.
- Tuổi của bố mẹ. Có thể có mối liên hệ giữa trẻ sinh ra từ cha mẹ lớn tuổi và chứng rối loạn phổ tự kỷ, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để thiết lập mối liên hệ này.
4. Các biến chứng
Các vấn đề về tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi có thể dẫn đến những điều sau:
- Trường học và vấn đề học tập
- Vấn đề lao động
- Không có khả năng sống độc lập
- Cách ly xã hội
- Căng thẳng trong gia đình
- Nạn nhân và bị bắt nạt
5. Phòng ngừa bệnh rối loạn phổ tự kỷ
Không có cách nào để ngăn ngừa rối loạn phổ tự kỷ, nhưng có những lựa chọn điều trị. Chẩn đoán và can thiệp sớm là hữu ích nhất và có thể cải thiện sự phát triển ngôn ngữ, kỹ năng và hành vi. Tuy nhiên, can thiệp hữu ích ở mọi lứa tuổi. Mặc dù trẻ em nói chung không ngừng có các triệu chứng của rối loạn phổ tự kỷ khi chúng lớn lên, nhưng chúng có thể học cách hoạt động tốt.
Nguồn tham khảo: