Có bao nhiêu loại THUỐC ASPIRIN đang được sử dụng hiện nay? Trong số đó, thuốc Aspirin nào an toàn và hiệu quả tốt nhất? Ngoài là thuốc Aspirin, các loại thuốc này có công dụng nào khác không và thành phần của chúng là gì? Medplus sẽ giới thiệu các thông tin chính xác về các loại thuốc Aspirin ngay trong nội dung bên dưới đây.
Thuốc Aspirin là một trong những nhóm thuốc phổ biến hiện nay có tác dụng hạ sốt và giảm đau, từ cơn đau nhẹ đến đau vừa như đau răng, cảm lạnh thông thường và đặc biệt có tác dụng tốt đối với đau do viêm. Thuốc còn có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu.
Thuốc Aspirin được bào chế theo nhiều dạng khác nhau như viên bao phim, bột pha hỗn dịch uống, viên sủi, viên bao phim tan, tùy thuộc vào từng mục đích thuốc được bào chế theo nhiều cách khác nhau. THUỐC ASPIRIN thuộc nhóm thuốc NSAIDs – nhóm thuốc kháng viêm không chứa Steroid. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn trước khi dùng Aspirin hoặc đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
Danh sách các loại thuốc Aspirin phổ biến nhất
Hiện nay có rất nhiều loại THUỐC ASPIRIN khác nhau trên thị trường. Tuy nhiên, đâu là loại thuốc tốt nhất? Đâu là loại thuốc hiệu quả nhất ? Và đâu là loại thuốc bạn đang cần nhất? Sau đây là một số gợi ý tham khảo.
1. Viên uống Aspirin 100
Viên uống Aspirin – 100 được sản xuất tại tại Công ty Cổ phần TRAPHACO – Việt Nam, sử dụng để dự phòng nhồi máu cơ tim thứ phát và đột quỵ.
Thành phần
- Thành phần chính: Acid Acetylsalicylic 100 mg.
- Tá dược khác: Avicel, Anhydrous Lactose, Talc, Titan Dioxide, HPMC, Citroflex, Eudragit L100, Aerosil.
Công dụng
Thuốc Aspirin – 100 được sử dụng để dự phòng nhồi máu cơ tim thứ phát và đột quỵ trong các trường hợp sau:
- Có tiền sử bị nhồi máu cơ tim (đau tim).
- Có tiền sử bị đột quỵ do thiếu máu não cục bộ hoặc đột quỵ do thiếu máu não thoáng qua (đột quỵ nhẹ).
- Đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định.
- Đã phẫu thuật tim như thủ thuật tạo hình mạch hay phẫu thuật đặt ống tim.
Cách dùng Aspirin – 100 như thế nào để được hiệu quả tốt?
Aspirin – 100 được sử dụng qua đường uống. Uống 1 viên mỗi ngày sau khi ăn, dùng lâu dài. Lưu ý uống nguyên cả viên thuốc, không bẻ hoặc nhai thuốc trước khi uống. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Aspirin – 100 có phải là thuốc Aspirin an toàn không?
Chỉ định: Thuốc được chỉ định đối với người lớn và người già dự phòng điều trị nhồi máu cơ tim thứ phát và đột quỵ.
Tác dụng phụ: Tần số tác dụng không mong muốn của Aspirin phụ thuộc vào liều dùng. Khi sử dụng Aspirin – 100 với liều thấp 100 mg/ ngày trong thời gian dài, rất hiếm khi gặp các tác dụng không mong muốn. Tác dụng không mong muốn của Aspirin – 100 có thể gặp là loét dạ dày, ruột, mày đay, ban da dị ứng; kéo dài thời gian chảy máu, tăng nguy cơ xuất huyết.
2. Thuốc Aspirin MKP 81
Thuốc Aspirin MKP 81 được sản xuất tại Công ty Cổ phần Hoá – Dược phẩm Mekophar, được bào chế dưới dạng viên bao phim tan trong ruột dự phòng nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ thứ phát.
Thành phần
- Thành phần chính: Acid Acetylsalicylic – 81 mg
- Tá dược khác: Sodium Starch Glycolate, Acid Stearic, Colloidal Silicon Dioxide, Lactose, Methacrylic Acid Copolymer, Talc, Polyethylene Glycol 4000, Titanium Dioxide, Diethyl Phthalate, Màu Sunset Yellow, Màu Tartrazine, Isopropyl Alcohol, Aceton
Công dụng
Aspirin MKP 81 được chỉ định trong:
- Phòng ngừa thứ phát nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở bệnh nhân có tiền sử về những bệnh này.
- Giảm đau nhẹ và vừa.
Cách dùng Aspirin MKP 81 như thế nào để được hiệu quả tốt?
Aspirin MKP 81 được dùng bằng đường uống. Nên uống nguyên viên, không được nhai hay nghiền ra. Aspirin MKP 81 có liều đề nghị như sau:
- Phòng ngừa thứ phát nhồi máu cơ tim và đột quỵ: Ngày uống 1 – 2 viên.
- Giảm đau: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 4 – 6 viên một lần, ngày uống 4 – 6 lần. Không dùng quá 3 g/ ngày. Trẻ em: 50 mg/ kg/ ngày, chia 4 – 6 lần, nhưng chỉ định rất hạn chế vì nguy cơ hội chứng Reye.
Aspirin MKP 81 có phải là thuốc Aspirin an toàn không?
Chỉ định: Thuốc Aspirin MKP 81 được dùng trong dự phòng nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ thứ phát. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng giảm đau trong các trường hợp đau vừa và nhẹ. Thuốc sử dụng được cho người lớn và trẻ em.
Tác dụng phụ: Cũng như các thuốc khác, thuốc Aspirin MKP 81 cũng gây ra một số tác dụng không mong muốn với tần suất xuất hiện khác nhau, phổ biến nhất liên quan đến hệ tiêu hóa, thần kinh và cầm máu:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, khó chịu ở thượng vị, ợ nóng, đau dạ dày, loét dạ dày – ruột, mệt mỏi, ban, mề đay, thiếu máu tan máu, yếu cơ, khó thở, sốc phản vệ.
- Ít gặp: Mất ngủ, bồn chồn, cáu gắt, thiếu sắt, chảy máu ẩn, thời gian chảy máu kéo dài, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, độc hại gan, suy giảm chức năng thận, co thắt phế quản.
3. Thuốc Aspirin pH8 500 mg
Thuốc Aspirin pH8 500 mg là thuốc OTC được sản xuất tại Công ty Cổ phần dược phẩm Quảng Bình – Việt Nam. Thuốc có tác dụng giảm đau từ nhẹ và vừa, đồng thời giảm sốt.
Thành phần
- Thành phần chính: Acid Acetyl Salicylic – 500 mg.
- Tá dược: Crystal Microcellulose, Acid Stearic, Talc, PEG 6000, Eudragit L100, Titan Dioxyd.
Công dụng
Aspirin pH8 500 mg được sử dụng trong dự phòng thứ phát các trường hợp như: Giảm đau, hạ nhiệt, chống viêm.
Cách dùng Aspirin pH8 500 mg như thế nào để được hiệu quả tốt?
Thuốc được sử dụng qua đường uống, người bệnh uống nguyên viên với nhiều nước, không được nhai hay bẻ nhỏ. Aspirin pH8 500 mg có liều dùng đề nghị như sau:
- Trong điều trị giảm đau, hạ nhiệt: Người lớn: uống 1 lần 1 viên 500 mg, mỗi lần cách nhau 4 giờ.
- Chống viêm (viêm khớp dạng thấp): Uống 2 viên 500 mg/ lần x 3 – 4 lần/ ngày.
Aspirin pH8 500 mg có phải là thuốc Aspirin an toàn không?
Chỉ định: Thuốc Aspirin pH8 500 mg được chỉ định trong giảm đau từ nhẹ và vừa, đồng thời giảm sốt. Thuốc phù hợp sử dụng cho người lớn, trẻ em và người già cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tác dụng phụ: Tác dụng không mong muốn của thuốc phổ biến nhất liên quan đến hệ tiêu hóa, thần kinh và cầm máu.
Thường gặp:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, khó chịu ở thượng vị, ợ nóng, đau dạ dày, loét dạ dày-ruột.
- Hệ thần kinh trung ương: Mệt mỏi.
- Da: Ban, mày đay.
- Huyết học: Thiếu máu, tan máu.
- Thần kinh – cơ và xương: Yếu cơ.
- Hô hấp: Khó thở.
- Khác: Sốc phản vệ.
Ít gặp:
- Hệ thần kinh trung ương: Mất ngủ, bồn chồn, cáu gắt.
- Nội tiết và chuyển hóa: Thiếu sắt.
- Huyết học: Chảy máu ẩn, thời gian chảy máu kéo dài, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Gan: Độc hại gan.
- Thận: Suy giảm chức năng thận.
- Hô hấp: Co thắt phế quản.
Kết luận
Các loại thuốc THUỐC ASPIRIN phía trên là những loại thuốc tốt và an toàn hiện nay. Thuốc được cấp phép lưu hành và sử dụng bởi Bộ y tế nên bạn có tin tưởng về hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, thuốc có hiệu quả hay không phụ thuộc vào sự tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia. Mong rằng bạn có thể chọn được một sản phẩm phù hợp khi gặp vấn đề về giảm đau hay giảm sốt từ bài viết trên.
Xem thêm:
Xem thêm thuốc Aspirin khác: