A. Thông tin về Tử hoa địa đinh
Ngoài tên gọi trên, người dân còn hay gọi với những cái tên thân thuộc như cỏ tím, rau cẩm, lý đầu thảo. Tất cả bộ phận của cây đều được sử dụng trong việc điều trị các bệnh về nhiệt, giúp chữa viêm, giảm tiêu sưng,…
Tên khoa học: Viola yedoensis
Họ: Violaceae (Hoa tím)
1. Mô tả cây
- Hoa tím thuộc loài cây thảo nhỏ, mọc hàng năm. Toàn cây có lông ngắn, trắng; rễ cái mập, dày
- Lá mọc ở phía gốc; phần trên của cuống lá thường có cánh, phiến hình mũi mác hẹp hoặc hình trứng. Sau khi cây ra hoa, phiến lá mọc to ra, thường có hình mũi mác 3 cạnh.
- Cây ra hoa vào mùa xuân, thường là màu tím; cuống ngắn hơn lá.
- Quả nang, thuôn, có 3 ô, nhiều hạt. Toàn cây có vị đắn
2. Bộ phận dùng và thu hái
Người ta dùng cả cây. Cây được thu hái quanh năm, đều có thể dùng tươi hoặc sau khi phơi khô.
3. Phân bố
Theo nghiên cứu, cây hoa tím có nguồn gốc ở châu Á, phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Nhật Bản. Cây thường mọc tự nhiên trên gò đồi, bên lề đường, trên bãi cỏ trong vườn,…
B. Vị thuốc và công dụng
1. Tính vị
Hoa tím có vị đắng nhạt, hơi mát. Quy kinh vào kinh phế, tâm và can.
2. Công dụng
Người dân sử dụng cây như một phương thuốc giúp làm mát, giải nhiệt, giải độc, tiêu sưng.
C. Bài thuốc từ Tử hoa địa đinh
1. Phòng và chữa cảm mạo, cúm, nhiễm khuẩn đường hô hấp
Lấy Tử hoa địa đinh 30g, dã cúc hoa 30g. Sắc uống.
2. Chữa trẻ em viêm phổi, viêm phế quản cấp tính
Thành phần: Trần bì 12g, hoàng cầm 8g, ma hoàng 3g, sinh thạch cao 16g, đình lịch tử (sắc bao) 8g, khổ hạnh nhân 8g, tử hoa địa đinh 12g. Sắc uống 3 lần trong ngày.
3. Chữa trẻ em viêm khoang miệng, viêm amidan
Thành phần: Sạ can 12g, huyền sâm 12g, tử hoa địa đinh 12g, bồ công anh 12g, thanh đại (sắc bao) 4g. Sắc lấy100 – 150ml. Uống tùy theo tuổi, ngày chia 2 – 4 lần.
4. Chữa nha chu viêm có mủ, sưng viêm lợi cấp tính
Thành phần: Hoàng cầm 20g, huyền sâm 20g, tử hoa địa đinh 20g, sinh địa 15g, đại hoàng 8g, sinh thạch cao 40g. Sắc uống 2 – 3 lần trong ngày; uống thuốc trong 2 ngày.
5. Chữa quai bị:
Thành phần: Tử hoa địa đinh tươi 40g, phèn chua 4g.
Giã nhỏ đắp.
6. Chữa viêm tắc mạch máu loại âm hư nhiệt độc
Kim ngân hoa 40g, liên kiều 20g, thạch hộc 20g, thiên hoa phấn 20g, huyền sâm 20g , dã cúc hoa 40g, ngưu tất 10g, hoàng cầm 10g, đương quy 20g, thiên quỳ tử 20g, xích thược 20g, tử hoa địa đinh 20g, dạ minh sa 20g, sinh hoàng kỳ 20g, sinh cam thảo 20g. Sắc uống ngày 2 lần, uống thuốc sau bữa ăn 2 giờ.
7. Thanh nhiệt độc, giải uất kết ở hạ tiêu
Thành phần: Tử hoa địa đinh 12g, bạch chỉ 12g, thấu cốt thảo 12g, sơn từ cô 12g, qua lâu nhân 12g, nhũ hương 4g, một dược 4g, nhị tiêm đầu 4g, trần bì 8g, thất diệp nhất chi hoa 12g, bạch hoa xà thiệt thảo 12g, thổ phục linh 12g, hạ khô thảo 8g, kim ngân hoa 12g, liên kiều 6g, bồ công anh 12g, lậu lô 8g, quất diệp 10g, cúc hoa 8g.
Sắc uống ngày 1 thang.
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cũng như một số công dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn tham khảo
Tracuuduoclieu.vn và các nguồn uy tín khác.