A. Thông tin về Khinh phấn
Ngoài tên gọi phổ biến, người dân còn gọi với những tên gọi như Thủy ngân phấn, Hồng phấn, Cam phấn, Kinh phấn. Đây là vị thuốc đã được khai thác và sử dụng từ rất lâu, có công năng hiệu quả với những bệnh liên quan đến phong thấp, thấp nhiệt ở người.
Tên khoa học: Calomelas.
1. Nguồn gốc và chế biến
Từ thời xa xưa, người ta đã biết chế khinh phấn theo phương pháp sau đây:
- Trước hết cân 2,100kg đảm phàn (đồng sunfat CuSO4.5H2O); 1,800kg muối ăn (NaCl) và chừng 1,800kg nước trộn đều, sau đó thêm 3,750kg thủy ngân, trộn đều như cháo và chừng 10 bát đất đỏ, trộn đều một lần nữa thành một khối vừa khô vừa ẩm.
- Chia thành 10 phần, nặn thành 10 cục hình đầu. Lấy 10 nồi bằng đáy, trong mỗi nồi xếp một lớp cát và đặt các cục nặn hình đầu kể trên vào. Đậy vung và dùng đất mềm trát thật kín.
- Trước hết đặt những nồi ở cạnh 10 lò đun. Sau đó dùng than củi đốt lò, khi than đã đỏ và cháy đều nhưng không có ngọn lửa, cho các nồi trên vào, vùi kín lại và hầm trong vòng 22 giờ, lấy ra, mở nồi sẽ thấy những tinh thể khinh phấn bám quanh nồi, dùng lông gà quét lấy.
Hiện nay, người ta chế khinh phấn bằng cách tác dụng thủy ngân sunfat (HgSO4) trên thủy ngân và muối ăn hoặc thủy ngân nitrat Hg(NO3)2 trên muối ăn (xem các sách về hóa dược vô cơ).
2. Thành phần hoá học
Theo các nghiên cứu khoa học, thành phần chủ yếu của khinh phấn là thủy ngân clorua.
B. Công dụng và liều dùng
1. Tính vị và công dụng
Khinh phấn được dùng trong cả Tây y và Đông y.
Tính vị và công dụng:
- Có vị cay, tính lạnh, không có độc, có khả năng trừ được tính trệ và nhiệt kết trong ruột và dạ dày, có thể chữa được các chứng thủy thũng phong đàm, thấp nhiệt. Tuy nhiên, có tác giả cho rằng khinh phấn dùng nhiều có độc, nếu dùng nhiều quá gân co, xương nhức, răng lung lay, khi không có thuốc khác mới nên dùng. (Nhận xét này phù hợp với thực tế khoa học hiện nay hơn.)
- Tây y coi khinh phấn là một vị thuốc trừ giun, làm đi ngoài, lợi tiểu, thông mật, dùng dưới hình thức bột hay viên.
Liều dùng:
Liều thay đổi tùy theo mục đích điều trị:
- Thuốc tẩy: dùng liều 0,25 – 0,50g chia làm nhiều lần uống trong ngày, mỗi lần uống 0,05 g.
- Thuốc thông mật: ngày uống 0,01 đến 0,02g; để làm thuốc sát trùng ruột (liều dùng như thông mật); để tẩy giun (mỗi tuổi 0,02 – 0,03g).
C. Đơn thuốc chứa Khinh phấn
Trẻ con chốc đầu: Khinh phấn hòa với nước hành, bôi lên nơi chốc đã rửa sạch.
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cũng như một số công dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý:
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo.
- Người bệnh không tự ý áp dụng.
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Nguồn tham khảo
Tracuuduoclieu.vn và các nguồn uy tín khác.