Viêm gan D là một loại viêm gan siêu vi ảnh hưởng đến khoảng 48 triệu người trên toàn thế giới. Nó ít phổ biến hơn các loại viêm gan khác mà bạn có thể quen thuộc hơn. Căn bệnh này do vi rút viêm gan D (HDV) gây ra. Nó chỉ có thể gây bệnh cho những người bị nhiễm vi rút viêm gan B (HBV) vì HDV không thể nhân lên nếu không có HBV. Mặc dù không phổ biến nhưng HDV được coi là dạng viêm gan virus nặng nhất và có nguy cơ biến chứng cao. Cùng Medplus tìm hiểu thêm về căn bệnh này quan bài viết dưới đây nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
- Các dấu hiệu nhận biết về bệnh di căn não bạn cần biết.
- Các nguyên nhân gây chấn thương sọ não nguy hiểm như thế nào?
- Các biến chứng của chấn thương tủy sống có nguy hiểm không?
1. Phân loại
Cũng như các dạng viêm gan siêu vi khác, viêm gan D có thể gây ra nhiễm trùng cấp tính (ngắn hạn) thường tự khỏi mà không gặp bất kỳ vấn đề gì. Tuy nhiên, ở một số người, tình trạng nhiễm trùng có thể kéo dài và trở thành mãn tính (lâu dài), gây tổn thương tiến triển cho gan.
Làm thế nào và khi nào bạn bị nhiễm viêm gan D có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong quá trình lây nhiễm. Có hai cách khác nhau mà một người có thể nhiễm vi-rút.
- Đồng nhiễm HBV/HDV: Khi một người đồng thời bị nhiễm HBV và HDV
- Bội nhiễm HDV: Khi một người bị nhiễm HBV mãn tính sau đó sẽ bị nhiễm HDV
Sự khác biệt nghe có vẻ không quá nghiêm trọng, nhưng bội nhiễm được coi là một tình trạng nghiêm trọng hơn nhiều. Khoảng 80% những người bị bội nhiễm sẽ chuyển sang giai đoạn nhiễm trùng mãn tính so với chỉ 5% những người đồng nhiễm.
Kiểu gen
HDV cũng có thể được phân loại theo đặc điểm di truyền của nó (kiểu gen). Có ba kiểu gen HDV thay đổi theo vị trí địa lý và kiểu bệnh (cơ chế bệnh sinh).
- Kiểu gen 1: Là kiểu chủ yếu gặp ở các nước phương Tây, kiểu này có đặc điểm là bệnh tiến triển nhanh và tăng nguy cơ suy gan.
- Kiểu gen 2: Được tìm thấy chủ yếu ở Châu Á, kiểu này có xu hướng tiến triển chậm và ít gây nhiễm trùng mãn tính.
- Kiểu gen 3: Là kiểu chiếm ưu thế ở Nam Mỹ, kiểu này thường gây ra các triệu chứng cấp tính nghiêm trọng và tiến triển nhanh đến suy gan.
2. Các triệu chứng viêm gan D
Các triệu chứng của bệnh viêm gan D khác nhau tùy theo giai đoạn nhiễm trùng: cấp tính hoặc mãn tính. Giai đoạn cấp tính phát triển ngay sau khi nhiễm trùng được hình thành và có thể kéo dài trong vài tuần hoặc vài tháng. Giai đoạn mãn tính có thể tồn tại trong nhiều năm và thậm chí nhiều thập kỷ.
2.1. Giai đoạn cấp tính
Cũng như các dạng viêm gan vi rút khác, phần lớn những người bị nhiễm HDV sẽ không có dấu hiệu và triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn cấp tính.
Nếu hệ thống miễn dịch có thể loại bỏ nhiễm trùng, mọi người thậm chí có thể không biết rằng họ đã bị nhiễm bệnh.
Nếu các triệu chứng phát triển, chúng rất khó phân biệt với các dạng viêm gan vi rút khác. Các triệu chứng phổ biến nhất là:
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Sốt
- Khó chịu (cảm giác không khỏe chung)
- Căng và đau bụng trên bên phải (vị trí của gan)
- Vàng da (vàng da và/hoặc mắt)
- Choluria (Nước tiểu đậm)
- Phân màu đất sét
Các triệu chứng cấp tính có xu hướng hết trong vòng hai đến bốn tuần, mặc dù có thể mất nhiều thời gian hơn để bệnh vàng da biến mất hoàn toàn.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, nhiễm trùng HDV cấp tính có thể dẫn đến viêm gan tối cấp, một tình trạng có thể đe dọa tính mạng gây chết mô gan (hoại tử) và suy gan cấp tính.
Các triệu chứng của biến chứng này bao gồm vàng da, nôn mửa, sưng bụng, lú lẫn, run và hơi thở có mùi trái cây.
2.2. Giai đoạn mãn tính
Viêm gan D mãn tính xảy ra khi hệ thống miễn dịch không có khả năng loại bỏ vi rút. Một khi các triệu chứng cấp tính đã hết, nhiễm trùng có thể “im lặng” trong nhiều năm và thậm chí nhiều thập kỷ, gây ra tổn thương tiến triển cho gan ngay cả khi một người không biết về nó.
Các dấu hiệu đầu tiên của bệnh viêm gan mãn tính thường liên quan đến sự khởi đầu của bệnh xơ gan, tình trạng tích tụ các mô sẹo làm suy giảm chức năng của gan.
Các triệu chứng tiến triển và có thể bao gồm:
- Mệt mỏi
- Dễ bị bầm tím và chảy máu
- Đỏ lòng bàn tay
- Mất tập trung
- Giãn tĩnh mạch xa (tĩnh mạch mạng nhện)
- Lách to (Lá lách to)
- Vàng da
- Thay đổi tính cách hoặc tâm trạng
- Cổ trướng (tích tụ chất lỏng trong bụng)
- Cơn giật cơ (chuyển động giật không tự chủ)
Với bệnh viêm gan D, nguy cơ xơ gan mất bù và suy gan cao hơn bất kỳ dạng viêm gan vi rút nào khác – đặc biệt ở những người bị bội nhiễm HDV.
3. Nguyên nhân
Virus viêm gan D, còn được gọi là virus delta, đặc biệt ở chỗ nó không thể tự nhân lên. Nó được coi là “virus vệ tinh” vì nó cần HBV để hoàn thành vòng đời và tạo ra các bản sao của chính nó.
Trong hầu hết các trường hợp, HDV là vi rút chiếm ưu thế trong việc lây nhiễm. Khi ngăn chặn HBV xuống mức thấp, nó sử dụng các protein bề mặt của HBV để tập hợp các bản sao mới của chính nó. Do đó, bất kỳ tổn thương gan nào xảy ra đều là kết quả của bệnh viêm gan D chứ không phải bệnh viêm gan B.
Viêm gan D chủ yếu lây lan qua tiếp xúc với máu . Dùng chung bơm kim tiêm là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất.
Ở các quốc gia đang phát triển, nơi HDV lưu hành , các thiết bị y tế không vô trùng, máu hoặc yếu tố đông máu bị ô nhiễm, và các vật dụng chăm sóc cá nhân dùng chung (như dao cạo ở tiệm hớt tóc) cũng là nguồn lây nhiễm.
Việc lây truyền HDV qua đường tình dục là không phổ biến nhưng có thể xảy ra. Việc lây truyền HDV từ mẹ sang con trong quá trình sinh đẻ, trong khi có thể, được cho là rất hiếm.
Viêm gan siêu vi D không lây lan qua thức ăn hoặc nước bị ô nhiễm, đồ dùng chung, cho con bú, hôn, ho hoặc hắt hơi.
HDV phổ biến nhất ở Đông Phi, khu vực trung tâm và phía bắc của châu Á, lưu vực sông Amazon, Trung Đông và một số khu vực nhất định của Thái Bình Dương.
4. Phòng ngừa
Cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm gan D là ngăn ngừa viêm gan B. Bằng cách chủng ngừa một trong ba loại vắc-xin viêm gan B đã được phê duyệt – Engerix-B, Recombivax HB, hoặc Heplisav B, bạn có thể ngăn HDV gây hại nếu bạn bị nhiễm bệnh.
Mặc dù HDV có thể tự xâm nhập vào tế bào, nhưng nó không thể tái tạo nếu không có HBV. Nếu không có các phương tiện để phát triển nhanh chóng, HDV không thể gây ra bệnh.
Trẻ sơ sinh thường được chủng ngừa ngay sau khi sinh và hoàn thành loạt vắc-xin trước sáu tháng tuổi. Trẻ em và người lớn chưa được chủng ngừa cũng có thể chủng ngừa HBV với hai hoặc ba liều, tùy thuộc vào độ tuổi của họ và loại vắc-xin.
5. Kết luận
Có thể rất buồn khi biết rằng bạn bị viêm gan D. Việc chuẩn đoán có thể mất thời gian, nhưng với sự giáo dục và hỗ trợ, bạn có thể học cách kiểm soát tình trạng bệnh và bảo vệ gan của mình khỏi những tác hại có thể tránh được căn bệnh này.
Nguồn: What Is Hepatitis D?