Mibetel 40mg là thuốc gì? Hãy cùng Medplus tìm hiểu về các thông tin, cách dùng và liều lượng, công dụng và chống chỉ định, cách bảo quản và nơi mua cũng như giá bán của loại thuốc này thông qua bài viết sau đây.
Thông tin về thuốc Mibetel 40mg
Ngày kê khai: 18/02/2013
Số GPLH/ GPNK: VD-18540-13
Đơn vị kê khai: Công ty TNHH LD Hasan Dermapharm
Phân loại: KK trong nước
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng: Telmisartan 40 mg
Dạng Bào Chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng: 36 tháng
Công ty Sản Xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương Việt NamCông dụng – chỉ định
Công dụng
Thuốc Mibetel có chứa hoạt chất Telmisartan – một chất có khả năng kháng lại thụ thể Angiotensin II. Thụ thể này có tác dụng gây co mạch máu, kích thích tổng hợp và giải phóng Aldosteron. Khi Telmisartan tác dụng lên thụ thể Angiotensin II sẽ ngăn cản hiện tượng co mạch giúp hạ huyết áp. Bằng cách ngăn chặn tác dụng của angiotensin II, Telmisartan làm giảm hiện tượng co mạch máu mà ít tác động đến nhịp tim. Telmisartan tác dụng chủ yếu lên thụ thể AT1, ít tác động lên thụ thể AT2.
Telmisartan thích hợp sử dụng cho người tăng huyết áp có chức năng thận bình thường vì không làm thay đổi đáng kể về nồng độ chất điện giải, nồng độ cholesterol, triglyceride, Glucose hoặc acid uric trong huyết thanh.
Chỉ định
Thuốc Mibetel 40mg được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Điều trị huyết áp cao.
- Thay thế thuốc ức chế men chuyển (ACE) trong điều trị suy tim hay bệnh thận do đái tháo đường.
Cách dùng – liều lượng
Cách dùng
- Thuốc Mibetel 40mg được dùng theo đường uống.
- Bạn nên nuốt nguyên viên thuốc với 1 ly nước, không bẻ nhỏ hay nhai vỡ viên thuốc.
Liều lượng
Liều dùng của thuốc được điều chỉnh để phù hợp với từng bệnh nhân và tình trạng của bệnh.
Người lớn:
- Liều thường dùng 1 viên/lần/ngày (40mg/ngày).
- Một số bệnh nhân dùng liều 20mg/ngày đã cho hiệu quả hoặc tăng liều 2 viên/lần/ngày để đạt huyết áp mục tiêu.
- Lưu ý tác dụng hạ áp tối đa đạt được sau 4-8 tuần.
- Có thể dùng phối hợp với thuốc lợi tiểu thiazid.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do tính an toàn chưa được thiết lập.
Người cao tuổi, suy thận nhẹ và vừa: Không cần chỉnh liều.
Suy gan nhẹ và vừa: Liều tối đa 1 viên/lần/ngày.
Chống chỉ định
Thuốc Mibetal 40mg chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Người quá mẫn cảm với chất telmisartan hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc;
- Trường hợp phụ nữ có thai và đang cho con bú;
- Người dưới 18 tuổi và trẻ em;
- Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nặng;
- Các trường hợp bệnh nhân bị rối loạn hoặc tắc nghẽn đường mật.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Mibetel 40mg
Khi dùng thuốc, bạn nên chú ý và thận trọng những điều sau:
- Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận cần được theo dõi nồng độ kali trong máu trong quá trình sử dụng thuốc Mibetel. Nếu lượng kali trong máu tăng, hãy giảm liều dùng ở giai đoạn đầu điều trị.
- Bệnh nhân hẹp van động mạch chủ, van hai lá và co tim phì đại tắc nghẽn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng và thận trọng trong khi dùng. Thuốc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.
- Bệnh nhân bị bệnh tim hoặc tim mạch do thiếu máu cục bộ cần cân nhắc trước khi dùng. Thuốc Mibetel có thể gây ra đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Các chuyên gia vẫn khuyên không nên sử dụng thuốc điều trị huyết áp Mibetel cho những bệnh nhân bị bệnh tim do thiếu máu cục bộ.
- Bệnh nhân bị thận nên cẩn thận: thuốc có thể sẽ gây ra hiện tượng hẹp động mạch thận và suy giảm chức năng thận.
Tác dụng phụ
Sử dụng thuốc Mibetel 40mg có thể gặp phải các tác dụng phụ sau đây:
- Ít gặp:
- Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, kích động, khô miệng.
- Phù chân tay, ra nhiều mồ hôi.
- Buồn nôn, đau bụng, trào ngược acid, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn, tiêu chảy.
- Giảm chức năng thận, tăng creatinin, nitrogen ure huyết, nhiễm khuẩn tiết niệu.
- Viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn hô hấp trên.
- Đau lưng, đau và co thắt cơ, tăng kali huyết.
- Hiếm gặp:
- Phù mạch, rối loạn thị giác.
- Nhịp tim nhanh, giảm huyết áp, ngất.
- Chảy máu dạ dày, ruột.
- Nổi ban, mày đay, ngứa.
- Giảm hemoglobin, bạch cầu trung tính.
- Tăng acid uric huyết, cholesterol.
Tương tác thuốc
- Telmisartan có thể làm tăng tác dụng của thuốc ức chế ACE.
- Khi được sử dụng đồng thời, Telmisartan có thể làm tăng nồng độ của Digoxin, do đó phải theo dõi và điều chỉnh liều Telmisartan nếu cần thiết.
- Các thuốc lợi tiểu làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc.
- Các thuốc giữ kali, thực phẩm chức năng, đồ ăn, nước uống có chứa Kali có thể làm tăng thêm tác dụng tăng kali huyết của telmisartan.
Bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc Mibetel 40mg trong bao bì của nhà sản xuất. Nhiệt độ thích hợp là khoảng 20 đến 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Không được lưu trữ thuốc ở nơi có độ ẩm cao, đặc biệt là phòng tắm.
- Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi trong nhà.
- Thuốc hết hạn sử dụng cần được xử lý theo quy định. Không được bỏ thuốc vào nhà vệ sinh, bồn cầu, bồn rửa hoặc cống thoát nước. Trừ khi bạn được hướng dẫn xử lý như vậy.
Hình ảnh minh họa
Thông tin mua thuốc
Nơi mua thuốc
Thuốc Mibetel 40mg có thể được tìm mua tại các hiệu thuốc đạt chuẩn được cấp phép trên toàn quốc.
Lưu ý: Thuốc Mibetel 40mg là thuốc bán theo đơn, bạn cần mang theo đơn thuốc đã được kê từ bác sĩ để có thể mua được thuốc.
Giá thuốc
Thuốc Mibetel 40mg được kê khai với giá niêm yết cho mỗi viên là 4.600 VND.
Giá thuốc có thể chênh lệch tùy theo nơi mua và thời điểm mà bạn mua. Tuy nhiên, nếu bạn mua được thuốc Mibetel 40mg với giá rẻ hơn giá được kê khai, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc để đảm bảo không mua phải thuốc kém chất lượng.
Nguồn tham khảo: Cổng công khai y tế