Thuốc Dahamic Injection là gì?
Thuốc Dahamic Injection là thuốc ETC được dùng để điều trị tình trạng tăng amoniac do bệnh gan cấp và mạn tính, bệnh não do gan.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng ký dưới tên Dahamic Injection.
Dạng trình bày
Thuốc Dahamic Injection được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm.
Quy cách đóng gói
Thuốc này được đóng gói ở dạng: Hộp 10 ống.
Phân loại
Thuốc Dahamic Injection là thuốc ETC – thuốc kê đơn.
Số đăng ký
Thuốc Dahamic Injection có số đăng ký: VN-16253-13.
Thời hạn sử dụng
Thuốc Dahamic Injection có hạn sử dụng là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nơi sản xuất
Thuốc Dahamic Injection được sản xuất ở: Huons Co. Ltd
Địa chỉ: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do Hàn Quốc.
Thành phần của thuốc Dahamic Injection
Mỗi ống tiêm (10 ml) chứa:
L-Ornithine-L-Aspartafe……………………….. 5g
Tá dược: D-Sorbitol, Dinatri Pyrosulft, Nước cất pha tiêm.
Công dụng của thuốc Dahamic Injection trong việc điều trị bệnh
Thuốc Dahamic Injection là thuốc ETC được dùng để điều trị tình trạng tăng amoniac do bệnh gan cấp và mạn tính, bệnh não do gan.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Dahamic Injection
Cách sử dụng
Thuốc Dahamic Injection được chỉ định dùng theo đường tiêm truyền.
Đối tượng sử dụng
Bệnh nhân chỉ được sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Thuốc này tương thích với hầu hết các dung dịch tiêm truyền thông dụng.
Tốc độ tiêm truyền: Tối đa 5 g L-Ornithine-L-Aspartate mỗi giờ.
1. Viêm gan mạn: Liều điều trị khởi đầu: 10~ 20 g L-Ornithine-L-Aspartate (2 – 4 ống tiêm) mỗi ngày, hòa vào dung dịch tiêm truyền.
2. Xơ gan:
Với triệu chứng nhẹ, dùng 5 g (1 ống tiêm) L-Ornithine-L-Aspartate mỗi lần, 5 – 20 g (1 – 4 ống tiêm) mỗi ngày, hòa vào dung dịch tiêm truyền.
Với triệu chứng trung bình và nặng (bao gồm tiền hôn mê và hôn mê), dùng 40 g (8 ống tiêm) L-Ornithine-L-Aspartate mỗi ngày, hòa vào dung dịch tiêm truyền. Có thể điều chỉnh liều dùng theo các triệu chứng lâm sàng.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Dahamic Injection
Chống chỉ định
Không nên dùng sản phẩm này cho các bệnh nhân có các tình trạng sau:
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm.
- Suy thận nặng (mức creatinin huyết thanh vượt quá 3 mg/100 ml.
- Nhiễm lactat huyết.
- Ngộ độc Methanol.
- Không dung nạp Fructose-sorbitol.
- Thiếu Fructose-1,6-diphosphatase.
Tác dụng phụ
Thông báo cho thầy thuốc những tác dụng không mong muốn có liên hệ đến sự sử dụng thuốc.
Thỉnh thoảng bị buồn nôn và nôn mửa.
Xử lý khi quá liều
Không có báo cáo.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc Dahamic Injection đang được cập nhật.
Các biểu hiện sau khi dùng thuốc
Thông tin về biểu hiện sau khi dùng thuốc Dahamic Injection đang được cập nhật.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Thời gian bảo quản là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Dahamic Injection
Nên tìm mua thuốc Dahamic Injection tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo sức khỏe bản thân.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.
Thông tin tham khảo thêm
Dược lực học
L-Ornithine-L-Aspartate là kết hợp ổn định của hai loại amino acid nội sinh quan trọng LOrnithine và L-Aspartate. Sau khi tiêm, L-Ornithine-L-Aspartate nhanh chóng chuyển thành L-Ornithine và L-Aspartate.
L-Ornithine là cơ chất của chu trình urê, chuyên amoniac có độc thành urê không độc và được đào thải qua thận, giúp gan bị bệnh dễ dàng thực hiện được chức năng bình thường (sự giải độc). Quá trình này làm giảm mức amoniac trong máu (tình trạng tăng amoniac), vấn đề thông thường ở hầu hết các bệnh gan.
L-Aspartate là một thành phần thiết yếu của chu trình acid (ATP) và do đó giúp tái tạo các tế bào gan bị tổn thương.
Dược động học
Nồng độ đỉnh của ornithine được quan sát 30 phút sau khi dùng thuốc đường tĩnh mạch. Các giá trị này gấp 10 lần giá trị cơ bản, và trở về lại giá trị bình thường trong 7 giờ. Sinh khả dụng của L-Ornithine-L-Aspartate là 82,2±28% sau khi tiêm tĩnh mạch.
Thận trọng
Dùng liều cao cần kiểm soát mức urê trong huyết tương và nước tiểu. Nếu chức năng gan bị suy giảm đáng kể, nên điều chỉnh tốc độ tiêm truyền theo từng bệnh nhân đề phòng buồn nôn và nôn mửa.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Nên tránh dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên cần thiết điều trị, nên đánh giá cẩn thận về lợi ích và nguy cơ.