Bạch hạc là loài cây thuốc dân gian quý, có tác dụng điều trị nhiều bệnh lý như bệnh đường tiết liệu, giải độc, đau xương khớp,….Hôm nay medplus xin giới thiệu đến bạn đọc các công dụng cũng như bài thuốc tiêu biểu từ loại dược liệu này nhé!
Thông Tin Dược Liệu
Tên tiếng Việt: Bạch hạc, Kiến cò, Chóm phòn (Tày), Uy linh tiên, Cây lác, Cỏ linh chi
Tên khoa học: Rhinacanthus nasutus (L.) Kurz – Justicia nasuta L.
Họ: Acanthaceae
1. Đặc điểm dược liệu
Dược liệu bạch hạc được sử dụng khi còn tươi hoặc phơi khô. Rễ tươi có màu nâu xám, sau khi bẻ đôi sẽ chuyển qua màu nâu đỏ còn sau khi phơi khô, dược liệu chuyển qua màu nâu sậm, lớp vỏ ngoài dễ bong tróc. Dược liệu có mùi hắc nhẹ, vị hơi ngọt như sắn rừng.
2. Nơi phân bố
Cây bạch hạc thường được trồng làm cảnh hoặc mọc hoang tại một số tỉnh phía Bắc của Việt Nam. Ngoài ra, cây còn được tìm thấy ở Malaysia, Đông Châu Phi, Ấn Độ và một số nước Đông Á.
3. Bộ phận được dùng làm dược liệu
Hầu hết các bộ phận của bạch hạc đều được sử dụng để làm dược liệu nhưng trong đó lá, thân và rễ được dùng phổ biến hơn.
4. Thu hoạch – Sơ chế
Cây bạch hạc thường được thu hoạch quanh năm, nhưng tốt nhất vào mùa đông. Sau khi thu hái, người ta thường rửa sạch và phơi hoặc sấy khô dược liệu, bảo quản nơi khô thoáng.
5. Bào chế thuốc
Bạch hạc được sử dụng dưới dạng phơi hoặc sấy khô. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng dưới dạng chiết xuất hoặc bào chế thành viên nang.
6. Bảo quản
Bảo quản dược liệu ở nơi thoáng mát, tránh nơi ẩm thấp.
Công dụng và Liều dùng
1. Thành phần hóa học
Các nhà khoa học vừa nghiên cứu và chỉ ra một số thành phần hóa học của cây bạch hạc cụ thể như sau:
– Thân cây có chứa lượng lớn: tanin, saponine, germanium organique, phenols, acide amine, vitamines,…
– Một số nguyên hoạt chất chính được tìm thấy trong rễ cây bạch hạc đó là: Rhinacanthine A, B, C, D, E, F, Q; Lupeol; Stigmasterol; Β-sitosterol; glucosides; naphthoquinone;…
Tính vị
- Cây có vị ngọt nhạt, tính bình.
- Rễ cây có mùi hắc nhẹ, vị ngọt nhạt.
3. Tác dụng dược lý
Không chỉ được dùng làm cảnh, bạch hạc còn có một số tác dụng dược lý như:
- Bạch hạc có khả năng kích thích tần số nhu động thực quản tăng với biên độ mạnh. Vì vậy, nó được dùng trong trường hợp bệnh nhân bị hóc xương.
- Bên cạnh đó, thảo dược nam uy linh tiên còn có tác dụng kháng histamin đối với cơ trơn ruột thỏ. Người ta cũng dùng nước sắc thảo dược để lợi mật, tiêu viêm.
- Một số nghiên cứu còn chỉ ra, rễ cây bạch hạc còn có tác dụng hỗ trợ thùy sau của tuyến yên, ngăn ngừa thiếu máu cơ tim và một số bệnh lý khác.
- Thành phần anemonin trong dược liệu có nguy cơ gây mụn, làm tổn thương da và xuất huyết niêm mạc.
- Ngoài ra, nước sắc bạch hạc còn có tác dụng ức chế trực khuẩn lỵ Shigella, tụ cầu vàng, khuẩn Gram âm, Gram dương và nấm.
Do đó, bạch hạc được sử dụng để khắc phục một số bệnh lý sau:
- Hỗ trợ điều trị bệnh lao phổi ở thời kỳ đầu.
- Cải thiện bệnh hắc lào, lang ben.
- Chữa cao huyết áp.
- Điều trị chứng đau dây thần kinh tọa.
- Khắc phục triệu chứng ghẻ lở.
- Chữa bệnh viêm khớp, phong tê thấp.
4. Cách dùng – Liều lượng
Thảo dược tươi giã nát để đắp trực tiếp lên da hoặc nấu nước rửa. Ngoài ra, bạch hạc còn được sử dụng dưới dạng thuốc sắc. Liều dùng khoảng 9-15g dạng thuốc sắc.
Các bài thuốc tiêu biểu từ Dược Liệu
1. Cải thiện bệnh đau thần kinh tọa
Bởi vì bạch hạc có tính hàn và khả năng kháng viêm, giảm đau vì vậy mà bệnh nhân bị đau thần kinh tọa cũng có thể thử nghiệm. Cách thực hiện như sau:
Nguyên liệu:
- 15g rễ cỏ xước
- 15g rễ lá lốt
- 15g ráy sơn thục
- 10g rễ bạch hạc
- 10g quế chi
- 10g ngải cứu
- 5g vỏ quýt
Thực hiện:
- Rửa sạch các vị thuốc và cho vào ấm sắc với 1 lít nước.
- Chia thành 3 lần uống và sử dụng trong ngày.
- Mỗi ngày kiên trì sử dụng 1 thang, uống khoảng 10 – 15 ngày.
2. Hỗ trợ điều trị bệnh lao phổi ở thời kỳ đầu
Những bệnh nhân có triệu chứng ho khan, rát cổ họng, ho có đờm hoặc nghi ngờ có biểu hiện của bệnh lao phổi có thể tham khảo bài thuốc với cây bạch hạc dưới đây.
Nguyên liệu:
- 40g cây bạch hạc tươi hoặc 15g bạch hạc khô
- 10g đường phèn
Thực hiện:
- Bạch hạc đem đi rửa sạch, để ráo nước.
- Cho bạch hạc và đường phèn vào ấm sắc cùng với 600ml nước.
- Đến khi còn khoảng 200ml nước thì ngưng sắc và chắt lấy nước uống.
- Chia thành 2 lần và uống hết trong ngày.
3. Bài thuốc chữa bệnh phong tê thấp, viêm khớp
Nguyên liệu cần có:
- 12g rễ bạch hạc
- 16g thổ phục linh
- 16g ké đầu ngựa
- 16g kim ngân hoa
- 8g bạch chỉ
- 16g hy thiêm
- 8g quế chi
- 12g ý dĩ
- 12g tỳ giải
- 12g cam thảo
Thực hiện:
- Cho các vị thuốc vào ấm, sau đó cho khoảng 600ml nước vào để sắc với lửa nhỏ.
- Sắc khoảng 30 phút, thuốc cạn còn khoảng 200ml thì tắt bếp và đổ ra uống.
- Ngày uống 1 lần, kiên trì sử dụng khoảng 5 – 7 ngày thì dừng.
- Với bài thuốc này, chúng ta nên sử dụng sau bữa ăn để cải thiện các triệu chứng đau nhức xương khớp.
Lưu Ý khi sử dụng Dược Liệu để trị bệnh
1. Độc tính
Mặc dù chưa có bất kỳ nghiên cứu nào chỉ ra độc tính của bạch hạc. Tuy nhiên, trong thảo dược này cũng có một số thành phần có khả năng tạo độc tố nếu bệnh nhân sử dụng vượt quá liều lượng quy định.
2. Đối tượng không nên sử dụng
Bạch hạc được khuyến cáo đối với một số đối tượng sau:
- Bệnh nhân huyết áp thấp.
- Trẻ em.
- Người bị viêm loét dạ dày, tá tràng.
3. Lưu Ý
Bệnh nhân sử dụng bạch hạc cũng cần lưu ý đến một số vấn đề sau:
- Tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và phương thức thực hiện bài thuốc.
- Sử dụng ấm sứ, ấm đất để tránh làm giảm hàm lượng dược tính của thuốc.
- Đối với trường hợp sử dụng thuốc ngoài da, nên thử qua ở vùng da nhỏ trước khi điều trị trên diện rộng.
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé !
Lưu ý
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn: tracuuduoclieu.vn , tham khảo
Sách Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam