Cùng Medplus tìm hiểu về nguyên nhân và triệu chứng của căn bệnh bỏng bạn đọc nhé!
1. Bệnh Bỏng là gì?
Bệnh bỏng hay phỏng là một loại chấn thương đối với da hoặc các mô khác do nhiệt, điện, hóa chất, ma sát, hay bức xạ. Bệnh phỏng không đơn thuần chỉ là cảm giác nóng rát, phỏng có thể là tổn thương da nghiêm trọng làm cho các tế bào xung quanh bị ảnh hưởng hoặc chết đi.
Hậu quả của phỏng: da là lớp đầu tiên bảo vệ cơ thể và bỏng có thể phá hủy sự bảo vệ đó. Tất cả các loại phỏng nếu không được điều trị đúng cách có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng hay gặp nhất của phỏng thường liên quan đến nhiễm trùng.
Phân loại độ nặng của bệnh:
Phỏng nông:
- Độ I: Viêm da cấp vô khuẩn.
- Độ II: Bỏng biểu bì.
- Độ III: Bỏng trung bì.
Phỏng sâu:
- Độ IV: Bỏng toàn bộ lớp da.
- Độ V: Bỏng các lớp sâu dưới lớp cân nông.
Phỏng sâu tức phỏng từ độ IV trở lên cần phẫu thuật ghép da.
2. Nguyên nhân bệnh Bỏng
Một số nguyên nhân có thể gây ra phỏng bao gồm:
- phỏng nhiệt: do lửa, hơi nước, các vật nóng hoặc các chất lỏng nóng gây ra
- phỏng lạnh: do tiếp xúc với những điều kiện ướt, gió hoặc lạnh
- phỏng điện: do tiếp xúc với nguồn điện hoặc sét đánh
- phỏng hóa chất: do tiếp xúc với các hóa chất ở nhà hoặc hóa chất công nghiệp. Hóa chất này có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc khí. Thực phẩm tự nhiên như ớt chứa chất gây kích ứng cho da, có thể gây ra cảm giác bỏng
- phỏng bức xạ: gây ra bởi ánh nắng mặt trời, máy nhuộm da, tia cực tím, tia X hoặc xạ trị trong điều trị ung thư
- phỏng ma sát: do tiếp xúc với bất kỳ bề mặt cứng như đường, thảm hoặc các sàn phòng tập thể dục
Phân tích tác nhân gây phỏng theo lứa tuổi:
- Sức nóng khô: người lớn gặp nhiều hơn trẻ em.
- Sức nóng ướt: trẻ em gặp nhiều hơn người lớn.
- Bỏng do hóa chất: chủ yếu gặp ở người lớn.
- Bỏng do điện: tỷ lệ giữa trẻ em và người lớn tương đương nhau.
3. Triệu chứng bệnh Bỏng
Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm:
- Độ I: đỏ da, viêm nhẹ hoặc sưng, đau, da khô, bong tróc khi lành vết bỏng
- Độ II: xuất hiện bóng nước, sau đó da rất đỏ và đau. Một số bóng nước vỡ làm cho vết thương trông rất ướt. Theo thời gian, mô dạng vảy mềm và dày (dịch tiết sợi huyết) có thể phát triển trên vết thương
- Độ III trở lên: vết phỏng có dạng sáp và màu trắng, cháy đen, màu nâu sẫm, da lở và lồi cơ, bóng nước không vỡ
Người bệnh nên đến khám bác sĩ nếu:
- Bệnh ở bàn tay, bàn chân, mặt, khu vực nhạy cảm, khớp lớn hoặc diện tích cơ thể lớn
- Bệnh sâu
- Bệnh do hóa chất hoặc điện
- Khó thở hoặc bị đường hô hấp
- Có các dấu hiệu nhiễm trùng như dịch chảy ra từ vết thương, đau nhiều hơn, đỏ và sưng
- Bệnh hoặc có bóng nước lâu lành
- Sẹo lớn
- Bệnh xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi, người lớn tuổi, người có hệ miễn dịch yếu hoặc vấn đề sức khỏe mạn tính (như ung thư, bệnh tim hoặc bệnh đái tháo đường).
4. Điều trị bệnh Bỏng
Nguyên tắc điều trị bệnh tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bỏng và độ nặng của bệnh:
- Hầu hết nhẹ có thể điều trị tại nhà bằng các thuốc không kê đơn hoặc sử dụng cây lô hội và thường lành rất nhanh.
- Đối với các vết nghiêm trọng, sau khi sơ cứu ban đầu, người bệnh cần tiếp tục điều trị với thuốc, băng vết thương, trị liệu và phẫu thuật nhằm làm giảm đau, loại bỏ các mô chết, ngăn ngừa nhiễm trùng, giảm sẹo, phục hồi chức năng và liệu pháp tâm lý.
Đối với nặng, thuốc và các sản phẩm khác có thể hỗ trợ trong việc điều trị bệnh bao gồm:
- Liệu pháp nước: gồm các kỹ thuật như liệu pháp sương, siêu âm kích thích và làm sạch các mô tổn thương
- Truyền dịch: để tránh mất nước và suy cơ quan
- Thuốc giảm đau và lo lắng: như morphin và các thuốc chống lo âu vì việc điều trị phỏng có thể gây đau
- Kem và thuốc mỡ: giúp giữ vết thương ẩm, giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng và làm vết thương mau lành
- Gạc: giúp tạo ra môi trường ẩm ướt, chống lại nhiễm trùng và giúp vết phỏng mau lành
- Dùng thuốc chống nhiễm trùng: kháng sinh tiêm tĩnh mạch
- Vắc xin uốn ván: nên chích ngừa uốn ván sau khi bị bỏng
- Vật lý trị liệu và lao động trị liệu: nếu diện tích vùng bị phỏng lớn, đặc biệt là vết bỏng đi qua khớp, các bài tập vật lý trị liệu sẽ giúp căng da và làm các khớp linh hoạt. Các bài tập khác có thể cải thiện sức mạnh và sự dẻo dai của cơ. Nếu người bệnh gặp khó khăn với các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, bác sĩ sẽ đề nghị lao động trị liệu.
Ngoài ra, đối với vết lớn, người bệnh sẽ cần các thủ thuật bổ sung khác sau phẫu thuật, từ hỗ trợ thở, đặt ống nuôi ăn dạ dày cho đến phẫu thuật thẩm mỹ để đảm bảo việc chữa lành vết thương, hồi phục chức năng đầy đủ của các cơ quan ảnh hưởng và tái cấu trúc vùng bị ảnh hưởng.
Tìm hiểu từ nguồn: Verywell Health
Như vậy, Medplus đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ thông tin hữu ích về bệnh bỏng là gì, hy vọng bài đọc sẽ cung cấp cho bạn đọc nhiều thông tin bổ ích, giúp bạn nâng cao tầm hiểu biết mà hạnh phúc hơn.
Bên cạnh đó, Medplus cũng cung cấp một số thông tin liên quan :