Từ xa xưa, cây bứa đã được người dân sử dụng như một loại rau rừng, một loại trái cây ăn sống, cung cấp nhiều vitamin C cho cơ thể. Ngoài ra, đây còn là loại dược liệu giúp chữa một số căn bệnh phổ biến như: Mẩn ngứa, ỉa chảy, loét dạ dày, viêm miệng, ho ra máu, bỏng, mụn nhọt… Hãy cùng Medplus tìm hiểu xem những công dụng đặc biệt đó là gì nhé!
A. Thông tin về cây bứa
Tên tiếng việt: Bứa lá tròn dài, Bứa
Tên khoa học: Garcinia oblongifolia Champ
Họ: Clusiaceae
1. Đặc điểm về cây

Cây bứa thuộc loại cây gỗ, cao khoảng 10-15m.
Cành và nhánh khá dài, mảnh, mọc xoè ngang. Vỏ cây màu xám tro.
Lá mọc đối nhau, mép nguyên, nhẵn bóng, có nhiều điểm mờ.
Hoa màu vàng, có cả hoa đực và hoa lưỡng tính. Hoa đực có 4 lá đài, 5 cành hoa, còn hoa lưỡng tính có 4 lá đài, 4 cánh hoa, rất nhiều nhị. Bầu 6-10 ô.

Quả mọng, có thể ăn được, hình cầu có nhiều rãnh dọc. Vỏ quả dày, màu vàng ở ngoài, bên trong hơi đỏ, vị chua, chứa từ 6-10 hạt, có nhiều múi mọng nước.
Một số loài tương cận với cây bứa:
- Măng cụt (tím) (Garcinia mangostana )
- Măng cụt rừng (Garcinia indica)
- Bứa Châu Phi (Garcinia livingstonei)
- Bứa Mã Lai (Garcinia atroviridis)
- Bứa chanh (Garcinia cambogia)
- Gồm khoảng ít nhất 50 loài khác nữa.
Bạn có thể quan tâm một số dược liệu khác dưới đây:
2. Phân bố, thu hái và chế biến
- Chi bứa (Garcinia) gồm nhiều loài có nguồn gốc từ miền Nam Châu Phi, Châu Á nhiệt đới, Australia và Polynesia. Loài bứa chua (Garcinia oblongifolia) phân bố nhiều ở các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Campuchia và Thái Lan. Các loài bứa ăn được phân bố khắp vùng nhiệt đới Châu Á.
- Hiện nay nhiều loài trong Chi Bứa đang bị đe dọa do môi trường sống dần bị phá hủy, và ít nhất là loài G. cadelliana từ ở đảo Nam Andaman, gần như hoặc thậm chí đã hoàn toàn tuyệt chủng.
- Ở Việt Nam, cây bứa mọc hoang nhiều nơi và thường được trồng nhiều ở các tỉnh miền núi như: Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Bắc Cạn, Thái Nguyên,…
- Người dân thường hái quả chín về để ăn sống hoặc nấu canh. Làm thuốc người ta dùng vỏ quả tươi hay phơi hoặc sấy khô.
- Mùa thu hái vỏ gần như quanh năm, cạo bỏ lớp vỏ ngoài, thái nhỏ, phơi khô.
3. Bộ phận dùng
Các bộ phận của cây được sử dụng nhiều đó là vỏ cây, lá và quả.
4. Thành phần hóa học
Trong quả bứa có axit hữu cơ, vitamin C (100g có 61mg vitamin C). Trong vỏ có flavonozit.
5. Tính vị và công năng
- Tính vị: Tính săn da và hơi đắng, mát, hơi độc.
- Công năng: Tác dụng tiêu viêm, hạ nhiệt, làm săn da, hàn vết thương.
B. Công dụng và liều dùng
- Từ xa xưa người dân đã sử dụng vỏ cây bứa để chữa mẩn ngứa, dị ứng, ho ra máu. Ngày dùng 20 đến 30g dưới dạng thuốc sắc.
- Lá có vị chua, thường được dùng thái nhỏ nấu canh chua.
- Quả bứa có mùi hương dễ chịu, vị chua, nhiều axit, ăn sống được. Quả dùng làm hương vị chua trong nấu cari, làm gia vị kho cá và siro, dùng uống trong mùa nóng.
- Vị chua của lá hoặc quả cây bứa được sử dụng thay cho me. Khi trồng cây bứa, quanh năm sẽ có lá hoặc quả để nấu ăn quanh năm, trong khi đó, me sẽ phải tùy theo mùa thì mới có quả để dùng.
C. Một số bài thuốc từ cây bứa
1. Loét dạ dày, loét tá tràng: Dùng vỏ cây từ 20-30g, dạng thuốc sắc.
2. Viêm dạ dày ruột, kém tiêu hoá: Vỏ cây sắc cô đặc lấy một nửa, hàng ngày uống 30ml.
3. Viêm miệng, bệnh cặn răng: Dùng ngoài, giã vỏ tươi rồi đắp.
4. Ho ra máu: Dùng 20-30g vỏ cây, dạng thuốc sắc.
5. Trị bỏng, mụn nhọt, sâu quảng, eczema, dị ứng mẩn ngứa, rút các vết đạn đâm vào thịt: Dùng ngoài, giã vỏ tươi rồi đắp.
6. Trị bỏng: Nhựa cây bứa pha dầu, làm thành cao lỏng, bôi mỗi ngày từ 1-2 lần.
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây bứa cũng như một số công dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý:
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn tham khảo
Tracuuduoclieu.vn và các nguồn uy tín khác.