Dịch hạch còn được gọi là “cái chết đen” vào thời Trung Cổ, một bệnh truyền nhiễm cao và gây chết người. Bệnh này lây lan chủ yếu bởi loài gặm nhấm. Vậy nguyên nhân và triệu chứng bệnh dịch hạch là gì? Cách điều trị bệnh như thế nào? Cùng Medplus tìm hiểu qua bài viết bên dưới đây nhé.
1. Bệnh dịch hạch là gì?
Dịch hạch là bệnh truyền nhiễm cấp tính do trực khuẩn Yersinia pestis gây ra, lây truyền chủ yếu bằng đường máu (do bọ chét đốt). Bệnh cảnh lâm sàng là tình trạng nhiễm trùng nhiễm độc toàn thân nặng. Bệnh gây tổn thương hạch đặc hiệu, phổi và một số cơ quan khác.
Bệnh dịch được xếp vào bệnh ‘tối nguy hiểm’ và có ổ bệnh thiên nhiên.
2. Nguyên nhân gây bệnh dịch hạch
- Bị bọ chét chuột cắn
- Tiếp xúc gần với bệnh nhân hoặc ký chủ tiềm năng
- Tiếp xúc với động vật bị bệnh hoặc động vật gặm nhấm
- Sống ở các khu vực dịch hạch lưu hành
- Có nguồn thức ăn cho động vật gặm nhấm chung quanh nhà
- Cắm trại, leo núi, săn bắn, câu cá
- Bệnh nghề nghiệp (ví dụ nghiên cứu dịch bệnh, Bác sĩ thú y)
- Xử lý trực tiếp hay hít phải các mô hoặc dịch nhiễm khuẩn
3. Các triệu chứng của bệnh dịch hạch
Bệnh dịch hạch được chia thành ba loại chính – bệnh dịch hạch, nhiễm trùng máu và viêm phổi – phụ thuộc vào phần cơ thể bị ảnh hưởng. Các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh dịch hạch.
3.1. Bệnh dịch hạch
Bệnh dịch là sự đa dạng phổ biến nhất của bệnh. Nó được đặt tên theo buboes – sưng hạch bạch huyết, thường phát triển trong vòng một tuần sau khi bị nhiễm bệnh. Buboes có thể là:
- Sưng hạch ở nách, háng hoặc cổ.
- Kích thước hạch bằng một quả trứng gà.
- Ấm khi sờ vào hạch.
- Dấu hiệu và triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Đột ngột sốt và ớn lạnh.
- Nhức đầu.
- Mệt mỏi hay khó chịu.
- Đau cơ.
3.2. Bệnh dịch hạch nhiễm trùng
Nhiễm trùng bệnh dịch xảy ra khi vi khuẩn dịch hạch nhân trong máu. Dấu hiệu và triệu chứng bao gồm:
- Sốt và ớn lạnh.
- Đau bụng, tiêu chảy và ói mửa.
- Chảy máu từ mũi, miệng hoặc trực tràng, hoặc dưới da.
- Shock.
- Hoại tử tế bào ở tứ chi, phổ biến nhất là ngón tay, ngón chân và mũi.
3.3. Dịch hạch thể phổi
Dịch hạch thể phổi ảnh hưởng đến phổi. Đó là sự đa dạng ít phổ biến nhất bệnh dịch hạch nhưng nguy hiểm nhất, bởi vì nó có thể lây lan từ người sang người qua những giọt nước bọt khi ho. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bắt đầu trong vòng vài giờ sau khi nhiễm bệnh, và có thể bao gồm:
- Ho, có đờm có máu.
- Khó thở.
- Sốt cao.
- Buồn nôn và ói mửa.
- Điểm yếu.
Dịch hạch thể phổi tiến triển nhanh chóng và có thể gây suy hô hấp và sốc trong vòng hai ngày kể từ ngày bị nhiễm trùng. Nếu điều trị kháng sinh không phải là bắt đầu trong vòng một ngày sau khi các dấu hiệu và triệu chứng đầu tiên xuất hiện, nhiễm trùng có thể gây tử vong.
4. Các phương thức lây truyền bệnh dịch hạch
Trong tự nhiên, bệnh dịch hạch lan truyền theo các con đường sau:
– Phổ biến nhất là qua trung gian bọ chét, đặc biệt là Xenopsylla cheopis: Bọ chét hút máu vật chủ, vi khuẩn dịch nhân lên trong tiền dạ dày (proventriculus) của bọ chét làm tắc nghẽn tiêu hóa. Bọ chét bị tắc nghẽn, khi chuyển sang đốt vật chủ mới thì vi khuẩn sẽ theo vết đốt vào cơ thể vật chủ mới và như vậy xảy ra sự lan truyền bệnh. Lây lan trực tiếp từ người sang người qua bọ chét Pulex irritans, một loài bọ chét người được xem là quan trọng ở Nam Phi.
– Lan truyền trực tiếp từ vật chủ bệnh sang vật chủ lành không qua trung gian của bọ chét như:
+ Hít vào trực tiếp vi khuẩn dịch hạch tồn tại trong không khí do tiếp xúc ‘đối mặt’ với dịch hạch thể phổi hoặc vật chủ chết vì dịch hạch.
+ Vi khuẩn dịch xâm nhập trực tiếp qua da có hoặc không có tổn thương như tiếp xúc tay trực tiếp vào động vật bị bệnh, nhân viên các phòng xét nghiệm về vi khuẩn dịch, động vật nuôi trong nhà (thường gặp nhất là mèo) cắn hoặc cào.
5. Biện pháp phòng ngừa bệnh dịch hạch
– Biện pháp phòng ngừa chủ yếu là tránh tiếp xúc với chuột, vật chủ mang mầm bệnh.
– Diệt chuột, bọ chét và hang ổ nơi sinh sản của chuột.
– Nếu có tình trạng chuột chết hàng loại một cách bất thường hãy báo ngay cho cơ quan y tế gần nhất, không tự ý giết chuột khi đang ở trong ổ dịch.
– Theo dõi giám sát dịch tễ học để phòng chống bệnh dịch ở những nơi chưa có dịch.
– Kiểm tra giám sát chặt chẽ hàng hóa động vật nhập khẩu
– Tuyên truyền giáo dục cộng đồng đồng phòng chống bệnh dịch bằng cách vệ sinh môi trường, dọn dẹp những nơi làm ổ và sinh sản của chuột.
– Khi có các biểu hiện nổi hạch, sốt, đau nhức cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và chuẩn đoán cách ly kịp thời.
– Chuẩn bị sẳn sàng các loại thuốc, hóa chất cũng như nhân lực khi có dịch xảy ra.
– Tập huấn thường xuyên cho cán bộ y tế về phòng chống dịch hạch tại các tuyến cơ sở, địa phương.
Nguồn tham khảo: