Mít là một loại trái cây nhiệt đới được được ưa chuộng tại châu Á. Chúng không chỉ có mùi thơm đặc trưng, hương vị ngọt ngào mà còn mang lại lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe. Ngoài phần thịt vàng, hạt mít cũng giàu dinh dưỡng và có thể ăn được.
Bài viết này cung cấp những thông tin thú vị về giá trị dinh dưỡng cũng như những lợi ích sức khỏe mà hạt mít mang lại.
Hàm lượng dinh dưỡng.
Hạt mít chứa nhiều tinh bột, protein, vitamin, khoáng chất thiết yếu và chất chống oxy hóa. Khẩu phần 1 ounce (28 gram) chứa các thành phần dinh dưỡng sau đây:
- Calo: 53.
- Carbs: 11 gram.
- Protein: 2 gram.
- Chất béo: 0 gram.
- Chất xơ: 0,5 grgiá trị dinh dưỡng khuyến nghị hàng ngày (RDI).
- Thiamine: 7% RDI.
- Magiê: 5% RDI.
- Photpho: 4% RDI.
Hạt mít cũng giàu hai loại vitamin B – thiamine và riboflavin. Cả hai đều giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và cũng như thực hiện một số chức năng quan trọng khác. Chúng cũng cung cấp một lượng chất xơ và tinh bột kháng tốt – cả hai đều có tác dụng nuôi dưỡng các vi khuẩn đường ruột có lợi, giúp cải thiện tiêu hóa ở đường ruột. Ngoài ra, chất xơ và tinh bột kháng còn liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe khác bao gồm kiểm soát cơn đói, giảm lượng đường trong máu, cải thiện tiêu hóa và độ nhạy insulin.
Một số lợi ích nổi bật đối với sức khỏe.
Hạt mít đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc như một loại thuốc kích thích tình dục và điều trị các vấn đề tiêu hóa. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật khác được hỗ trợ bởi các nghiên cứu khoa học.
1. Tác dụng kháng khuẩn.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, hạt mít có tác dụng kháng khuẩn. Chúng đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một phương thuốc làm giảm tiêu chảy.
Bề mặt của hạt mít được bao phủ bởi các hạt nhỏ hoạt động như các nhân tố kháng khuẩn. Các nhà khoa học đã tiến hành thử nghiệm và nhận thấy rằng, các hạt này có khả năng chống lại các loại vi khuẩn thông thường, chẳng hạn như E. coli. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác minh tính kháng khuẩn của chúng.
2. Đặc tính chống ung thư.
Một số nghiên cứu cho thấy, hạt mít có thể có một số đặc tính chống ung thư. Điều này được cho là nhờ vào hàm lượng của các hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa.
Hạt mít rất giàu chất chống oxy hóa, cụ thể là flavonoid, saponin và phenolics. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các hợp chất thực vật này có đặc tính chống viêm, giúp tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch và thậm chí là sửa chữa tổn thương DNA.
Một nghiên cứu ống nghiệm gần đây cho thấy, chiết xuất hạt mít làm giảm 61% sự hình thành các tế bào ung thư. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ giới hạn trong nghiên cứu ống nghiệm và động vật. Cần nhiều nghiên cứu bổ sung ở người trước khi đưa ra những kết luận nào về đặc tính này.
3. Cải thiện hệ tiêu hóa.
Tương tự như các loại hạt của các loại trái cây khác, hạt mít chứa cả chất xơ hòa tan và không hòa tan.
Chất xơ khó được cơ thể tiêu hóa và đưa xuống đại tràng. Chúng kích thích nhu động ruột hoạt động, tăng tần suất đi tiêu bằng cách thêm một lượng lớn chất xơ vào phân, giúp phân mềm hơn và dễ dàng di chuyển trong ruột.
Hơn nữa, chất xơ được coi là prebiotic, giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột. Hệ vi sinh đường ruột giúp hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh và cải thiện chức năng miễn dịch. Chất xơ cũng có thể chống lại bệnh viêm ruột và làm giảm các triệu chứng của bệnh trĩ.
4. Giảm mức cholesterol.
Hạt mít có thể cải thiện mức cholesterol của bạn nhờ vào hàm lượng chất xơ và chất chống oxy hóa cao.
Mức cholesterol LDL (có hại) tăng cao có liên quan đến huyết áp cao, bệnh tiểu đường và tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Ngược lại, mức cholesterol HDL (tốt) cao hơn đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Một nghiên cứu trên chuột cho thấy, những người ăn nhiều hạt mít đã giảm mức cholesterol LDL (có hại) và tăng cholesterol HDL (có lợi) đáng kể so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, nghiên cứu trong lĩnh vực này chỉ giới hạn trong các nghiên cứu trên động vật, vì vậy cần thêm nghiên cứu bổ sung ở người.
Lưu ý.
Mặc dù hạt mít có liên quan đến các lợi ích sức khỏe khác nhau, nhưng có một số tác dụng phụ tiềm năng như làm tăng chảy máu khi dùng với một số loại thuốc. Hạt mít sử dụng cùng với các loại thuốc sau đây có thê rlamf tăng nguy cơ chảy máu:
- Aspirin.
- Thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu).
- Thuốc chống tiểu cầu.
- Thuốc chống viêm không steroid (ibuprofen hoặc naproxen).
Tóm lại:
Hạt mít không chỉ có thể ăn được mà còn rất bổ dưỡng. Chúng có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe, bao gồm cải thiện mức tiêu hóa và cholesterol. Tuy nhiên cần lưu ý khi bạn đang sử dụng một số loại thuốc làm loãng máu, thuốc chống tiểu cầu, aspirin và các loại thuốc chống viêm không steroid.
Nguồn tham khảo:
https://www.healthline.com/nutrition/jackfruit-seeds#bottom-line