Nước ối là một chất lỏng trong suốt đến hơi vàng bao bọc thai nhi trong túi ối. Thai nhi trôi nổi trong đó trong suốt thời gian mang thai. Nước ối liên tục lưu thông khi thai nhi nuốt hoặc “hít” chúng trước khi giải phóng ra ngoài bằng cách đi tiểu.
Khi thai được khoảng 34 tuần, khoảng 800 ml nước ối bao quanh em bé. Khi mang thai đủ tháng ở tuổi thai 40 tuần, khoảng 600 mL nước vẫn còn.
Cùng Medplus tìm hiểu về tầm quan trọng của nước ối đối với thai nhi thông qua bài viết sau đây nhé!
1. Sự phát triển của nước ối
Nước ối có trong quá trình hình thành túi ối. Đây là một túi có thành mỏng chứa thai nhi trong thời kỳ mang thai.
Sự phát triển của nước ối được chia thành hai giai đoạn:
- Mang thai sớm: Trong giai đoạn từ khi thụ tinh đến 8 tuần, nước ối có thành phần chủ yếu là nước từ mẹ. Ở tuần thứ 10, thai nhi sản xuất nước tiểu, nước tiểu này đi vào túi ối.
- Mang thai muộn: Trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, túi ối mở rộng và nước ối có thành phần chủ yếu là nước tiểu của thai nhi. Bên cạnh đó, các chất bài tiết từ phổi từ bào thai, cũng như bài tiết đường tiêu hóa và bài tiết từ dây rốn và bề mặt nhau thai, cũng góp phần vào hàm lượng của nó.
Nước ối được tạo thành từ 98% là nước và chất điện giải, cùng với các peptit, cacbohydrat và các phân tử truyền tín hiệu. 2% còn lại được tạo thành từ lipid và hormone.
2. Chức năng
Nước ối phục vụ một số mục đích trong thời kỳ mang thai, chủ yếu là để bảo vệ thai nhi khỏi bị tổn thương. Các chức năng bao gồm:
- Hoạt động như một tấm đệm: Điều này bảo vệ thai nhi khỏi bị thương nếu bụng của người mẹ là đối tượng của chấn thương hoặc va chạm đột ngột.
- Bảo vệ dây rốn: Nước ối chảy giữa dây rốn và thai nhi.
- Bảo vệ khỏi nhiễm trùng: Nước ối có đặc tính kháng khuẩn.
- Chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu: Chúng bao gồm protein, chất điện giải, globulin miễn dịch và vitamin hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
- Cho phép thai nhi di chuyển: Cho phép thai nhi đang phát triển di chuyển trong bụng mẹ, do đó cho phép sự phát triển và tăng trưởng thích hợp của hệ cơ xương, hệ tiêu hóa và hệ thống phổi.
- Duy trì nhiệt độ: Giúp giữ nhiệt độ ổn định liên tục xung quanh thai nhi trong suốt thai kỳ, bảo vệ em bé không bị mất nhiệt.
3. Các biến chứng
Các biến chứng liên quan đến nước ối có thể xảy ra khi có quá nhiều hoặc quá ít chất lỏng.
3.1. Oligohydramnios
Thiểu ối xảy ra khi có quá ít nước ối bao quanh thai nhi trong thời kỳ mang thai. Điều này xảy ra ở khoảng 4% các trường hợp mang thai.
Trung bình, những người mang thai có khoảng 0,5 lít đến 1 lít (500 đến 1000 mL) nước ối. Nước ối quá ít có thể gây ra các vấn đề về sự phát triển của thai nhi cũng như các biến chứng thai kỳ.
Nước ối quá ít có thể dẫn đến phổi của em bé phát triển không bình thường. Nó cũng có thể ngăn em bé phát triển bình thường. Điều này cũng có thể gây áp lực lên dây rốn, khiến thai nhi không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng.
Thiếu nước ối có thể xảy ra vì một số lý do. Có thể là không đủ nước ối hoặc có vấn đề khiến lượng nước ối giảm xuống.
Các nguyên nhân có thể bao gồm:
- Thai nhi kém phát triển
- Té nước trước khi lâm bồn
- Mang thai quá ngày dự sinh
- Cặp song sinh giống hệt nhau có chung nhau thai
- Dị tật bẩm sinh (phổ biến nhất là các vấn đề về thận và đường tiết niệu)
Các triệu chứng của oligohydramnios có thể khác nhau giữa các phụ nữ và cũng có thể biểu hiện như các triệu chứng của các bệnh lý khác. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác.
Các triệu chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Không đủ nước ối khi khám siêu âm
- Tử cung nhỏ hơn dự kiến cho giai đoạn mang thai
- Rò rỉ nước ối
Oligohydramnios có thể được chẩn đoán sau khi siêu âm. Nghiên cứu dòng chảy Doppler, một loại siêu âm đặc biệt, có thể được sử dụng để kiểm tra lưu lượng máu qua thận và nhau thai của thai nhi.
Điều trị chứng thiểu ối tập trung vào việc tiếp tục mang thai bao lâu là an toàn trong khi vẫn giữ cho người mẹ thoải mái.
Điều này có thể liên quan đến:
- Theo dõi thường xuyên để biết lượng nước ối còn lại
- Chọc ối, nơi chất lỏng được truyền vào túi ối. Việc này có thể được thực hiện trong quá trình chuyển dạ nếu nước vỡ ra, nhưng không được thực hiện ngoài quá trình chuyển dạ.
- Nếu nước ối ít gây nguy hiểm cho mẹ và con, việc sinh sớm có thể là cần thiết.
3.2. Polyhydramnios
Còn được gọi là hydramnios, polyhydramnios xảy ra khi có quá nhiều nước ối bao quanh thai nhi. Khi điều này xảy ra, tử cung sẽ lớn hơn nhiều so với bình thường.
Đây là một tình trạng hiếm gặp, xảy ra ở khoảng 1% các trường hợp mang thai.
Các triệu chứng có thể có của chứng polyhydramnios bao gồm:
- Táo bón
- Khó tiêu
- Cảm giác tức bụng
- Mở rộng âm hộ
- Các vấn đề về hô hấp
- Sản xuất ít nước tiểu
- Sưng chân, hông, đùi, mắt cá chân và bàn chân
- Đối với hầu hết phụ nữ, nguyên nhân chính xác của polyhydramnios là không rõ.
Các trường hợp trung bình đến nghiêm trọng có thể do:
- Mức đường huyết cao
- Dị tật bẩm sinh
- Vấn đề về nhau thai
- Biến chứng nhịp tim ở thai nhi
- Nhiễm trùng ở thai nhi
- Cặp song sinh giống hệt nhau mắc hội chứng truyền máu
- Vấn đề với dạ dày của thai nhi
Điều trị thường không cần thiết trong các trường hợp nhẹ. Các cuộc hẹn bổ sung có thể hữu ích để theo dõi sự phát triển của tử cung.
Trong những trường hợp nghiêm trọng, một số nước ối được rút ra khỏi túi bằng cách sử dụng một cây kim lớn. Các lựa chọn khác bao gồm gây chuyển dạ sớm.
Nước ối bao quanh thai nhi trong thời kỳ mang thai và phục vụ một chức năng quan trọng. Nó bảo vệ thai nhi khỏi bị tổn hại và cho phép em bé phát triển khỏe mạnh. Các biến chứng có thể xảy ra khi có quá nhiều hoặc quá ít nước ối. Nếu bạn lo lắng về việc mang thai của mình, bạn nên nói chuyện với bác sĩ để được tư vấn và cho lời khuyên chuyên ngành.
Nguồn tham khảo: What Is Amniotic Fluid?
Các bài viết có liên quan: