Hãy cùng tiếp tục xem bài viết Sầu riêng: Mùi nồng nhưng cực kỳ bổ dưỡng của Medplus để có thêm thông tin chi tiết bạn đọc nhé!
Xem thêm một số bài viết có liên quan:
- Sầu Riêng – Từ “vua của các loài trái cây” đến dược liệu làm thuốc
- Chế độ ăn: bệnh tiểu đường có thể ăn kẹo không? [cập nhật 2023]
- Chế độ ăn uống: 7 thực phẩm chứa nhiều Kali
- Trái cây Nance là gì và lợi ích của nó?
1. Sầu riêng là gì?
Sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới được phân biệt bởi kích thước lớn và lớp vỏ ngoài cứng, có gai.
Nó có mùi hăng, thịt giống như mãng cầu với hạt lớn. Thịt quả có thể có nhiều màu. Nó phổ biến nhất là màu vàng hoặc trắng, nhưng cũng có thể có màu đỏ hoặc xanh lục.
Sầu riêng mọc ở các vùng nhiệt đới trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các nước Đông Nam Á như Malaysia, Indonesia và Thái Lan.
Quả có thể dài tới 1 foot (30 cm) và rộng 6 inch (15 cm). Một quả sầu riêng điển hình có khoảng 2 cốc (486 gam) cùi ăn được.
2. Nó được sử dụng như thế nào?
Sầu riêng được dùng trong các món ngọt và mặn. Cả thịt và hạt kem đều có thể ăn được, mặc dù hạt cần được nấu chín.
Hương vị được mô tả là có vị như phô mai, hạnh nhân, tỏi và caramel cùng một lúc. Các chế phẩm thực phẩm phổ biến của trái sầu riêng bao gồm:
- Nước ép
- Hạt, luộc hoặc rang
- Canh
- Kẹo, kem và các món tráng miệng khác
- Món ăn phụ
3. Giá trị dinh dưỡng
Sầu riêng có hàm lượng chất dinh dưỡng rất cao so với hầu hết các loại trái cây khác. Một cốc (243 gam) bột giấy cung cấp:
- Calo: 357
- Chất béo: 13 gam
- Tinh bột: 66 gam
- Chất xơ: 9 gam
- Chất đạm: 4 gam
- Vitamin C: 80% giá trị hàng ngày (DV)
- Thiamine: 61% DV
- Mangan: 39% DV
- Vitamin B6: 38% DV
- Kali: 30% DV
- Riboflavin: 29% DV
- Đồng: 25% DV
- Folate: 22% DV
- Magiê: 18% DV
- Niacin: 13% DV
Nó cũng giàu các hợp chất thực vật tốt cho sức khỏe, bao gồm anthocyanin, carotenoids, polyphenol và flavonoid. Nhiều chất trong số này có chức năng như chất chống oxy hóa.
4. Lợi ích sức khỏe của sầu riêng
Sầu riêng mang lại những lợi ích sức khỏe sau:
- Giảm nguy cơ ung thư: chất chống oxy hóa của nó có thể vô hiệu hóa các gốc tự do thúc đẩy ung thư.
- Ngăn ngừa bệnh tim: một số hợp chất trong sầu riêng có thể giúp giảm mức cholesterol và nguy cơ xơ vữa động mạch hoặc xơ cứng động mạch.
- Chống nhiễm trùng: vỏ chứa các hợp chất có đặc tính kháng khuẩn và chống nấm men.
- Làm giảm lượng đường trong máu: sầu riêng có chỉ số đường huyết (GI) thấp hơn so với nhiều loại trái cây nhiệt đới khác, nó ít làm tăng lượng đường trong máu hơn.
5. Có khả năng gây hại khi kết hợp với rượu
Ăn sầu riêng cùng lúc với rượu có thể gây ra vấn đề. Các hợp chất giống như lưu huỳnh trong sầu riêng có thể ngăn chặn một số enzym phân hủy rượu, làm tăng nồng độ cồn trong máu của bạn.
Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn và tim đập nhanh. Để an toàn, tránh ăn sầu riêng và uống rượu cùng lúc.
6. Cách ăn sầu riêng
Việc mở lớp vỏ cứng, có gai của sầu riêng thường đòi hỏi bạn phải đeo găng tay hoặc găng tay hở ngón để bảo vệ tay.
Bạn cần dùng dao cắt vỏ và cạy bằng tay trước khi nhẹ nhàng lấy phần thịt sầu riêng ra. Sau đó, bạn có thể ăn tươi, ăn kèm với xôi hoặc dùng làm nguyên liệu trong các món ăn khác nhau.
Sầu riêng cũng được sử dụng trong thực phẩm chế biến sẵn, chẳng hạn như kẹo. Tuy nhiên, mặc dù điều này có thể mang lại cho bạn một hương vị mẫu, nhưng nó sẽ không mang lại cho bạn những lợi ích về sức khỏe.
7. Tại sao nó có mùi nồng?
Mùi hương của sầu riêng có nồng hay không còn tùy thuộc vào nhiều người. Một số người thích nó, trong khi những người khác ghét nó.
Mùi rất nồng và được mô tả là sự kết hợp của lưu huỳnh, nước thải, trái cây, mật ong, hành tây nướng và thối rữa.
Các hợp chất thơm trong sầu riêng có một số hợp chất góp phần tạo ra mùi hương của chồn hôi, caramel, trứng thối, trái cây và gia vị súp.
Mùi của loại trái cây này nồng đến nỗi nó bị cấm ở nhiều khách sạn và hệ thống giao thông công cộng ở Đông Nam Á.
8. Tổng kết
Trái sầu riêng cực kỳ giàu chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe, bao gồm vitamin B, vitamin C, khoáng chất, hợp chất thực vật, chất béo lành mạnh và chất xơ.
Tuy nhiên, mùi và hương vị có thể không dành cho tất cả mọi người.
Nguồn tham khảo: Durian Fruit: Smelly but Incredibly Nutritious
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này của Medplus. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ và để lại bình luận bên dưới bài viết bạn nhé. Đội ngũ Medplus sẽ rất vui nếu nhận được những ý kiến đóng góp của các bạn.