Kali là một trong những nguyên tố hóa học phổ biến nhất trong cơ thể chúng ta, chủ yếu tồn tại bên trong tế bào của chúng ta. Tăng kali máu 1 là thuật ngữ chỉ mức độ kali cao trong máu. Mức kali bình thường cho người lớn được coi là 3,6 đến 5,2 mEq / L.
Nếu một người có mức kaili máu ở ngưỡng trên 5,5 mEq / L thì họ sẽ cần điều trị ngay lập tức vì nó có thể trở nên nguy hiểm. Tăng kali máu thường là do bệnh thận, nhưng nó cũng có thể được gây ra bởi các bệnh khác và các yếu tố khác, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường, ung thư, và các loại thuốc nhất định.
1. Hiểu về chất điện giải
Để hiểu rõ hơn về lý do tại sao nồng độ kali lại quan trọng và điều gì có thể khiến chúng tăng hoặc giảm, sẽ rất hữu ích nếu bạn biết cách hoạt động của các chất điện giải trong cơ thể. Nói một cách đơn giản nhất, chất điện giải là các khoáng chất khi hòa tan trong nước sẽ phân tách thành các ion mang điện. Có nhiều loại chất điện giải, nhưng natri, kali, clorua, bicacbonat, canxi, sunfat, magiê và phốt-phát được coi là quan trọng nhất trong cơ thể con người. Cơ thể chúng ta phụ thuộc vào kali để điều chỉnh huyết áp, trương lực mạch máu, điều chỉnh chức năng bình thường của insulin và nhiều hormone khác, nhu động đường tiêu hóa, cân bằng axit-bazơ, điều chỉnh chức năng thận, cân bằng chất lỏng và điện giải.
Thông qua các hormone, các cơ chế chuyên biệt và các chất vận chuyển, thận có nhiệm vụ theo dõi nồng độ và thể tích của chất điện giải và nước trong cơ thể. Một ví dụ cơ bản về cách thận điều hòa nước và chất điện giải là đi tiểu. Khi cơ thể dư thừa chất lỏng, lượng nước tiểu của bạn sẽ tăng lên. Khi cơ thể bị mất nước, lượng nước tiểu của bạn sẽ giảm xuống. Bất kỳ chất điện giải dư thừa nào cũng sẽ được thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu, mồ hôi và đường tiêu hóa.
Thận có một giới hạn nghiêm ngặt của những gì được coi là mức nước hoặc chất điện giải thấp hoặc cao trong cơ thể. Khi mức độ tăng hoặc giảm, thận bắt đầu phản ứng ngay lập tức. Trải qua cơn khát là một ví dụ cơ bản về cách cơ thể chúng ta phản ứng với việc giảm lượng nước.
Nồng độ kali trong máu cao có thể phá vỡ cách hoạt động của một số hệ cơ quan và có thể gây tử vong nếu không được điều trị. Vì tăng kali máu có thể trở nên khá nguy hiểm, nên việc tăng kali máu phải được xem xét nghiêm túc, ngay cả khi chúng chưa tạo ra bất kỳ triệu chứng nào.
2. Các triệu chứng tăng kali máu
Kali đóng một vai trò quan trọng đối với chức năng tim và thần kinh cơ, vì vậy khi ở mức cao, tim, thần kinh và cơ bắp thường bị ảnh hưởng. Khi tăng kali nhẹ, bạn có thể không có bất kỳ triệu chứng nào, nhưng khi nồng độ tăng lên cao, các triệu chứng của bạn có thể bao gồm:
- Cơ yếu hoặc co thắt
- Mệt mỏi
- Khó thở và giảm thông khí
- Buồn nôn và ói mửa
- Tê liệt
- Cảm giác ngứa ran
- Rối loạn nhịp tim (nhịp tim không đều), là một trong những biến chứng nghiêm trọng hơn
- Cảm giác hoang mang
- Co giật, hôn mê và tử vong khi đạt mức độ cao
3. Nguyên nhân
Có nhiều yếu tố có thể góp phần làm tăng nồng độ kali , nhưng phổ biến nhất là các vấn đề về thận như suy thận cấp tính hoặc bệnh thận mãn tính. Các nguyên nhân tiềm ẩn phổ biến khác bao gồm:
- Bệnh lí Addison
- Một số loại thuốc như thuốc ức chế men chuyển (ACE), thuốc chống viêm không steroid (NSAID),…
- Ăn quá nhiều kali, chẳng hạn như trong thực phẩm, chất bổ sung kali hoặc chất thay thế muối
- Mất nước
- Bệnh tiểu đường loại 1
- Các tế bào hồng cầu bị phá hủy do bỏng hoặc các vết thương nghiêm trọng khác
- Hội chứng ly giải khối u
- Truyền máu
4. Chẩn đoán
Tăng kali máu được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ kali và thông qua các xét nghiệm tim cho thấy nhịp tim bất thường.
Đôi khi xét nghiệm máu có thể cho thấy một người có mức kali cao trong khi thực sự thì không; điều này được gọi là chứng tăng kali máu giả. Điều này có thể xảy ra nếu các tế bào hồng cầu trong mẫu máu bị vỡ và giải phóng kali. Điều này cũng có thể xảy ra nếu dùng garô quá chặt trong vài phút trong khi lấy máu, đặc biệt nếu bạn mở và đóng nắm tay liên tục để giãn nở tĩnh mạch.
Chứng tăng kali máu giả cũng có thể xảy ra khi bạn có số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu rất cao. Nếu nồng độ kali cao được phát hiện khi bạn không có lý do rõ ràng cho việc tăng kali máu và nếu bạn không có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu nào của tăng kali máu, cần phải làm lại xét nghiệm máu.
Với chứng tăng kali máu giả, nồng độ kali huyết thanh cao hơn đáng kể so với nồng độ kali huyết tương. Vì lý do này, một số bác sĩ thích xét nghiệm máu bằng huyết tương để đảm bảo bạn không mắc chứng tăng kali máu giả.
5. Điều trị chứng tăng kali máu
Đa số trường hợp tăng kali máu là có thể được điều trị bằng cách hạn chế kali trong chế độ ăn uống của bạn và điều trị nguyên nhân cơ bản. Nếu nó nghiêm trọng hơn, các lựa chọn điều trị có thể bao gồm:
- Dùng thuốc lợi tiểu
- Lọc máu
- Sử dụng canxi gluconate
- Sử dụng các tác nhân loại bỏ kali như thuốc patiromer
Chế độ ăn
Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế lượng kali nạp vào cơ thể là quan trọng nếu một người bị bệnh thận hoặc các tình trạng khác khiến họ có nguy cơ cao bị tăng kali máu. Điều này bao gồm hạn chế hoặc tránh thực phẩm có nhiều kali, chẳng hạn như nhiều sản phẩm từ sữa, rau, trái cây, đậu khô và các loại hạt.
Lời kết
Tăng kali máu là một tình trạng nguy hiểm tiềm ẩn, nhưng nó có thể được điều trị thành công. Khi nồng độ kali thấp xảy ra, điều quan trọng là phải để bác sĩ nhanh chóng đánh giá mức độ nguy hiểm ngay lập tức và giúp đưa lượng kali trong máu trở lại bình thường. Điều quan trọng là phải tìm ra nguyên nhân cơ bản gây tăng kali máu để có thể điều trị cũng như thực hiện các bước cần thiết để ngăn chặn nó tái phát.
Xem thêm:
Nguồn: What Is Hyperkalemia?