Thuốc Diarrest là gì?
Thuốc Diarrest là thuốc ETC – dùng trong điều trị triệu chứng các bệnh đại tràng không đặc hiệu cấp và mạn tính có tiêu chảy, đặc biệt tiêu chảy kèm trướng bụng và cả hội chứng kích thích ruột.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng kí dưới tên Diarrest.
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén.
Quy cách đóng gói
Thuốc Diarrest được đóng gói dưới dạng hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 40 vỉ x 4 viên.
Phân loại
Thuốc Diarrest thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.
Số đăng ký
Thuốc Diarrest được đăng kí dưới số VD-20323-13
Thời hạn sử dụng
Sử dụng thuốc Diarrest trong thời hạn 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.
Nơi sản xuất
Thuốc Diarrest được sản xuất tại công ty Cổ phần Pymepharco – Việt Nam.
Thành phần của thuốc Diarrest
Attapulgite hoạt hóa 600 mg.
Tá dược: Croscarmellose Natri, Povidon, Natri Starch Glycolat, Magnesi Stearat, Colloidal Silicon Dioxid.
Công dụng của Diarrest trong việc điều trị bệnh
Diarrest được chỉ định để làm giảm triệu chứng của các bệnh đại tràng không đặc hiệu cấp và mạn tính có tiêu chảy, đặc biệt tiêu chảy kèm trướng bụng và cả hội chứng kích thích ruột.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Diarrest
Cách sử dụng
Thuốc dùng đường uống.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Diarrest được dùng cho mọi lứa tuổi.
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em >12 tuổi: 2 viên sau mỗi lần đi tiêu. Tối đa 14 viên/24 giờ.
- Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: 1 viên sau mỗi lần đi tiêu. Tối đa 7 viên/24 giờ.
- Trẻ <6 tuổi: theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Diarrest
Chống chỉ định
Thuốc Diarrest chống chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân có thương tổn hẹp ở đường tiêu hóa.
Tác dụng phụ
Attapulgite nói chung được dung nạp tốt. Tác dụng phụ có thể gặp là táo bón, nôn ói, chướng bụng.
*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*
Sử dụng ở phụ nữ có thai
Attapulgite là lựa chọn hàng đầu để điều trị tiêu chảy ở phụ nữ mang thai.
Sử dụng thuốc Diarrest ở phụ nữ cho con bú
Thuốc Diarrest là lựa chọn tốt cho phụ nữ cho con bú.
Xử lý khi quá liều
Khi quá liều cần ngừng sử dụng thuốc ngay và rửa dạ dày.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.
Thông tin thêm
Đặc tính dược lực học:
Attapulgite là Hydrat nhôm Magnesi Silicat chủ yếu là một loại đất sét vô cơ có thành phần và lý tính tương tự như Kaolin. Attapulgite hoạt hóa được dùng làm chất hấp phụ trong tiêu chảy, có tác dụng bao phủ mạnh, bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách trải thành một màng đồng đều trên khắp bề mặt niêm mạc.
Attapulgite là một chất không hòa tan và không bị hấp thu. Cơ quan quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa kỳ phân loại Attapulgite vào nhóm I là thuốc an toàn và hiệu quả trong điều trị tiêu chảy.
Đặc tính dược động học:
Attapulgite không hấp thu và được đào thải theo phân.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Bảo quản thuốc trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc
Có thể mua thuốc Diarrest tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Diarrest vào thời điểm này.
Hình ảnh tham khảo
