Thuốc Dimedrol là gì?
Thuốc Dimedrol là thuốc ETC – dùng trong điều trị dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn, sử dụng trong choáng phản vệ với vai trò hỗ trợ Adrenalin và các thuốc chống choáng phản vệ khác, chống nôn hoặc chống chóng mặt, điều trị các phản ứng loạn trương lực do Phenothiazin.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng kí dưới tên Dimedrol.
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm.
Quy cách đóng gói
Thuốc Dimedrol được đóng gói dưới dạng hộp 100 ống x 1ml.
Phân loại
Thuốc Dimedrol thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.
Số đăng ký
Thuốc Dimedrol được đăng kí dưới số VD-20839-14
Thời hạn sử dụng
Sử dụng thuốc Dimedrol trong thời hạn 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.
Nơi sản xuất
Thuốc Dimedrol được sản xuất tại công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 – Việt Nam.
Thành phần của thuốc Dimedrol
Diphenhydramin Hydroclorid 10mg.
Nước cất pha tiêm vừa đủ 1ml.
Công dụng của Dimedrol trong việc điều trị bệnh
Dimedrol được chỉ định để làm giảm triệu chứng dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn, sử dụng trong choáng phản vệ với vai trò hỗ trợ Adrenalin và các thuốc chống choáng phản vệ khác, chống nôn hoặc chống chóng mặt, điều trị các phản ứng loạn trương lực do Phenothiazin.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Dimedrol
Cách sử dụng
Thuốc dùng đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch. Khi tiêm bắp cần tiêm sâu. Khi tiêm tĩnh mạch phải tiêm chậm, người bệnh ở tư thế nằm.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Dimedrol được dùng cho cả người lớn và trẻ em.
Liều dùng
Liều tiêm thường dùng cho người lớn và thiếu niên:
- Kháng histamin, hoặc chống loạn vận động: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch, 10-50 mg.
- Chống nôn, hoặc chống chóng mặt: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 10mg khi bắt đầu điều trị, có thể tăng tới 20 đến 50 mg, 2 hoặc 3 giờ một lần.
- Giới hạn kê đơn thông thường cho người lớn: Tối đa 100 mg cho 1 liều hoặc 400 mg, mỗi ngày.
Liều tiêm thường dùng cho trẻ em:
- Kháng histamin, hoặc chống loạn vận động: Tiêm bắp 1,25 mg/kg thể trọng hoặc 37,5 mg cho một mét vuông diện tích cơ thể, 4 lần mỗi ngày, không tiêm quá 300 mg mỗi ngày.
- Chống nôn, hoặc chống chóng mặt: Tiêm bắp 1 – 1,5 mg/kg thể trọng, 6 giờ một lần, không tiêm quá 300 mg mỗi ngày.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Dimedrol
Chống chỉ định
Thuốc Dimedrol chống chỉ định trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với Diphenhyd
- ramin và những thuốc kháng Histamin khác có cấu trúc hóa học tương tự.
- Hen.
- Trẻ sơ sinh.
- Người bệnh đang dùng IMAO.
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Hệ thần kinh trung ương: Ngủ gà từ nhẹ đến vừa, nhức đầu, mệt mỏi, tình trạng kích động.
- Hô hấp: Dịch tiết phế quản đặc hơn.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, đau bụng, khô miệng, ăn ngon miệng hơn, tăng cân, khô niêm mạc.
Ít gặp
- Tim mạch: Giảm huyết áp, đánh trống ngực, phù.
- Hệ thần kinh trung ương: An thần, chóng mặt, kích thích nghịch thường, mất ngủ, trầm cảm.
- Da: Nhạy cảm với ánh sáng, ban, phù mạch.
- Sinh dục niệu: Bí đái.
- Gan: Viêm gan.
- Thần kinh cơ, xương: Đau cơ, dị cảm, run.
- Mắt: Nhìn mờ.
- Hô hấp: Co thắt phế quản, chảy máu cam.
*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*
Sử dụng ở phụ nữ có thai
Không thấy có nguy cơ khi sử dụng Diphenhydramin trong thời kỳ mang thai, mặc dù thuốc đã được sử dụng từ lâu.
Sử dụng thuốc Dimedrol ở phụ nữ cho con bú
Các thuốc kháng Histamin được phân bố trong sữa, nhưng ở liều bình thường, nguy cơ có tác dụng trên trẻ bú sữa mẹ rất thấp.
Xử lý khi quá liều
Khi sử dụng quá liều có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương biểu hiện chủ yếu là mất điều hòa, chóng mặt, co giật, ức chế hô hấp.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.
Thông tin thêm
Đặc tính dược lực học:
Diphenhydramin liên kết với protein huyết tương: 78 ± 3%. Thể tích phân bố: 4,5 ± 2,8 lít/kg. Thời gian bán thải: 8,5 ± 3,2 giờ. Thuốc bài tiết qua nước tiểu: 1,9 ± 0,8%. Độ thanh thải: 6,2 ± 1,7 ml/phút/kg.
Đặc tính dược động học:
Diphenhydramin là thuốc kháng histamin loại Ethanolamin, có tác dụng an thần đáng kể và tác dụng kháng Cholinergic mạnh. Diphenhydramin tác dụng thông qua ức chế cạnh tranh ở thụ thể histamine H1.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Bảo quản thuốc trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc
Có thể mua thuốc Dimedrol tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Dimedrol vào thời điểm này.
Hình ảnh tham khảo
