Thuốc Levofloxacina Basi là thuốc gì? Hãy cùng Medplus tìm hiểu các thông tin về thuốc, cách sử dụng và liều dùng, chỉ định và chống chỉ định, một số tác dụng phụ cũng như nơi và giá bán của loại thuốc Levofloxacina Basi này nhé!
1. Thông tin về thuốc Levofloxacina Basi
– Số đăng ký: VN-14302-11
– Ngày kê khai: 22/04/2013
– Đơn vị kê khai: P.P.F Hasco-Lek
– Đơn vị tính: Túi
– Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
– Hoạt chất – Nồng độ/ hàm lượng: Levofloxacin hemihydrate – 5mg Levofloxacin
– Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi 100ml
– Hạn sử dụng: 24 tháng
2. Công dụng – Chỉ định
Công dụng
Thuốc Levofloxacina Basi có chứa thành phần chính là Levofloxacin là một loại thuốc kháng sinh nhóm fluoroquinolone có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn rất tốt
Chỉ định
Thuốc Levofloxacina Basi chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm cho người lớn trong các trường hợp sau:
-
Viêm phổi cộng đồng.
-
Đợt cấp viêm phế quản mạn.
-
Viêm xoang cấp.
-
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng hoặc không
-
Viêm tuyến tiền liệt.
-
Nhiễm khuẩn da và tổ chức dưới da có biến chứng hoặc không.
-
Điều trị triệt để bệnh than.
3. Cách dùng – Liều Lượng
Cách sử dụng
Thuốc Levofloxacina Basi được dùng bằng đường tiêm truyền.
Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều dùng thuốc Levofloxacina Basi như sau:
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng truyền IV 500 mg/1 – 2 lần/ngày x 10 – 14 ngày.
- Nhiễm trùng ổ bụng, vùng chậu truyền IV 500 mg/1 – 2 lần/ngày x 7 – 14 ngày.
- Nhiễm trùng đường niệu không biến chứng truyền IV 250 mg/1 lần/ngày x 3 ngày.
- Nhiễm trùng đường niệu có biến chứng kể cả viêm đài bể thận cấp truyền IV 250 mg/1 lần/ngày x 7 – 10 ngày.
- Nhiễm trùng da & mô mềm truyền IV 500 mg/1 lần/ngày x 7 – 14 ngày. Chỉnh liều khi suy thận ClCr < 50mL/phút.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách xử lý khi dùng quá liều
Những biểu hiện bất thường khi quá liều cần thông báo cho bác sĩ hoặc người phụ trách y tế. Trong trường hợp quá liều thuốc Levofloxacina Basi có các biểu hiện cần phải cấp cứu: Gọi ngay 115 để được hướng dẫn và trợ giúp. Người nhà nên mang theo sổ khám bệnh, tất cả toa thuốc/lọ thuốc đã và đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị
Làm gì khi quên 1 liều ?
- Khi bạn một lần quên không dùng thuốc Levofloxacina Basi, chỉ cần uống liều tiếp theo và tiếp tục dùng thuốc theo liệu pháp đã được khuyến cáo.
- Không được gấp đôi liều thuốc Levofloxacina Basi để bù vào liều đã quên.
4. Chống chỉ định
Các chuyên gia chống chỉ định thuốc Levofloxacina Basi với các trường hợp: Quá mẫn nhóm quinolone, người < 18 tuổi, phụ nữ nghi ngờ hoặc đang mang thai, đang cho con bú, người bị động kinh.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn sau đây đã được báo cáo ở bệnh nhân sử dụng thuốc Levofloxacina Basi:
- Tác dụng phụ thường gặp:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, ỉa chảy.
- Gan:Tăng enzym gan.
- Thần kinh: Mất ngủ, đau đầu.
- Da: Kích ứng nơi tiêm.
- Tác dụng phụ ít gặp:
- Thần kinh: Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng.
- Tiêu hóa: Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, nôn, táo bón.
- Gan: Tăng bilirubin huyết.
- Tiết niệu, sinh dục:
- Da: Ngứa, phát ban.
- Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Tim mạch: Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp tim.
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi.
- Cơ xương – khớp: Đau khớp, yếu cơ, đau cơ, viêm tủy xương, viêm gân Achille.
- Thần kinh: Co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần.
- Dị ứng: Phù Quinck, choáng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson và Lyelle.
6. Tương tác thuốc
Một số thuốc khi dùng chung với thuốc Levofloxacina Basi có khả năng xảy ra tương tác gây bất lợi là:
- Corticosteroid, đôi khi gọi là steroid – dùng để kháng viêm có thể gây viêm và/hoặc đứt gân.
- Warfarin – dùng để chống đông máu có thể gây chảy máu.
- Theophyllin – dùng trong bệnh hô hấp có thể gây ra các cơn ngất hoặc choáng (cơn bệnh) nếu dùng chung với Levofloxacin.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDS) – dùng chữa đau và viêm, như Aspirin, Ibuprofen, Fenbufen, Ketoprofen và Indomethacin có thể khiến bệnh nhân bị cơn ngất hoặc choáng (cơn bệnh) nếu dùng chung với Levofloxacin.
- Dùng chung Levofloxacin với Ciclosporin, digoxin – được dùng sau ghép tạng bệnh nhân có thể sẽ gặp tác dụng phụ của Ciclosporin.
- Thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim: Nhóm này bao gồm những thuốc chữa nhịp tim bất thường (thuốc chống loạn nhịp như Quinidin và Amiodaron), thuốc chữa trầm cảm (thuốc chống trầm cảm ba vòng như Amitriptylin và Imipramin), một số thuốc chống loạn thần, và thuốc chữa nhiễm trùng (các kháng sinh ‘macrolid’ như Erythromycin, Azithromycin và Clarithromycin).
- Probenecid – dùng trị bệnh gút và Cimetidin – dùng trị loét dạ dày và ợ nóng: Cần thận trọng đặc biệt khi dùng chung những thuốc này với Levofloxacin.
- Không dùng đồng thời Levofloxacin với thuốc hạ đường huyết, vì có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đường huyết.
- Không được dùng Levofloxacin cùng lúc với những thuốc sau đây, vì chúng có thể ảnh hưởng đến cơ chế tác động của Levofloxacin: Viên sắt (trị thiếu máu), thuốc kháng acid chứa magnesi hoặc nhôm (trị chứng thừa acid hoặc ợ nóng) hoặc Sulcralfat (trị loét dạ dày), các chế phẩm bổ sung kẽm. Nếu bạn đang dùng viên sắt, thuốc kháng acid hoặc Sulcralfat, các chế phẩm bổ sung kẽm: Nên uống ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống Levofloxacin.
7. Lưu ý khi sử dụng – Bảo quản thuốc
Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng thuốc Levofloxacina Basi đối với các đối tượng sau:
- Thận trọng khi dùng thuốc cho: Bệnh nhân suy thận nặng, người già, người tiền sử co giật.
- Không dùng thuốc cho người đang lái xe, vận hành máy.
- Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Là người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên).
- Đang dùng corticosteroid, đôi khi gọi là steroid (xem Tương tác thuốc và các tương tác khác dưới đây).
- Đã từng có một cơn ngất hoặc choáng (cơn bệnh).
- Đã từng bị tổn thương não do đột quỵ hoặc chấn thương não khác.
- Có bệnh thận.
- Có chứng thiếu glucose-6-phosphat dehydrogenase. Bạn sẽ có nhiều khả năng có những vấn đề nghiêm trọng về máu khi dùngTavanic.
- Đã từng bị rối loạn tâm thần.
- Đã từng có bệnh tim.
- Là bệnh nhân đái tháo đường.
- Đã từng có bệnh gan.
- Có tiền sử bệnh nhược cơ: Vì có thể làm các biểu hiện của bệnh nặng hơn.
- Rối loạn điện giải chưa được điều chỉnh (ví dụ hạ kali máu, hạ magnesi máu).
- Hội chứng QT kéo dài bẩm sinh.
- Bệnh tim (ví dụ suy tim, nhồi máu cơ tim, nhịp tim chậm).
- Sử dụng đồng thời với những thuốc gây kéo dài khoảng QT.
- Bệnh nhân cao tuổi và phụ nữ có thể nhạy cảm hơn đối với các thuốc gây kéo dài khoảng QT.
Cách bảo quản
Đọc kỹ hướng dẫn thông tin bảo quản thuốc ghi trên bao bì và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Levofloxacina Basi. Kiểm tra hạn sử dụng thuốc. Khi không sử dụng thuốc cần thu gom và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc người phụ trách y khoa. Các thuốc thông thường được bảo quản ở ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C, nhiệt độ cao sẽ có thể làm chuyển hóa các thành phần trong thuốc. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Hình ảnh minh họa
9. Thông tin mua thuốc
Nơi mua thuốc
Hiện nay, thuốc Levofloxacina Basi đang được bán tại một số cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc.
- Lưu ý: Thuốc Levofloxacina Basi là thuốc kê đơn, bạn cần mang theo đơn thuốc đã được kê từ bác sĩ để có thể mua được thuốc.
Giá thuốc
Thuốc Levofloxacina Basi hiện nay có giá được niêm yết là 75.000/túi.
Giá thuốc Levofloxacina Basi có thể chênh lệch tùy theo nơi mua và thời gian bạn mua. Tuy nhiên khi mua thuốc Levofloxacina Basi với giá rẻ hơn so với giá được niêm yết, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin của thuốc để đảm bảo không mua phải thuốc kém chất lượng.
Nguồn tham khảo: Drugbank
Xem thêm: