Thuốc Mekorox 150 là thuốc gì? Hãy cùng Medplus tìm hiểu các thông tin về thuốc, cách sử dụng và liều dùng, chỉ định và chống chỉ định, một số tác dụng phụ cũng như nơi và giá bán của loại thuốc Mekorox 150 này nhé!
1. Thông tin về thuốc
– Số đăng ký: VD-17127-12
– Ngày kê khai: 09/10/2017
– Đơn vị kê khai: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
– Đơn vị tính: Viên
– Dạng bào chế: viên nén bao phim
– Hoạt chất – Nồng độ/ hàm lượng: Roxithromycin 150mg – 150mg
– Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim
– Hạn sử dụng: 36 tháng
2. Công dụng – Chỉ định
Công dụng
Thuốc Mekorox 150 là thuốc kháng sinh dùng điều trị các bệnh về nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn được xác định là có nhạy cảm với roxithromycin như nhiễm trùng tai mũi họng, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng răng miệng,…
Chỉ định
Thuốc Mekorox 150 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Nhiễm trùng tai mũi họng: viêm tai giữa, viêm amidan, viêm thực quản, viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang.
- Nhiễm trùng đường niệu – sinh dục: viêm niệu đạo, viêm tuyến tiền liệt, viêm cổ tử cung, viêm cổ âm đạo, viêm vòi tử cung đặc biệt do nhiễm Chlamydia.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: viêm nang, nhọt, nhọt độc, chốc lở, bệnh mủ da, chứng viêm da do nhiễm trùng, viêm quầng, loét do nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng răng miệng.
3. Cách dùng – Liều Lượng
Cách sử dụng
Thuốc Mekorox 150 có thể dùng bằng đường uống.
Liều dùng
- Người lớn: 2 viên mỗi ngày (uống 1 viên 150 mg vào buổi sáng và 1 viên 150 mg vào buổi tối). Không nên dùng dạng viên cho trẻ em dưới 4 tuổi.
- Trẻ em: Sử dụng thuốc với liều lượng 5 – 7,5 mg/kg/ngày.
- Suy gan nặng: Phải giảm liều bằng 1/2 liều bình thường.
- Suy thận: Không cẩn phải thay đổi liều thường dùng
Cách xử lý khi dùng quá liều
Những biểu hiện bất thường khi quá liều cần thông báo cho bác sĩ hoặc người phụ trách y tế. Trong trường hợp quá liều thuốc Mekorox 150 có các biểu hiện cần phải cấp cứu: Gọi ngay 115 để được hướng dẫn và trợ giúp. Người nhà nên mang theo sổ khám bệnh, tất cả toa thuốc/lọ thuốc đã và đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị
Làm gì khi quên 1 liều ?
- Khi bạn một lần quên không dùng thuốc, chỉ cần uống liều tiếp theo và tiếp tục dùng thuốc theo liệu pháp đã được khuyến cáo.
- Không được gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
4. Chống chỉ định
Mekorox 150 chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Người điều trị bệnh bằng các hợp chất gây co mạch dạng ergotamin.
- Các trường hợp đang sử dụng Astemizole, Terfenadine.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Mekorox 150, bạn có thể gặp phải các vấn đề như sau:
- Buồn nôn và nôn.
- Tiêu chảy.
- Đau vùng bụng trên rốn.
Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng khác không được chúng tôi đề cập đến. Tuy khá hiếm gặp nhưng nếu không được xử lý kịp thời, chúng có thể gây nguy hiểm cho người bệnh. Do đó, hãy liên hệ với các bác sĩ hoặc các trung tâm y tế nếu thấy cơ thể xuất hiện các triệu chứng như sau:
- Phát ban da.
- Phù mạch.
- Co thắt phế quản.
- Hoa mắt, chóng mặt hoặc bị ngất xỉu.
- Giảm vị giác hoặc khứu giác.
- Bội nhiễm.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc cùng một lúc có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động các hoạt tính có trong thuốc, làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Do đó, trước khi dùng Mekorox 150, hãy chắc chắn là bạn đã nói với các bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang dùng, nhất là những loại thuốc sau:
- Disopyramide.
- Midazolam.
- Digoxin.
- Terfenadine.
Trên đây là một danh sách không đầy đủ về các loại thuốc có thể tương tác với Mekorox 150. Bạn hãy trao đổi với các bác sĩ về vấn đề này để được cung cấp thêm thông tin.
7. Lưu ý khi sử dụng – Bảo quản thuốc
Lưu ý
- Không khuyên dùng roxithromycin cho bệnh nhân suy gan. Nếu cần thiết phải dùng, phải theo dõi chức năng gan và giảm liều thuốc.
- Trường hợp suy thận, người già: Không cần điều chỉnh liều.
- Thời kỳ mang thai: Không có tác dụng sinh quái thai ở động vật. Ở người, sự an toàn đối với thai nhi chưa được xác định. Tốt hơn không dùng thuốc trong thời kỳ mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: Thuốc bài tiết yếu qua sữa mẹ. VI vậy, không dùng thuốc khi mẹ cho con bú hoặc ngưng cho con bú.
- Thuốc có thể gây nguy hiểm cho người lái xe hay sử dụng máy móc, làm việc trên cao do cảm giác chóng mặt. Không nên sử dụng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc hay làm việc trên cao.
Cách bảo quản
Đọc kỹ hướng dẫn thông tin bảo quản thuốc ghi trên bao bì và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Mekorox 150. Kiểm tra hạn sử dụng thuốc. Khi không sử dụng thuốc cần thu gom và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc người phụ trách y khoa. Các thuốc thông thường được bảo quản ở ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C, nhiệt độ cao sẽ có thể làm chuyển hóa các thành phần trong thuốc. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Hình ảnh minh họa
9. Thông tin mua thuốc
Nơi mua thuốc
Hiện nay, thuốc Mekorox 150 đang được bán tại một số cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc.
- Lưu ý: Thuốc Mekorox 150 là thuốc kê đơn, bạn cần mang theo đơn thuốc đã được kê từ bác sĩ để có thể mua được thuốc.
Giá thuốc
Thuốc Mekorox 150 hiện nay có giá được niêm yết là 750/viên.
Giá thuốc Mekorox 150 có thể chênh lệch tùy theo nơi mua và thời gian bạn mua. Tuy nhiên khi mua thuốc Mekorox 150 với giá rẻ hơn so với giá được niêm yết, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin của thuốc để đảm bảo không mua phải thuốc kém chất lượng.
Nguồn tham khảo: Drugbank
Xem thêm: