Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg là gì?
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg là thuốc ETC được chỉ định để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng ký dưới tên PMS-Ursodiol C 250mg.
Dạng trình bày
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg được bào chế dưới dạng viên nén.
Quy cách đóng gói
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg này được đóng gói ở dạng: Chai 100 viên; chai 30 viên.
Phân loại thuốc PMS-Ursodiol C 250mg
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg là thuốc ETC – thuốc kê đơn.
Số đăng ký
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg có số đăng ký: VN-18052-14.
Thời hạn sử dụng
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nơi sản xuất
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg được sản xuất ở: Pharmascience Inc.
Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 Canada.
Thành phần của thuốc PMS-Ursodiol C 250mg
Mỗi viên nén PMS-URSODIOL C 250 mg chứa 250 mg Ursodiol
Công dụng của thuốc PMS-Ursodiol C 250mg trong việc điều trị bệnh
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg là thuốc ETC được chỉ định để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Hướng dẫn sử dụng
Cách sử dụng
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg được chỉ định dùng theo đường uống.
Đối tượng sử dụng
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thuốc
Liều thường dùng của người lớn:
Uống: 13-16mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần, cùng với thức ăn hoặc sữa vào buổi sáng và tối. Liều hàng ngày có thể chia không đều và liều lớn hơn cho vào trước giờ đi ngủ để trung hòa sự tăng nồng độ cholesterol mật qua đêm.
Nên uống liều ban đàu 250mg, mỗi ngày 2 lần trong 2 tuần điều tri, sau đó mỗi tuần tăng thêm 250mg/ngày cho tới liều khuyến cáo hoặc đạt tới liều tối đa dung nạp được.
Nếu tiêu chảy xuất hiện trong khi đang tăng liều hoặc cuối thời kỳ điều trị, điều chỉnh lại liều cho tới khi hết tiêu chảy, sau đó liều cũ thường lại được dung nạp.
Người bệnh béo (nặng cân) có thể cần tới liều 20mg/kg thể trọng/ngày.
Liều thường dùng cho trẻ em chưa được xác định.
Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định
PMS-URSODIOL C không phù hợp trong việc làm tan các sỏi mật không thấu xạ và không nên sử dụng ở những bệnh nhân có túi mật không hoạt động.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp, ADR < 1/1000:
Tiêu hóa: Tiêu chảy hiếm khi xảy ra.
Xử lý khi quá liều
Không có dữ liệu về “Quá liều và cách xử trí”. Tuy nhiên, chức năng gan nên được theo dõi. Nếu cần thiết, các loại resin trao đổi ion có thể được sử dụng để kết hợp với các acid mật trong ruột.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về biểu hiện sau khi quên liều dùng thuốc PMS-Ursodiol C 250mg đang được cập nhật.
Các biểu hiện sau khi dùng thuốc
Thông tin về biểu hiện sau khi dùng thuốc PMS-Ursodiol C 250mg đang được cập nhật.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.
Thời gian bảo quản
Thời gian bảo quản là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc
Nên tìm mua thuốc PMS-Ursodiol C 250mg ở Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo sức khỏe bản thân.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.
Thông tin tham khảo thêm
Dược lực học
Ursodiol là một acid mật thứ cấp (secondary) được sản sinh từ các vi khuẩn đường ruột, trong khi các acid mật sơ cấp được sản sinh ra từ gan và được tích lũy ở túi mật. Khi được bài tiết vào đoạn ruột kết, các acid mật sơ cấp có thể được chuyển hoá thành acid mật thứ cấp nhờ các chủng vi khuẩn đường ruột. Các acid mật sơ cấp và thứ cấp giúp cơ thể tiêu hóa lipid.
Dược động học
- Phân bố sau khi uống: Ursodiol được hấp thu nhanh chóng. Sau khi uống 96-98% được gắn kết với protein huyết tương và được chuyển trực tiếp đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn.
- Chuyển hóa: Ursodiol nhanh chóng hấp thu vào gan và gắn kết với Glycin hoặc Taurin rồi thải vào mật. Một tỷ lệ nhỏ Ursodiol chịu sự chuyển hóa trong chu trình gan-ruột.
- Thải trừ: Ursodiol đào thải qua sữa mẹ, thận, mật và chủ yếu qua phân.
Thận trọng
Một sản phẩm của nhóm này đã được tìm thấy là gây ung thư ở động vật. Sự liên quan của những phát hiện này để sử dụng PMS-URSODIOL C trong lâm sàng chưa được xác lâp.
Tương tác với thuốc
Một số loại thuốc, như cholestyramine, charcoal, colestipol và một số thuốc kháng acid (như nhôm hydroxide) kết hợp với các acid mật trong in vitro. Do đó, chúng có thể có tác dụng tương tự trong in vivo và có thể gây trở ngại cho việc hấp thu của PMS-URSODIOL C.
Các thuốc làm tăng thải trừ cholesterol trong mật, như hormone estrogen, các thuốc ngừa thai đường uống giàu estrogen và một số thuốc làm giảm cholesterol trong máu, như clofibrat, không nên dùng voi PMS-URSODIOL C.
Ursodiol có thể làm tăng hấp thu của cyclosporin ở những bệnh nhân cấy ghép.
Sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Không dùng thuốc cho người mang thai hoặc nghi ngờ có thai.
Thời kỳ cho con bú
Không dùng cho người đang cho con bú. Cho đến nay, chưa tài liệu nghiên cứu nào có kết luận cụ thể về vấn đề này.
Ảnh hưởng khi lái xe và sử dụng máy móc
PMS-URSODIOL C không ảnh hưởng đến khả năng điều khiển tàu xe và vận hành máy móc.