Thuốc Pyraneuro là gì?
Thuốc Pyraneuro là thuốc OTC dùng để điều trị trong các trường hợp:
- Dự phòng và điều trị các triệu chứng do thiếu vitamin nhóm B.
- Điều trị giải độc do nghiện rượu
- Liều cao được sử dụng trong một số hội chứng đau do thấp khớp hoặc thần kinh.
Tên biệt dược
Thuốc này được đăng ký dưới tên biệt dược là Pyraneuro.
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng viên bao phim.
Quy cách đóng gói
Thuốc được đóng gói thành hộp 10 vỉ x 10 viên.
Phân loại
Thuốc Pyraneuro là thuốc OTC – thuốc không kê đơn.
Số đăng ký
VD-16545-12.
Thời hạn sử dụng
Thuốc có hạn sử dụng là 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.
Nơi sản xuất
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Địa chỉ: 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam. (Sản xuất tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
Thành phần của thuốc Pyraneuro
Mỗi viên chứa:
- Hoạt chất: 12,5mg Vitamin B1 (Thiamin nitrat); 12,5mcg Vitamin B12 (Cyanocobalamin); 12,5mg Vitamin B6 (Pyridoxin. HCI).
- Tá dược vừa đủ 1 viên: Tinh bột sắn, gelatin, magnesi stearat, PEG 6000, bột talc, titan dioxyd, hydroxy propyl methyl cellulose (HPMC), nipagin, nipasol, Phẩm màu ponceau 4R và erythrocin.
Công dụng của thuốc Pyraneuro trong việc điều trị bệnh
Thuốc Pyraneuro là thuốc OTC dùng để điều trị trong các trường hợp:
- Dự phòng và điều trị các triệu chứng do thiếu vitamin nhóm B.
- Điều trị giải độc do nghiện rượu
- Liều cao được sử dụng trong một số hội chứng đau do thấp khớp hoặc thần kinh.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Pyraneuro
Cách sử dụng
Thuốc được chỉ định dùng theo đường uống.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Pyraneuro dùng cho người lớn.
Liều dùng
- Dự phòng thiếu vitamin nhóm B: Uống 1 viên/ngày.
- Các chỉ định khác: Uống 3-5 viên x 3 lần/ngày.
- Dùng liều cao không quá 3 tuần.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Pyraneuro
Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng thuốc đối với các trường hợp sau:
- Người bị mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
- Người có tiền sử dị ứng với Cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan).
- U ác tính, người bệnh có cơ địa dị ứng (hen), eczema.
Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc rất hiếm xảy ra. Tuy nhiên, nếu dùng liều cao vitamin B6 200mg/ngày và dài ngày (trên 2 tháng) có thể xảy ra biểu hiện thần kinh ngoại vi do vitamin B6.
* Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi quá liều
Thông tin về quá liều thuốc đang được cập nhật.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc đang được cập nhật.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
Không nên dùng thuốc liều cao và kéo dài vì vitamin B6 dùng với liều 200mg/ngày và kéo dài có thể làm cho bệnh thần kinh ngoại vi và bệnh thần kinh cảm giác nặng, ngoài ra còn gây chứng lệ thuộc vitamin B6.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Thuốc được chỉ định bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Pyraneuro
Bệnh nhân nên tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế để đảm bảo an toàn sức khỏe bản thân.
Giá bán
Giá thuốc thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Pyraneuro vào thời điểm này.
Hình tham khảo
Thông tin tham khảo về thuốc
Tương tác thuốc
Vitamin B6 ức chế tác dụng của Levodopa (Kích thích Dopadecarboxylase ngoại vi).
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Thông tin về ảnh hưởng của thuốc Pyraneuro đến khả năng lái xe và điều khiển máy móc đang được cập nhật.
Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nếu thật cần thiết và theo chỉ dẫn cụ thể của thầy thuốc.
Phụ nữ có thai
- Vitamin B6: Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày không gây hại cho thai nhi, nhưng liều cao có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
- Vitamin B1:
- Không có nguy cơ nào được biết.
- Khẩu phần ăn uống cần cho người mang thai là 1,5mg thiamin.
- Thiamin được vận chuyển tích cực vào thai.
- Cũng như các vitamin nhóm B khác, nồng độ thiamin trong thai và trẻ sơ sinh cao hơn ở mẹ.
- Một nghiên cứu cho thấy thai có hội chứng nhiễm rượu (do mẹ nghiện rượu) phát triển rất chậm trong tử cung là do thiếu thiamin do rượu gây ra.
Phụ nữ cho con bú:
- Vitamin B6: Không gây ảnh hưởng gì khi dùng theo nhu cầu hàng ngày. Đã dùng pyridoxin liều cao (600mg/ngày, chia 3 lần) để làm tắt sữa, mặc dù thường không hiệu quả.
- Vitamin B1:
- Mẹ dùng thiamin vẫn tiếp tục cho con bú được. Khẩu phần thiamin hàng ngày trong thời gian cho con bú là 1,6mg.
- Nếu chế độ ăn của người cho con bú được cung cấp đầy đủ, thì không cần phải bổ sung thêm thiamin.
- Chỉ cần bổ sung thiamin nếu khẩu phần ăn hàng ngày không đủ.
Nguồn tham khảo