Bệnh Paget vú là một loại ung thư hiếm gặp của núm vú và quầng vú, thường liên quan đến một loại ung thư xâm lấn được gọi là ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ. Bệnh Paget xảy ra trong khoảng 1% đến 4% của tất cả các trường hợp ung thư vú. Cùng Medplus tìm hiểu về căn bệnh này qua bài viết dưới đây nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
1. Triệu chứng bệnh Paget

Bệnh Paget khiến da trên núm vú và vùng xung quanh bị đỏ, đau, bong vảy và có vảy. Ngay từ sớm, các triệu chứng này có thể đến và biến mất.
Các triệu chứng thường xấu đi theo thời gian và có thể bao gồm:
- Ngứa hoặc cảm giác nóng bỏng ở núm vú và quầng vú
- Da bong tróc, đóng vảy hoặc dày lên trên hoặc xung quanh núm vú
- Đau và nhạy cảm
- Làm phẳng núm vú
- Tiết dịch vàng hoặc máu từ núm vú
- Một khối u ở khu vực bị ảnh hưởng
Các triệu chứng của bệnh Paget đôi khi bị nhầm lẫn với các tình trạng da, bao gồm bệnh chàm hoặc viêm da. Bệnh Paget thường chỉ phát hiện ở một bên vú và bệnh có thể cải thiện khi dùng thuốc bôi – có khả năng trì hoãn chẩn đoán chính xác.
2. Khi nào cần gặp bác sĩ
Nếu bạn đang gặp bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào của bệnh Paget, hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt. Chẩn đoán sớm làm tăng cơ hội điều trị thành công.
Chẩn đoán bệnh Paget có thể bao gồm các bước sau:
- Khám lâm sàng vú: Có tới 50% những người bị bệnh Paget đầu vú có khối u ở vú hoặc một vùng dày lên có thể sờ thấy khi khám lâm sàng.
- Chụp nhũ ảnh: Nếu bạn bị bệnh Paget ở vú, chụp quang tuyến vú có thể cho thấy những thay đổi trên da và núm vú có liên quan đến bệnh ung thư vú tiềm ẩn. Bác sĩ cũng có thể theo dõi bằng chụp cộng hưởng từ (MRI).
- Sinh thiết vú: Trong khi sinh thiết vú, một mẫu mô nhỏ được lấy từ khối u, da hoặc núm vú để kiểm tra bằng kính hiển vi. Nếu có tiết dịch núm vú, nó cũng sẽ được thu thập và kiểm tra.
- Sinh thiết hạch bạch huyết: Trong quy trình này, bác sĩ phẫu thuật xác định vị trí và loại bỏ các hạch canh gác – nơi đầu tiên các tế bào ung thư vú xuất hiện. Nếu một nút trọng điểm được kiểm tra và phát hiện là âm tính, thì không chắc rằng ung thư sẽ được tìm thấy ở các nút còn lại.
Nếu tế bào ung thư được phát hiện trong bất kỳ mẫu sinh thiết nào, bạn sẽ cần điều trị.
3. Nguyên nhân
Nguyên nhân của bệnh Paget ở vú không được biết. Khoảng 80% đến 90% những người bị Paget cũng bị DCIS hoặc ung thư xâm lấn ở một nơi khác trong vú.
Tế bào ung thư có thể di chuyển từ khối u lên qua các ống dẫn sữa, nơi chúng xâm nhập vào núm vú và quầng vú. Đôi khi không có bệnh ung thư vú tiềm ẩn hoặc nếu có khối u, nó không liên quan đến bệnh ở núm vú. Các nhà nghiên cứu cho rằng trong những trường hợp này, tế bào da núm vú có thể tự phát biến thành tế bào ung thư.
Các yếu tố rủi ro
Các yếu tố tương tự làm tăng nguy cơ mắc bất kỳ loại ung thư vú nào cũng liên quan đến bệnh Paget. Bao gồm:
- Tăng tuổi
- Mức độ tương đối đầu tiên với ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng
- Tiền sử cá nhân bị ung thư vú, ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS), tăng sản không điển hình hoặc một số tình trạng lành tính ở vú
- Chủng tộc: Phụ nữ da trắng trên 45 tuổi có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao hơn một chút so với phụ nữ da đen và gốc Tây Ban Nha. Đối với phụ nữ dưới 45 tuổi, ung thư vú phổ biến hơn ở phụ nữ Mỹ gốc Phi.
- Đột biến gen di truyền (ví dụ: BRCA1 hoặc BRCA2 )
- Mô vú dày đặc
- Tiếp xúc với bức xạ trước đây vào ngực
- Sử dụng liệu pháp thay thế hormone sau khi mãn kinh
- Thừa cân, đặc biệt là sau khi mãn kinh
- Uống rượu
4. Cách điều trị
Phẫu thuật là lựa chọn điều trị chính cho bệnh Paget ở vú. Có hai lựa chọn:
- Cắt bỏ khối u: Phẫu thuật bảo tồn vú này loại bỏ khối u khỏi vú. Với bệnh Paget, bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ núm vú và quầng vú, cùng với một phần hình nón của vú. Cẩn thận để dành càng nhiều mô càng tốt trong khi đảm bảo rằng các tế bào ung thư được loại bỏ.
- Cắt bỏ vú: Nếu ung thư vú tiềm ẩn xâm lấn, phẫu thuật cắt bỏ vú (cắt bỏ toàn bộ vú) sẽ được thực hiện. Nếu các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng, chúng sẽ được loại bỏ.
Cắt bỏ khối u thường được theo sau bằng xạ trị để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào có thể có trong mô vú còn lại. Nhiều người sẽ được tái tạo núm vú sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u và xạ trị xong.
Phương pháp điều trị cụ thể được khuyến nghị sẽ phụ thuộc vào mức độ ung thư và bản chất của khối u (ví dụ: nếu khối u có thụ thể estrogen hoặc progesterone) .
Liệu pháp bổ trợ
Sau khi phẫu thuật, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể đề nghị các phương pháp điều trị bổ sung để cố gắng ngăn ngừa tái phát ung thư vú.
Các liệu pháp này có thể bao gồm một hoặc kết hợp các phương pháp sau:
- Thuốc chống ung thư (hóa trị liệu)
- Liệu pháp hormone
- Sự bức xạ
5. Phòng ngừa
Có nhiều yếu tố nguy cơ mà bạn không thể kiểm soát, chẳng hạn như già đi, nhưng có một số điều chỉnh lối sống có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú và bệnh Paget. Chúng bao gồm:
- Hoạt động thể chất thường xuyên
- Tránh hoặc hạn chế rượu
- Từ bỏ hút thuốc
- Duy trì cân nặng hợp lý
Ngoài ra, hãy thảo luận về tầm soát ung thư vú với bác sĩ của bạn để nếu bạn phát triển ung thư vú, nó có thể được phát hiện sớm nhất có thể. Làm quen với hình dạng và cảm giác bình thường của bộ ngực và báo cáo bất kỳ thay đổi nào cho bác sĩ ngay lập tức.
Đối với bệnh nhân có nguy cơ cao
Nếu bạn có nguy cơ cao bị ung thư vú, chẳng hạn như tiền sử gia đình hoặc đột biến gen làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bạn có thể thực hiện các bước bổ sung để cố gắng ngăn ngừa hoặc phát hiện sớm nếu nó xảy ra. Các tùy chọn này bao gồm:
- Tư vấn di truyền
- Kiểm tra và tự kiểm tra thường xuyên hơn để tìm các dấu hiệu sớm của ung thư vú
- Thuốc giảm nguy cơ ung thư vú
- Phẫu thuật dự phòng (dự phòng)
6. Kết luận
Bệnh Paget là một dạng ung thư hiếm gặp, ảnh hưởng đến núm vú và quầng vú. Căn bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi 50 nhưng trong một số trường hợp hiếm hoi có thể ảnh hưởng đến phụ nữ trẻ hơn và trong một số trường hợp rất hiếm là nam giới. Những người bị bệnh Paget thường cũng bị ung thư vú xâm lấn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, chủng tộc và các đột biến di truyền. Phẫu thuật là phương pháp điều trị thông thường đối với bệnh Paget và ung thư cơ bản của nó, đôi khi cùng với hóa trị, xạ trị và liệu pháp hormone.