Mụn nhọt là tình trạng nhiễm trùng ở da gây ra các nốt sưng, đau, có mủ bên trong, hình thành bên dưới da. Medplus đã tổng hợp giúp bạn Top 3 loại thuốc trị mụn nhọt được khuyên dùng trong năm 2021.
1. Thuốc Augclamox
Thuốc Augclamox thuộc nhóm ETC, được bào chế dưới dạng thuốc bột pha loãng hỗn dịch uống.

Thành phần
- Thành phần chính: Amoxicilin Trihydrat 500 mg, Kali Clavulanat 62,5 mg.
- Tá dược khác: Microcrystalline Cellulose, Colloidal Silicon Dioxide, Aspartam, Bột hương cam.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Augclamox dùng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do nhạy cảm với thuốc:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (bao gồm tai – mũi – họng): viêm Amidal, viêm xoang, viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: đợt cấp của viêm phế quản mạn, viêm phổi thùy, viêm phổi phế quản.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục: viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận, bể thận.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hoá.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương.
- Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp xe ổ răng.
- Các nhiễm khuẩn khác như: nạo thai nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn trong sản khoa, nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Thuốc được sử dụng qua đường uống. Uống thuốc vào lúc bắt đầu ăn để giảm thiểu hiện tượng không dung nạp thuốc ở dạ dày – ruột. Không dùng thuốc quá 14 ngày mà không kiểm tra lại cách điều trị.
Thuốc Augclamox tùy vào từng trường hợp chỉ định sử dụng khác nhau:
Người lớn và trẻ em trên 40 kg:
- Uống 2 gói x 2 – 3 lần/ ngày.
- Người cao tuổi không cân điều chỉnh liều khi độ thanh thải Creatinin ≤ 30 ml/phút.
Trẻ em dưới 12 tuổi:
- 40 – 80 mg Amoxicilin/ kg/ ngày, chia 3 lần, tối đa 3 g Amoxicilin / ngày.
- Trẻ sinh non không khuyến cáo dùng thuốc này.
Suy thận:
- Khi có tổn thương thận, phải thay đổi liều hoặc số lần cho thuốc để đáp ứng với tổn thương thận.
Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định
- Thuốc Augclamox chống chỉ định đối với bệnh nhân dị ứng nhóm Beta – Lactam (các Penicilin, Cephalosporin).
- Cần chú ý đến khả năng dị ứng chéo với các kháng sinh Beta- Lactam như các Cephalosporin.
- Chú ý đến người bệnh có tiền sử vàng da/ rối loạn chức năng gan do dùng Amoxicilin và Clavulanat hay các Penicilin và Acid Clavulanic gây tăng nguy cơ ứ mật trong gan.
Tác dụng phụ
Thuốc Augclamox có thể gây nên một số tác dụng không mong muốn như:
Thường gặp:
- Tiêu hóa: Ỉa chảy.
- Da: Ngoại ban, ngứa.
Ít gặp:
- Máu: Tăng bạch cầu ái toan.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
- Gan: Viêm gan và vàng da ứ mật, tăng Transaminase. Có thể nặng và kéo dài trong vài tháng.
- Da: Ngứa, ban đỏ, phát ban.
Hiếm gặp:
- Toàn thân: Phản ứng phản vệ, phù Quincke.
- Máu: Giảm nhẹ tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc.
- Da: Hội chứng Stevens- Johnson, ban đỏ đa dạng, viêm da bong, hoại tử biểu bì do ngộ độc.
- Thận: Viêm thận kẽ.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Augclamox tại đây.
2. Thuốc Artichol
Thuốc Artichol là thuốc OTC được chỉ định làm mát gan, thông mật. Dùng trong các bệnh dị ứng do gan như mụn nhọt, nổi mề đay, vàng da, lợi tiểu, táo bón.

Thành phần
Mỗi viên bao đường chứa:
- Cao đặc actisô (Extractum Cynarae spissum) 100 mg
- Magnesi stearat (Magnessii stearas) 5,2 mg
- Gelatine (Gelatinum) 10 mg
- Nhân trần tía (thân lá) (Herba Adenosmatis bracteosi) 150 mg
- Đường trắng (Saccharum) 80 mg
- Sáp ong trắng (Cera alba) 2 mg
- Cam thảo (rễ) (Radix Glycyrrhizae) 30 mg
- Oxyd titan 1mg
- Tinh bột sắn (Amylum manihoti) 20 mg
- Màu nâu (Caramen) 0,018 mg
- Talc (Talcum) 35 mg
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Artichol được chỉ định làm mát gan, thông mật. Dùng trong các bệnh dị ứng do gan như mụn nhọt, nổi mề đay, vàng da, lợi tiểu, táo bón.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Thuốc Artichol được dùng theo đường uống và uống với nước đun sôi để nguội.
Liều dùng thuốc tuỳ vào đối tượng, cụ thể như sau:
Người lớn: Mỗi lần từ 6 đến 8 viên, ngày 3 lần (sáng – trưa – chiều)
Trẻ em:
- Từ 2 – 12 tuổi: Mỗi lần uống từ 3 đến 4 viên, ngày 2 lần (sáng – chiều)
- Trên 12 tuổi: Uống như liều người lớn.
Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Artichol cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Artichol tại đây.
3. Tiêu Độc Nhuận Gan Lợi Mật TW3
Tiêu Độc Nhuận Gan Lợi Mật TW3 thuộc nhóm OTC, dùng để thanh nhiệt, tiêu độc, tăng tiết mật, tăng thải độc gan từ đó điều trị nhọt.

Thành phần
Chai thuốc lỏng chứa:
- Cao lỏng Tiêu độc nhuận gan mật tW3…………………………………. 98,6g
- Tá dược
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Với công năng thanh nhiệt, tiêu độc, tăng tiết mật, tăng thải độc gan, dung dịch uống Tiêu Độc Nhuận Gan Lợi Mật TW3 hỗ trợ điều trị các chứng nám, mụn nhọt, mẩn ngứa, dị ứng nổi mề đay và các bệnh về gan thận hiệu quả. Thuốc là một liệu pháp tốt cho việc tăng cường chức năng gan cho những người dùng nhiều bia, rượu.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Dung dịch thuốc chữa mụn nhọt được sử dụng với liều lượng như sau:
- Người lớn: uống 30ml/lần x 3 lần/ngày
- Trẻ em: uống 10-15ml/lần x 3 lần/ngày
Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Người bệnh tiểu đường.
- Người đang tiêu chảy.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Tiêu Độc Nhuận Gan Lợi Mật TW3 tại đây.
Kết luận
Các loại THUỐC TRỊ MỤN NHỌT nêu trên là những loại thuốc tốt và an toàn hiện nay. Thuốc được cấp phép lưu hành và sử dụng bởi Bộ y tế nên bạn có thể tin tưởng về hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, tác dụng điều trị của thuốc có hiệu quả hay không phụ thuộc vào sự tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia, vì vậy bệnh nhân phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, không được tự ý sử dụng thuốc.
Nguồn tham khảo: Drugbank, Medplus.