NHIỄM KHUẨN là sự tăng sinh của các vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng,… đối với cơ thể, dẫn tới các phản ứng tế bào, tổ chức hoặc phản ứng toàn thân. Thông thường, biểu hiện trên lâm sàng là một hội chứng nhiễm khuẩn, nhiễm độc. Medplus đã tổng hợp giúp bạn Top 3 loại thuốc trị nhiễm trùng được khuyên dùng trong năm 2021.
1. Thuốc Hagimox 250
Thuốc được đăng kí dưới tên Hagimox 250, được trình bày dưới dạng thuốc bột pha hỗn dịch uống.
Thành phần
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Amoxicillin được chỉ định cho các nhiễm khuẩn sau đây:
Cách dùng và liều dùng thuốc
Ðường uống
- Liều thường dùng là 250 – 500 mg, cách 8 giờ một lần.
- Trẻ em đến 10 tuổi có thể dùng liều 125 – 250 mg, cách 8 giờ một lần.
- Trẻ em dưới 20 kg thường dùng liều 20 – 40 mg/kg thể trọng/ngày.
- Liều 3g, nhắc lại sau 8 giờ để điều trị áp-xe quanh răng, hoặc nhắc lại sau 10 – 12 giờ để điều trị nhiễm khuẩn cấp đường tiết niệu không biến chứng.
Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại penicillin nào.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngoại ban (3-10%), thường xuất hiện chậm sau 7 ngày điều trị.
Ít gặp:
- Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy.
- Phản ứng quá mẫn: Ban đỏ, ban dát sần và mày đay, đặc biệt là hội chứng Stevens-Johnson.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Hagimox 250 tại đây.
2. Thuốc Kefcin 125
Thuốc được đăng kí dưới tên Kefcin 125, được trình bày dưới dạng thuốc bột.
Thành phần
Thuốc Kefcin được bào chế từ hoạt chất Cefaclor và lượng tá dược vừa đủ trong 3g thuốc bột.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Kefcin có tác dụng ngăn ngừa và điều trị viêm nhiễm đường hô hấp dưới, viêm nhiễm đường hô hấp trên do một số loại vi khuẩn nhạy cảm gây nên với mức độ từ nhẹ đến trung bình:
- Viêm họng
- Viêm xoang cấp
- Viêm tai giữa cấp
- Viêm phế quản cấp có bội nhiễm
- Đợt bùng phát của viêm phế quản mạn tính
- Viêm amidan tái phát nhiều lần
- Viêm phổi.
Ngoài ra thuốc còn có công dụng điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng (xuất hiện do các chủng vi khuẩn nhạy cảm) bao gồm: Viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm thận… Chữa nhiễm khuẩn da và mô mềm do Streptococcus pyogenes nhạy cảm và chủng Staphylococcus aureus nhạy cảm với methicilin gây nên.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Cách sử dụng
Liều dùng
Đối với người lớn
Liều dùng cho những bệnh nhiễm khuẩn thông thường
- Liều khuyến cáo: Dùng 250mg mỗi 8 giờ
- Liều tối đa: Dùng 4g/ngày
Liều dùng cho viêm phế quản, viêm amiđan, viêm họng, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới
- Liều khuyến cáo: Dùng 250 – 500mg 2 lần/ngày hoặc 250mg 3 lần/ngày.
Liều dùng cho các dạng nhiễm khuẩn nặng hơn
- Liều khuyến cáo: Dùng 500mg 3 lần/ngày.
Đối với trẻ em
Liều dùng thông thường cho trẻ em trên 1 tháng tuổi
- Liều khuyến cáo: Dùng 20 – 40mg/kg/ngày, chia ra uống mỗi 8 giờ
- Liều tối đa: Dùng 1g/ngày.
Liều dùng cho viêm tai giữa
- Liều khuyến cáo: Dùng 40mg/kg/ngày, chia làm 2 – 3 lần.
Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định
Thuốc Kefcin chống chỉ định với những trường hợp sau:
- Những người quá mẩn cảm với hoạt chất Cefaclor, kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc
- Những người có tiền sử hoặc đang bị dị ứng với các loại thuốc điều trị ký sinh trùng, kháng virus, kháng nấm và chống nhiễm khuẩn khác
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú
- Trẻ em dưới 1 tháng tuổi
- Người bị suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Ước tính gặp ở khoảng 4% người bệnh dùng cefaclor. Ban da và tiêu chảy thường gặp nhất.
Thường gặp
- Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy.
- Da: Ban da dạng sởi.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Kefcin 125 tại đây.
3. Thuốc Cotrimxazon 960
Thuốc được đăng kí dưới tên Cotrimxazon 960, có dạng viên nén dài
Thành phần
Thuốc bao gồm Sulfamethoxazole, Trimethoprim.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Điều trị phổ rộng các trường hợp nhiễm trùng vi khuẩn Gram (-), Gram (+), đặc biệt đối với nhiễm lậu cầu, nhiễm trùng đường tiểu cấp không biến chứng và bệnh nhân bị viêm phổi do Pneumocystis carinii.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định
Quá mẫn với thành phần của thuốc. Thương tổn đáng kể nhu mô gan, suy thận nặng, phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Rối loạn tiêu hóa, viêm miệng, phản ứng ngoài da, ù tai, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens – Johnson, Lyell, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Cotrimxazon 960 tại đây.
Kết luận
Các loại THUỐC TRỊ NHIỄM KHUẨN nêu trên là những loại thuốc tốt và an toàn hiện nay. Thuốc được cấp phép lưu hành và sử dụng bởi Bộ y tế nên bạn có thể tin tưởng về hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, tác dụng điều trị của thuốc có hiệu quả hay không phụ thuộc vào sự tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia, vì vậy bệnh nhân phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, không được tự ý sử dụng thuốc.