Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh thuộc Quân đội
Danh sách các bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh ở tất cả các tuyến Trung ương, tỉnh, huyện, xã đang hoạt động thuộc Quân đội. Danh sách bao gồm các thông tin như:
- Mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh/ bảo hiểm y tế (BHYT)
- Tên bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh
- Địa chỉ hoạt động
- Hình thức tổ chức
- Cách thức đặt lịch khám
Tra cứu mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh của quân đội theo danh sách dưới đây của Medplus:
Mã BHYT | Tên cơ sở khám | Địa chỉ | Hình thức tổ chức |
---|---|---|---|
97001 | BX Lữ đoàn 170/V1 | Ha` Tu - Hạ Long- Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
97002 | Đội điều trị 78 vùng 5/HQ | TT An Thới -Phú Quốc -kiên Giang | YTCQ - Y tế cơ quan |
97003 | BX Lữ Đoàn 147/HQ | TT Quảng Yên - Quảng Yên - Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
97004 | BX trường TCKT HQ | Cát Lái-Quận 2 -HCM | BX - Bệnh xá |
97005 | BX BĐBP Điện Biên | P. Him Lam - TP Điện Biên-Điện Biên | BX - Bệnh xá |
97006 | BX BĐBP Lào Cai | P. Bắc Cường - TP Lào Cai - Lào Cai | BX - Bệnh xá |
97007 | BX BĐBP Quảng Ninh | Hà Tu - Hạ Long - Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
97008 | BX BĐBP Hà Tĩnh | Thạch Linh - TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | BX - Bệnh xá |
97009 | BX BĐBP Nghệ An | Hưng Lộc - TP Vinh - Nghệ An | BX - Bệnh xá |
97010 | BX BĐBP Thừa Thiên-Huế | Điện Biên Phủ - TP Huế-Thừa Thiên Huế | BX - Bệnh xá |
97012 | BX BĐBP Gia Lai | Phan Bội Châu- Buôn Ma Thuật - Đăk Lăk | BX - Bệnh xá |
97013 | BX BĐBP Sơn La | Chu Văn Thịnh - TP Sơn La - Sơn La | BX - Bệnh xá |
97014 | BX BĐBP Quảng Bình | Nguyễn Thị Minh Khai-Đồng Hới-Quảng Bình | BX - Bệnh xá |
97015 | BX trường Sỹ quan Chính trị | Vệ An-TP Bắc Ninh-Bắc Ninh | BX - Bệnh xá |
97016 | BX BĐBP Kiên Giang | Vĩnh Lạc- TP Rạch Giá - Kiên Giang | BX - Bệnh xá |
97018 | Bệnh xá Z111 | Phường Đông Thọ - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa | BX - Bệnh xá |
97020 | Bệnh xá Z121 | Phú Hộ - Phú Thọ | BX - Bệnh xá |
97021 | BX Học viện Hải quân | Trần Phú - Nha Trang- Khánh Hoà | BX - Bệnh xá |
97022 | Bệnh xá Z114 | Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai | BX - Bệnh xá |
97023 | Bệnh xá Z127 | Quán Triều - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | BX - Bệnh xá |
97024 | Bệnh xá Z131 | Bãi Đông - Phổ Yên - Thái Nguyên | BX - Bệnh xá |
97025 | Bệnh xá Z115 | Quyết Thắng - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | BX - Bệnh xá |
97026 | BX trường TC 24 Biên phòng | Vật Lại - Ba Vì - Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97027 | Bệnh xá Z117 | xã Đông Xuân - huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97028 | Bệnh xá Z125 | xã Phú Minh - huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97029 | Bệnh xá Z143 | xã Thụy An - huyện Ba Vì - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97030 | Bệnh xá Z175 | Xuân Sơn - Sơn Tây - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97031 | Bệnh xá Z176 | xã Kiêu Kỵ - huyện Gia Lâm - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97032 | Bệnh xá Z199 | Xuân Hòa - Mê Linh - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97033 | Bệnh xá Z195 | Hợp Châu - Tam Đảo - Vĩnh Phúc | BX - Bệnh xá |
97034 | Bệnh xá Z183 | Ninh Giám - Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | BX - Bệnh xá |
97035 | BX Sư đoàn 3/QK1 | Quang Thịnh- Lạng Giang-Bắc Giang | BX - Bệnh xá |
97036 | Bệnh xá Học viện Khoa học Quân Sự | Kim Chung - huyện Thạch Thất - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97037 | Đội điều trị 486/Vùng 4 | BV - Bệnh viện đa khoa | |
97039 | BX vùng 3/HQ | Thọ Quang - Sơn Trà- Đà Nẵng | BX - Bệnh xá |
97040 | BX Lữ đoàn 152/QK9 | BX - Bệnh xá | |
97041 | BX Trung đoàn 952/QK3 | Ba_ch Long Vi~ -HảI Phòng | BX - Bệnh xá |
97042 | BX vùng 1/HQ | Hòa Bình- Thuỷ Nguyên-Hải Phòng | BX - Bệnh xá |
97048 | BX BĐBP Lai Châu | P. Tân Phong-TX Lai Châu- Lai Châu | BX - Bệnh xá |
97050 | BX TK 50/BĐBP Nghệ An | Mường Xén - Kỳ Sơn Nghệ An | BX - Bệnh xá |
97053 | BX Học viện Quốc phòng | Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy-Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97056 | Bệnh xá Bộ Quốc Phòng | Phường Điện Biên Phủ - Quận ba Đình - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97057 | BX Lữ 101/HQ | Cam Thành Bắc - Cam Lâm- Khánh Hoà | BX - Bệnh xá |
97058 | Bệnh xá Z751/TCKT | Quận Gò Vấp - TP HCM | BX - Bệnh xá |
97059 | Quân Y trường ĐHVHNT QĐ | Quận Ba Đình - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97060 | Bệnh xá Học viện Hậu Cần | xã Phú Thụy - huyện Gia Lâm - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97064 | Bệnh xá Lữ đoàn 189 | BX - Bệnh xá | |
97067 | BX BĐBP tỉnh Thanh Hoá | BX - Bệnh xá | |
97068 | BX Lữ 125/HQ | Phường Cát Lái - Quận 2 - HCM | BX - Bệnh xá |
97077 | BX Lữ đoàn 679/Vùng 1/QCHQ | BX - Bệnh xá | |
97078 | BX Trường Cao đẳng CNQP | BX - Bệnh xá | |
97079 | BX BTLVùng CSB 1 | BX - Bệnh xá | |
97080 | BX BTL Vùng CSB 2 | BX - Bệnh xá | |
97081 | BX BTL Vùng CSB 3 | BX - Bệnh xá | |
97082 | PKĐK Trung tâm An điều dưỡng tàu ngầm/HQ | ||
97089 | Bệnh xá Tổng cục II | Mỹ Đình I, Nam Từ Liêm, Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97090 | Bệnh xá Học viện Chính trị | Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97092 | Viện Y học cổ truyền Quân đội CS2 | Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | BV - Bệnh viện đa khoa |
97101 | Bệnh xá BCHQS Cao Bằng | Phường Tân An - TX Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng | BX - Bệnh xá |
97108 | Bệnh xá trường SQLQ1 | TX Sơn Tây - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97109 | Bệnh Xá Trường Sỹ Quan Lục Quân 2 | Long Đức- Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai | BX - Bệnh xá |
97110 | BX Trung đoàn 2/Sư đoàn 3/QK1 | BX - Bệnh xá | |
97111 | BX Trung đoàn 12/Sư đoàn 3/QK1 | BX - Bệnh xá | |
97112 | BX Trung đoàn 141/Sư đoàn 3/QK1 | BX - Bệnh xá | |
97200 | Bệnh xá Đoàn 316/QK2 | xã Chi Đám - huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ | BX - Bệnh xá |
97202 | Bệnh xá BCHQS Điện Biên-QK2 | Thanh Trường, Điện Biên Phủ, Điện Biên | BX - Bệnh xá |
97206 | Bệnh xá BCHQS Tuyên Quang/QK2 | An Tường, Tuyên Quang, Tuyên Quang | BX - Bệnh xá |
97211 | BX BCHQS Lai Châu | Đông Phong- TP Lai Châu - Lai Châu | BX - Bệnh xá |
97212 | BX Trung đoàn 148/Sư đoàn 316/QK2 | BX - Bệnh xá | |
97213 | BX Trung đoàn 174/Sư đoàn 316/QK2 | BX - Bệnh xá | |
97214 | BX Trung đoàn 98/Sư đoàn 316/QK2 | BX - Bệnh xá | |
97215 | BX Lữ 168/QK2 | BX - Bệnh xá | |
97216 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK2 | ||
97300 | Bệnh xá Sư đoàn 350/QK3 | Ninh Phúc, Ninh Bình, Ninh Bình | BX - Bệnh xá |
97301 | Bệnh xá Đoàn 395/QK3 | Minh Thành - Yên Hưng - Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
97302 | Bệnh xá BCHQS Hà Nam/QK3 | Quang Trung, Phủ Lý, Hà Nam | BX - Bệnh xá |
97304 | BX Lữ đoàn 513/QK3 | BX - Bệnh xá | |
97305 | Bệnh xá BCHQS Hưng Yên/QK3 | Liên Phương, Hưng Yên, Hưng Yên | BX - Bệnh xá |
97306 | Bệnh xá BCHQS Thái Bình/QK3 | xã Chương Dương - huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình | BX - Bệnh xá |
97307 | Bệnh xá BCHQS Hòa Bình/QK3 | Phường Chăm Mát - TP Hòa Bình - Tỉnh Hòa Bình | BX - Bệnh xá |
97313 | Phòng khám đa khoa Trung tâm VSPD/QK3 | Phường Bắc Sơn - Quận Kiến An - TP Hải Phòng | PK - Phòng khám đa khoa |
97314 | Bệnh xá Đoàn 214/QK3 | Vĩnh Tuy - Bình Giang - Hải Dương | BX - Bệnh xá |
97315 | Bệnh xá E8/Sư đoàn 395-QK3 | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình | BX - Bệnh xá |
97316 | Bệnh xá Lữ đoàn 454/QK3 | Bắc An, Chí Linh, Hải Dương | BX - Bệnh xá |
97317 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK3 | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | BX - Bệnh xá |
97318 | Bệnh xá E2/Sư đoàn 395-QK3 | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | BX - Bệnh xá |
97319 | Bệnh xá E43/Sư đoàn 395-QK3 | Quảng Thành, Hải Hà, Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
97320 | Bệnh xá Lữ đoàn 242/QK3 | Đông Xá, Vân Đồn, Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
97321 | Bệnh xá Lữ đoàn 405/QK3 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
97400 | Bệnh xá Đoàn 324/QK4 | xã Lạc Sơn - huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An | BX - Bệnh xá |
97401 | Bệnh xá BCHQS Hà Tĩnh/QK4 | P. Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | BX - Bệnh xá |
97402 | Bệnh xá BCHQS Thanh Hóa | Phường Phú Sơn - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa | BX - Bệnh xá |
97403 | BX BCHQS tỉnh Quảng Bình | BX - Bệnh xá | |
97404 | Bệnh xá BCHQS Quảng Trị/QK4 | Phường 5, TP. Đông Hà, Quảng Trị | BX - Bệnh xá |
97408 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 324 | BX - Bệnh xá | |
97409 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 324 | BX - Bệnh xá | |
97410 | BX Trung đoàn 335/Sư đoàn 324 | BX - Bệnh xá | |
97412 | Bệnh xá Sư đoàn 341/QK4 | P. Đông Tân, Thanh Hóa, Thanh Hóa | BX - Bệnh xá |
97500 | Bệnh xá Đoàn 2/QK5 | Thành An - TX An Khê - Tỉnh Gia lai | BX - Bệnh xá |
97503 | Bệnh xá BCHQS Quảng Ngãi | Phường Trần Phú - TP Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi | BX - Bệnh xá |
97507 | BX BCHQS Phú Yên | BX - Bệnh xá | |
97509 | Bệnh xá BCHQS Gia Lai/QK5 | P. Thắng Lợi, TP.Plei Ku, Gia Lai | BX - Bệnh xá |
97511 | Bệnh xá Công ty Cà Phê 15/QK5 | Cư Dliê Mông - Cư Mga - Tỉnh Đăk Lăk | YTCQ - Y tế cơ quan |
97512 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 2/QK5 | BX - Bệnh xá | |
97513 | BX Trung đoàn 38/Sư đoàn 2/QK5 | BX - Bệnh xá | |
97514 | BX Trung đoàn 95/Sư đoàn 2/QK5 | BX - Bệnh xá | |
97600 | Bệnh xá Đoàn 308/QĐ1 | Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97601 | Bệnh Đoàn 312/QĐ1 | Thuận Thành - Phổ Yên - Thái Nguyên | BX - Bệnh xá |
97603 | BX Sư đoàn 325/QĐ 2 | BX - Bệnh xá | |
97604 | Bệnh xá Đoàn 10/QĐ3 | Phường Trường Trinh - TP Kon Tum - Tỉnh Kon Tum | BX - Bệnh xá |
97605 | Bệnh xá Đoàn 320/QĐ3 | Biển Hồ - TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai | BX - Bệnh xá |
97607 | BX Sư đoàn 309/QĐ 4 | BX - Bệnh xá | |
97608 | Bệnh xá Đoàn 368/QĐ1 | Phường Ngọc Trạo - TX Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa | BX - Bệnh xá |
97609 | Bệnh xá Đoàn 202/QĐ1 | xã Phú Lộc - huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình | BX - Bệnh xá |
97610 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 9/QĐ 4 | BX - Bệnh xá | |
97611 | BX Trung đoàn 2/Sư đoàn 9/QĐ 4 | BX - Bệnh xá | |
97612 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 9/QĐ 4 | BX - Bệnh xá | |
97613 | BX Sư đoàn 7/ Qđ 4 | BX - Bệnh xá | |
97614 | BX Trung đoàn 31/Sư 309 | BX - Bệnh xá | |
97617 | Bx Trung đoàn 101/Sư 325 | BX - Bệnh xá | |
97618 | Bx Trung 18/Sư 325 | BX - Bệnh xá | |
97619 | Bx Trung đoàn 95/ Sư 325 | BX - Bệnh xá | |
97620 | BX Cơ quan Quân đoàn 2 | BX - Bệnh xá | |
97621 | BX Trung đoàn 24/Sư đoàn 10 | BX - Bệnh xá | |
97622 | BX Trung đoàn 28/Sư đoàn 10 | BX - Bệnh xá | |
97623 | BX Trung đoàn 66/Sư đoàn 10 | BX - Bệnh xá | |
97624 | Bệnh xá Sư đoàn 390/QĐ1 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa | BX - Bệnh xá |
97625 | Bệnh xá Lữ đoàn 368/QĐ1 | Ngọc Trạo, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | BX - Bệnh xá |
97626 | Bệnh xá Lữ đoàn 241/QĐ1 | Quỳnh Lưu, Nho Quan, Ninh Bình | BX - Bệnh xá |
97627 | Bệnh xá Lữ đoàn 299/QĐ1 | Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình | BX - Bệnh xá |
97628 | Bệnh xá trường Quân sự/QĐ1 | P.Tân Bình, Tam Điệp, Ninh Bình | BX - Bệnh xá |
97629 | Bệnh xá Trường Sỹ quan Pháo binh/BCPB | Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội | BX - Bệnh xá |
97630 | Bệnh xá Lữ đoàn 204/BCPB | Định Trung, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | BX - Bệnh xá |
97701 | Bệnh xá BCHQS Bà Rịa-Vũng Tàu/QK7 | 641 Võ Văn Kiệt, Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu | BX - Bệnh xá |
97705 | TTYT QDY tỉnh Tây Ninh/QK7 | ||
97810 | Bệnh xá QDY Công ty 732/BĐ15 | Dakcan - Ngọc Hồi - Tỉnh Kon Tum | BX - Bệnh xá |
97811 | Bệnh xá QDY KV Morai/BĐ15 | Morai - Sa Thầy - Tỉnh Kon Tum | BX - Bệnh xá |
97818 | Bệnh viện 16/BĐ 16 | Phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | BV - Bệnh viện đa khoa |
97819 | Bệnh xá QDY Đoàn 726/BĐ16 | Đăkbut So - Tuy Đức - Đăk Nông | BX - Bệnh xá |
97820 | Bệnh xá QDY Đoàn 717/BĐ 16 | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | BX - Bệnh xá |
97821 | Bệnh xá QDY Đoàn 719/BĐ 16 | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước | BX - Bệnh xá |
97822 | Bệnh xá QDY Đoàn 736/BĐ16 | xã Yalop - huyện Easup - tỉnh Đăk Lăk | BX - Bệnh xá |
97823 | Bệnh xá QDY Đoàn 737/BĐ16 | xã Yavre - huyện Easup - tỉnh Đăk Lăk | BX - Bệnh xá |
97824 | BX Quân dân y Đoàn KTQP 716/BĐ 15 | BX - Bệnh xá | |
97825 | Bệnh xá QDY Đoàn 79/BĐ15 | xã Kim Thúy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình | BX - Bệnh xá |
97904 | Bệnh xá Sư đoàn 330/QK9 | BX - Bệnh xá | |
97907 | Bệnh xá BCHQS Kiên Giang/QK9 | Vĩnh Lạc - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang | BX - Bệnh xá |
97910 | Bệnh xá Đoàn 720/BĐ16 | Đăkngo - Tuy Đức - Đăk Nông | BX - Bệnh xá |
97911 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 330 | BX - Bệnh xá | |
97912 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 330 | BX - Bệnh xá | |
97913 | BX Trung đoàn 20/Sư đoàn 330 | BX - Bệnh xá | |
97914 | PKĐK QDY Sư đoàn BB4/QK9 | Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | BX - Bệnh xá |
97915 | Bệnh xá BCHQS Hậu Giang/QK9 | Vĩnh Tường, Long Mỹ, Hậu Giang | BX - Bệnh xá |
Bạn có thể xem thêm các bài viết liên quan cùng chủ đề tại:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm mã cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh khác như:
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Phú Thọ
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Hà Nam
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Hà Nội