Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tại Quảng Ninh
Danh sách các bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh ở tất cả các tuyến Trung ương, tỉnh, huyện, xã đang hoạt động tại Quảng Ninh. Danh sách bao gồm các thông tin như:
- Mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh/ bảo hiểm y tế (BHYT)
- Tên bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh
- Địa chỉ hoạt động
- Hình thức tổ chức
Tra cứu mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh tại Quảng Ninh theo danh sách dưới đây của Medplus:
Mã BHYT | Tên cơ sở khám | Địa chỉ | Hình thức tổ chức |
---|---|---|---|
22001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | TP. Hạ Long | BV - Bệnh viện đa khoa |
22002 | Bệnh viện Bãi Cháy | TP. Hạ Long | BV - Bệnh viện đa khoa |
22003 | Phòng khám đa khoa KV Cao Xanh- Hạ Long | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long | PK - Phòng khám đa khoa |
22004 | Phòng khám bệnh Cột 8- Ban BVSKCB tỉnh Quảng Ninh | TP. Hạ Long | BBVCSSK - Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe |
22005 | Phòng khám đa khoa KV Hà Tu - Hạ Long | Phường Hà Tu, TP Hạ Long | PK - Phòng khám đa khoa |
22006 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Quảng Ninh | TP. Hạ Long | BBVCSSK - Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe |
22007 | Bệnh viện đa khoa Cẩm phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | BV - Bệnh viện đa khoa |
22008 | Trạm y tế phường Quang Hanh- Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22009 | Trạm y tế phường Cẩm Phú- Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22010 | Trạm y tế phường Mông Dương- Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22011 | Trạm y tế phường Cửa Ông - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22012 | Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí | P Quang trung TP. Uông Bí | TTYT - Trung tâm y tế |
22013 | Phòng khám đa khoa KV Nam Khê- Uông Bí | P Nam Khê TP. Uông Bí | PK - Phòng khám đa khoa |
22014 | Trạm y tế phường Bắc Sơn- Uông Bí | Phường Bắc Sơn-Thị xã Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22015 | TTYT thị xã Đông Triều | thị xã Đông Triều | TTYT - Trung tâm y tế |
22016 | Phòng khám đa khoa KV Mạo Khê | Huyện Đông Triều | PK - Phòng khám đa khoa |
22017 | TTYT thị xã Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TTYT - Trung tâm y tế |
22018 | Phòng khám đa khoa KV Biểu Nghi-Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | PK - Phòng khám đa khoa |
22019 | Phòng khám đa khoa KV Hà Nam-Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | PK - Phòng khám đa khoa |
22020 | TTYT huyện Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TTYT - Trung tâm y tế |
22021 | TTYT huyện Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TTYT - Trung tâm y tế |
22022 | TTYT huyện Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TTYT - Trung tâm y tế |
22023 | TTYT Huyện Hải Hà | TT Quảng Hà HH-QN | TTYT - Trung tâm y tế |
22024 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TTYT - Trung tâm y tế |
22025 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | TTYT - Trung tâm y tế |
22026 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TTYT - Trung tâm y tế |
22027 | TTYT Thành phố Móng Cái | TP. Móng Cái | TTYT - Trung tâm y tế |
22028 | Trạm y tế phường Hà Phong - H.Long | Phường Hà Phong-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22029 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | Huyện Cô Tô | TTYT - Trung tâm y tế |
22030 | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển - Uông bí | TP. Uông Bí | BV - Bệnh viện đa khoa |
22031 | Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long | Phường Trần Hưng Đạo, TP Hạ Long | TTYT - Trung tâm y tế |
22032 | Trung tâm PC bệnh XH tỉnh Quảng Ninh | Phường Hồng Hà, TP hạ Long | TTYTCK - Trung tâm y tế chuyên khoa |
22033 | Y tế trường CĐ sư phạm Quảng Ninh | TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22034 | Y tế Công ty CP Công trình giao thông QN | Thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22035 | Y tế Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22036 | Trạm y tế Công ty nhiệt điện Uông Bí | P Quang trung TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22037 | Y tế Cty CP Cảng Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22038 | Y tế Công ty CN Hoá chất mỏ Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22039 | Y tế CT CP đầu tư và xây dựng 18.1 Uông Bí | TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22040 | Trạm y tế xã Tràng Lương - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22041 | Bệnh viện BVSK Tâm Thần | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
22042 | Trung tâm y tế Than KV Mạo Khê | TX Đông Triều | TTYT - Trung tâm y tế |
22043 | Trung tâm y tế Than Vàng Danh | P. Vàng Danh TP. Uông Bí | BV - Bệnh viện đa khoa |
22044 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Quảng Ninh | TP Hạ Long - Quảng Ninh | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
22045 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Quảng Ninh | TP. Cẩm Phả - Quảng Ninh | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
22046 | Bệnh viện Y, Dược cổ truyền tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh | BV - Bệnh viện YHCT |
22047 | Trạm y tế Công ty Kho vận Đá Bạc-Vinacomin | P Quang trung TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22048 | Trung tâm Quân y/BCHQS Quảng Ninh | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22049 | Trạm y tế xã Bình Dương - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22050 | Trạm y tế xã Hồng Thái Tây- Đ.Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22051 | Y tế Công ty CP VIGLACERA Hạ Long | Phường Hà Khẩu, TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22052 | Trạm y tế xã An Sinh - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22053 | Trạm y tế xã Hoàng Quế - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22054 | Trạm y tế xã Thủy An - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22055 | Y tế Công ty Kho vận Hòn Gai -Vinacomin | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22056 | Y tế Công ty cổ phần XNK Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | YTCQ - Y tế cơ quan |
22057 | Trạm y tế phường Cẩm Thịnh- Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22058 | Trạm y tế phường Đại Yên - Hạ Long | Phường Đại Yên, TP. Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22059 | Trạm y tế phường Việt Hưng - Hạ Long | Phường Việt Hưng, TP. Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22060 | Trạm y tế phường Yên Hải - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22061 | Trạm y tế phường Phong Hải - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22062 | Trạm y tế xã Tiền An - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22063 | Trạm y tế xã Hoàng Tân - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22064 | Trạm y tế phường Minh Thành - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22065 | Trạm y tế xã Sông Khoai - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22066 | Trạm y tế xã Quan Lạn - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22067 | Trạm y tế xã Ngọc Vừng - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22068 | Trạm y tế xã Bản Sen - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22069 | Trạm y tế xã Thắng Lợi - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22070 | Trạm y tế xã Minh Châu - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22071 | Trạm y tế xã Lê Lợi - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22072 | Trạm y tế xã Thống Nhất - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22073 | Trạm y tế xã Sơn Dương - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22074 | Trạm y tế xã Quảng La - Hoành Bồ | Xã Quảng La-Huyện Hoành Bồ-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22075 | Trạm y tế xã Minh Cầm - Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TYT - Trạm y tế |
22076 | Trạm y tế xã Đạp Thanh- Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TYT - Trạm y tế |
22077 | Trạm y tế xã Thanh Lâm- Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TYT - Trạm y tế |
22078 | Trạm y tế xã Thanh Sơn- Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TYT - Trạm y tế |
22079 | Trạm y tế xã Đồn Đạc- Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TYT - Trạm y tế |
22080 | Trạm y tế xã Nam Sơn- Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TYT - Trạm y tế |
22081 | Trạm y tế phường Bình Ngọc - Móng Cái | phường Bình Ngọc, TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22082 | Trạm y tế xã Hải Tiến - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22083 | Trạm y tế xã Đông Ngũ - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22084 | Trạm y tế xã Đông Hải - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22085 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22086 | Trạm y tế xã Húc Động - Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | TYT - Trạm y tế |
22087 | Trạm y tế phường Hà Lầm - Hạ Long | Phường Hà Lầm, TP Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22088 | Trạm y tế phường Cao Thắng- Hạ Long | Phường Cao Thắng, TP Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22089 | Trạm y tế xã Đồng Văn- Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | TYT - Trạm y tế |
22090 | Phòng khám đa khoa KV Hoành Mô - Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | PK - Phòng khám đa khoa |
22091 | Trạm y tế xã Đồng Tâm- Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | TYT - Trạm y tế |
22092 | Trạm y tế xã Lục Hồn- Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | TYT - Trạm y tế |
22093 | Trạm y tế xã Vô Ngại- Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | TYT - Trạm y tế |
22094 | Y tế Công ty PT Việt Min đô Enegitama | P>Vàng Danh TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22095 | Bệnh viện đa khoa KV Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | BV - Bệnh viện đa khoa |
22096 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Nam Mẫu - TKV | P Quang trung TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22097 | TYT CNTĐCN T-KS VN-C.ty Xây lắp mỏ-TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22098 | Phòng khám Công ty CP Cơ khí Mạo Khê-Vinacomin | Huyện Đông Triều | PK - Phòng khám đa khoa |
22099 | Trạm y tế xã Tân Lập - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22100 | Y tế Công ty LD VINA-TAKAOKA | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22101 | Y tế Công ty CP Chế tạo Máy- Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22102 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Hồng Thái - TKV | P Phương Đông TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22103 | Trạm y tế phường Cẩm Thạch - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22104 | Y tế Công ty CP Công nghiệp ô tô Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22105 | Y tế Công ty CP Than Núi Béo -Vinacomin | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22106 | Y tế XN vật tư Cẩm Phả - CN Cty cổ phần Vật tư TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22107 | Y tế XN Than Giáp Khẩu | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22108 | Y tế Công ty CP Than Hà Tu - Vinacomin | Phường Hà Tu, TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22109 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Thống Nhất - TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22110 | Y tế Công ty CP Than Mông Dương - Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22111 | Y tế Trường Cao đẳng Than - Khoáng sản Việt Nam | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22112 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN-C.ty Xây dựng mỏ Hầm lò II-TKV | P Quang trung TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22113 | Y tế XN Than Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | YTCQ - Y tế cơ quan |
22114 | Y tế Công ty CP Thiết bị điện - Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22115 | Y tế Xí nghiệp Than Hà Ráng | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22116 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN-Cty Than Uông Bí -TKV | P Trưng Vương TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22117 | Y tế Công ty CN Hoá chất mỏ Quảng Ninh | Phường Hà Khánh - TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22118 | Y tế Cty Điện lực Quảng Ninh | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22119 | Y tế Xí nghiệp Than Cẩm Thành | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22120 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Mạo Khê -TKV | Khu Dân Chủ - thị trấn Mạo Khê-huyện Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22121 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Khe Chàm - TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22122 | Y tế XN Than Cao Thắng | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22123 | Trạm y tế CNTĐCN T- KS VN - C.ty than Dương Huy - TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22124 | Y tế Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả-Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22125 | Y tế Công ty cơ khí ô tô Uông Bí | TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22126 | Y tế Công ty CP Than Cao Sơn - Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22127 | Y tế Trung tâm cấp cứu mỏ - Vinacomin | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22128 | Trạm y tế phường Cẩm Trung - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22129 | Trạm y tế Công ty Tuyển than Cửa Ông - TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22130 | Y tế trường CĐ nghề mỏ Hữu nghị - Vinacomin | TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22131 | Y tế trường CĐ Công nghiệp & xây dựng | P Phương Đông TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22132 | Trạm y tế phường Cẩm Tây- Cẩm phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22133 | Trạm y tế phường Cẩm Đông - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22134 | Y tế Xí nghiệp dầu nhờn | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22135 | Y tế Công ty CP Than Đèo Nai - Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22136 | Y tế Công ty CP Than Cọc Sáu- Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22137 | Y tế Công ty Than Hòn Gai - TKV | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22138 | Y tế Công ty CP Vận tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22139 | Y tế XN Than 917 | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22140 | Trạm y tế phường Cẩm Sơn-Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22141 | Trạm y tế xã Đông Xá - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22142 | Trạm y tế xã Đồng Rui - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22143 | Y tế trường trung học C.nghiệp CP | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22144 | Y tế Công ty TNHH MTV Môi trường-TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22145 | Trạm y tế xã Hạ Long - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22146 | Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Quang Hanh - TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22147 | Trạm y tế Công ty cổ phần Địa chất Mỏ - TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22148 | Phòng khám đa khoa Trung tâm Uông Bí | TP. Uông Bí | PK - Phòng khám đa khoa |
22149 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh | Phường Bạch Đằng - TP Hạ Long | TTYT - Trung tâm y tế |
22150 | Bệnh viện Sản- Nhi tỉnh Quảng Ninh | TP. Hạ Long | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
22151 | bệnh xá thuộc công an tỉnh Quảng Ninh | phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
22152 | Y tế XN địa chất Cẩm phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22153 | Y tế XN D.vụ và du lịch địa chất | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22154 | Y tế Công ty cổ phần vận tư TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22155 | Y tế XN Vận tải, xếp dỡ - CN Cty cổ phần Vật tư TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22156 | Y tế Xí nghiệp Vận tải thuỷ | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22157 | Bệnh xá thuốc Công an tỉnh Quảng Ninh | phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | BX - Bệnh xá |
22158 | bệnh xá công an tỉnh | phường hồng hà, thành phố hạ long, tỉnh quảng ninh | BX - Bệnh xá |
22159 | Trạm y tế phường Tuần Châu | Tổ 14 Khu 3 | TYT - Trạm y tế |
22163 | Y tế XN Than Thành Công | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22165 | Y tế CNTĐCN TKS VN - Công ty than Hạ Long - TKV | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22166 | Y tế XN Chế biến và tiêu thụ than Hòn Gai | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22167 | Y tế Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin | Phường Hà Lầm - TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22168 | Y tế Công ty Tuyển than Hòn Gai - Vinacomin | Phường Bạch Đằng - TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22169 | Y tế Công ty CP Cơ khí Hòn Gai - Vinacomin | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22170 | Y tế Công ty CP Giám định - Vinacomin | Phường Hồng Gai - TP Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22171 | Y tế CT KS HERITAGE Hạ Long- Vinacomin | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22172 | Y tế XN XD công trình môi trường Mỏ Hòn Gai | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22174 | Y tế XN Vật tư Hòn Gai | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22177 | Y tế XN Sàng tuyển và cảng | TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22178 | Y tế CT CP SX & thương mại than Uông Bí | TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22179 | Trạm y tế phường Hà Khánh- Hạ Long | Phường Hà Khánh - TP Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22180 | Y tế Công ty CP Cơ điện Uông bí | Phường Bắc Sơn-Thị xã Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22181 | Y tế Công ty TNHH MTV công nghiệp hóa chất mỏ Việt Bắc-MICCO | P Phương Đông TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
22182 | Y tế Trường ĐH C.Nghiệp Quảng Ninh | Khu Dân Chủ - thị trấn Mạo Khê-huyện Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22183 | Trạm y tế phường Hà Trung- Hạ Long | Phường Hà Trung- TP Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22184 | Y tế Xí nghịêp Than Khe Tam | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22186 | Trạm y tế phường Tuần Châu- Hạ Long | Phường Tuần Châu-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22187 | Trạm y tế xã Hồng Thái Đông- Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22188 | Trạm y tế xã Yên Thọ - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22189 | Trạm y tế xã Yên Đức - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22190 | Trạm y tế xã Kim Sơn - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22191 | Trạm y tế thị trấn Mạo Khê - Đ.Triều | Thị trấn Mạo Khê-Huyện Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22192 | Trạm y tế xã Xuân Sơn - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22193 | Trạm y tế xã Hưng Đạo - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22194 | Trạm y tế xã Hồng Phong- Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22195 | Trạm y tế TT Đông Triều- Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22196 | Trạm y tế xã Đức Chính - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22197 | Trạm y tế xã Việt Dân - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22198 | Trạm y tế xã Bình Khê - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22199 | Trạm y tế xã Tân Việt - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22200 | Trạm y tế xã Tràng An - Đông Triều | Huyện Đông Triều | TYT - Trạm y tế |
22201 | Y tế Công ty TNHH Everbest Việt Nam | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | YTCQ - Y tế cơ quan |
22202 | Trạm y tế phường Phương Nam - Uông Bí | P. Phương Nam TP. Uông Bí | TYT - Trạm y tế |
22203 | Trạm y tế xã Thượng Yên Công - Uông Bí | Xã Thương yên công TP. Uông Bí | TYT - Trạm y tế |
22204 | Trạm y tế xã Quảng Điền - Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22205 | Trạm y tế xã Quảng Long- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22206 | Trạm y tế xã Quảng Minh- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22207 | Trạm y tế xã Quảng Thịnh- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22208 | Trạm y tế xã Quảng Trung- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22209 | Trạm y tế xã Quảng Phong- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22210 | Trạm y tế phường Vàng Danh - Uông Bí | TP. Uông Bí | TYT - Trạm y tế |
22211 | Trạm y tế xã Quảng Chính- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22212 | Trạm y tế xã Đường Hoa - Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22213 | Trạm y tế xã Tiến Tới - Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22214 | Trạm y tế xã Phú HảI - Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22215 | Trạm y tế xã Quảng Thành- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22216 | Trạm y tế xã Quảng Thắng- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22217 | Trạm y tế xã Quảng Đức- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22218 | Trạm y tế xã Quảng Sơn- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22219 | Trạm y tế xã Cái Chiên- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22220 | Trạm y tế thị trấn Trới - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22221 | Trạm y tế xã Hòa Bình - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22222 | Trạm y tế xã Vũ Oai - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22223 | Trạm y tế xã Tân Dân - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22224 | Trạm y tế xã Dân Chủ - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22225 | Trạm y tế xã Bằng Cả - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22226 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22227 | Trạm y tế xã Đồng Lâm - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22228 | Trạm y tế xã Đồng Sơn - Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | TYT - Trạm y tế |
22229 | Trạm y tế xã Đài Xuyên - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22230 | Trạm y tế xã Bình Dân - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22231 | Trạm y tế xã Đoàn Kết - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22232 | Trạm y tế xã Vạn Yên - Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | TYT - Trạm y tế |
22233 | Trạm y tế xã Yên Than - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22234 | Trạm y tế xã Điền Xá - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22235 | Trạm y tế xã Phong Dụ - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22236 | Trạm y tế xã Tiên Lãng - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22237 | Trạm y tế xã Hải Lạng - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22238 | Trạm y tế xã Đại Dực - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22239 | Trạm y tế xã Hà Lâu - Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | TYT - Trạm y tế |
22240 | Trạm y tế phường Cẩm Thạch - C.Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22241 | Trạm y tế phường Cẩm Thủy - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22242 | Trạm y tế phường Cẩm Trung - C.Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22243 | Trạm y tế phường Cẩm Thành - C.Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22244 | Trạm y tế phường Cẩm Tây - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22245 | Trạm y tế phường Cẩm Bình- Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22246 | Trạm y tế phường Cẩm Đông - C.Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22247 | Trạm y tế phường Cẩm Sơn - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22248 | Trạm y tế xã Cộng Hòa - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22249 | Trạm y tế xã Cẩm Hải - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22250 | Trạm y tế xã Dương Huy - Cẩm Phả | TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22251 | Trạm y tế xã Đông Xá - Vân Đồn | Xã Đông Xá-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22252 | Trạm y tế xã Quảng Lâm - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22253 | Trạm y tế xã Tân Bình - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22254 | Trạm y tế xã Quảng Tân - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22255 | Trạm y tế xã Hải Xuân - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22256 | Trạm y tế phường Hải Hoà - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22257 | Trạm y tế phường Hải Yên - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22258 | Trạm y tế xã Hải Đông - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22259 | Trạm y tế xã Quảng Nghĩa - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22260 | Trạm y tế xã Vạn Ninh - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22261 | Trạm y tế xã Hải Sơn - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22262 | Trạm y tế xã Bắc Sơn - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22263 | Trạm y tế xã Vĩnh Thực - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22264 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22265 | Trạm y tế phường Trà Cổ - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22266 | Trạm y tế phường Ninh Dương- M.Cái | Phường Ninh Dương-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22267 | Trạm y tế phường Trần Phú - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22268 | Trạm y tế phường Hoà Lạc - Móng Cái | TP. Móng Cái | TYT - Trạm y tế |
22269 | Trạm y tế phường Ka Long- Móng Cái | Phường Ka Long-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22270 | Trạm y tế xã Lương Mông- Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | TYT - Trạm y tế |
22271 | Trạm y tế phường Phương Đông - Uông bí | P Phương Đông TP. Uông Bí | TYT - Trạm y tế |
22272 | Trạm y tế xã Dực Yên - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22273 | Trạm y tế xã Đại Bình - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22274 | Trạm y tế xã Đầm Hà - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22275 | Trạm y tế xã Quảng Lợi - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22276 | Trạm y tế xã Quảng An - Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | TYT - Trạm y tế |
22277 | Trạm y tế xã Thanh Lân - Cô Tô | Huyện Cô Tô | TYT - Trạm y tế |
22278 | Trạm y tế xã Đồng Tiến - Cô Tô | Huyện Cô Tô | TYT - Trạm y tế |
22279 | Trạm y tế xã Tình Húc - Bình Liêu | Xã Tình Húc-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22280 | Trạm y tế Thị trấn Bình Liêu- Bình Liêu | Thị trấn Bình Liêu-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22281 | Phòng khám đa khoa KV Quảng La- Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | PK - Phòng khám đa khoa |
22282 | Trạm y tế phường Đông Mai - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22283 | Trạm y tế phường Cộng Hòa - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22284 | Trạm y tế phường Hà An - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22285 | Trạm y tế phường Tân An - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22286 | Trạm y tế xã Điền Công - Uông bí | Xã Điền Công TP. Uông Bí | TYT - Trạm y tế |
22287 | Trạm y tế xã Cẩm La - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22288 | Trạm y tế phường Phong Cốc - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22289 | Trạm y tế xã Liên Hòa - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22290 | Trạm y tế xã Liên Vị - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22291 | Trạm y tế xã Tiền Phong - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22292 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22293 | Trạm y tế phường Yên Giang - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22294 | Trạm y tế phường Nam Hòa - Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | TYT - Trạm y tế |
22295 | Trạm y tế phường Quang Trung - Uông bí | TP. Uông Bí | TYT - Trạm y tế |
22296 | Trạm y tế phường Trưng Vương- U.Bí | Phường Trưng Vương-Thị xã Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22297 | Trạm y tế phường Yên Thanh- U.Bí | Phường Yên Thanh-Thị xã Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22298 | Trạm y tế thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên | Thị trấn Tiên Yên-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22299 | Trạm y tế thị trấn Đầm Hà- Đầm Hà | Thị trấn Đầm Hà-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22300 | Trạm y tế thị trấn Quảng Hà- Hải Hà | Huyện Hải Hà | TYT - Trạm y tế |
22301 | Trạm y tế thị trấn Ba Chẽ- Ba Chẽ | Thị trấn Ba Chẽ-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22302 | Trạm y tế thị trấn Cái Rồng- Vân Đồn | Thị trấn Cái Rồng-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22303 | Trạm y tế xã Hạ Long - Vân Đồn | Xã Hạ Long-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22304 | Trạm y tế phường Quảng Yên- Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22305 | Trạm y tế phường Hồng Hà- Hạ Long | Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22306 | Trạm y tế thị trấn Cô Tô - Cô Tô | Thị trấn Cô Tô-Huyện Cô Tô-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22311 | Phòng y tế Cẩm Phả | YTCQ - Y tế cơ quan | |
22312 | Phòng y tế Đông Triều | YTCQ - Y tế cơ quan | |
22313 | Phòng y tế Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan | |
22314 | Phòng y tế thị xã Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan | |
22315 | Phòng y tế huyện Đầm Hà | YTCQ - Y tế cơ quan | |
22317 | Trạm y tế phường Thanh Sơn - Uông Bí | Phường Thanh Sơn-Thị xã Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22318 | Trạm y tế phường Hà Khẩu- Hạ Long | Phường Hà Khẩu-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22319 | Trạm y tế phường Cao Xanh - Hạ Long | TP. Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22320 | Trạm y tế phường Giếng Đáy- Hạ Long | Phường Giếng Đáy-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22321 | Trạm y tế phường Bãi Cháy - Hạ Long | Phường Bãi Cháy-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22322 | Trạm y tế phường Hùng Thắng-H.Long | Phường Hùng Thắng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22323 | Trạm y tế phường Yết Kiêu- Hạ Long | TP. Hạ Long | TYT - Trạm y tế |
22324 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo- HL | Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22325 | Trạm y tế phường Hồng Hải- Hạ Long | Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22326 | Trạm y tế phường Hồng Gai - Hạ Long | Phường Hồng Gai-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22327 | Trạm y tế phường Bạch Đằng- H.Long | Phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22328 | Phòng khám đa khoa Y cao Hà nội | Trần Hưng Đạo- Hạ Long- Quảng Ninh | PK - Phòng khám đa khoa |
22329 | Y tế Công ty TNHH 1 TV cơ khí đóng tàu Vinacomin | TP. Hạ Long | YTCQ - Y tế cơ quan |
22330 | Phân viện Quan Lạn - Vân Đồn | Xã Quan Lạn - Vân Đồn | BV - Bệnh viện đa khoa |
22331 | Phòng khám đa khoa KV Trà Cổ - Móng Cái | TP. Móng Cái | PK - Phòng khám đa khoa |
22332 | Trạm y tế xã Đại Thành | huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | TYT - Trạm y tế |
22362 | Phòng Y tế Hoành Bồ | PK - Phòng khám đa khoa | |
22363 | Phòng Y tế Vân Đồn | PK - Phòng khám đa khoa | |
22364 | Phòng Y tế Tiên Yên | PK - Phòng khám đa khoa | |
22365 | Phòng Y tế Hải Hà | PK - Phòng khám đa khoa | |
22366 | Phòng Y tế Móng Cái | PK - Phòng khám đa khoa | |
22367 | Phòng Y tế Ba Chẽ | PK - Phòng khám đa khoa | |
22368 | Phòng Y tế Bình Liêu | PK - Phòng khám đa khoa | |
22369 | Trạm y tế Công ty CP Than vàng Danh - Vinacomin | P Vàng Danh TP. Uông Bí | YTCQ - Y tế cơ quan |
Thông tin các phòng khám ngoài giờ tại Quảng Ninh
Ngoài bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh ở Quảng Ninh cũng có các Phòng khám ngoài giờ do bác sĩ phụ trách khám. Để biết thêm thông tin chi tiết về các phòng khám này, bạn có thể tra cứu tại Medplus.vn. Bạn sẽ tìm thấy các thông tin chi tiết về phòng khám tại Medplus bao gồm:
- Chuyên khoa điều trị
- Bác sĩ phụ trách
- Học hàm học vị – Kinh nghiệm khám chữa bệnh của bác sĩ phụ trách
- Địa chỉ phòng khám
- Thời gian làm việc
- Cách thức đặt lịch khám
Như vậy, đến với Medplus, bạn có thể tìm hiểu được những thông tin chi tiết nhất liên quan đến các cơ sở khám chữa bệnh và các chuyên gia y tế. Bạn có thể xem thêm các bài viết liên quan cùng chủ đề tại:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm mã cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh khác như:
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Lạng Sơn
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Bắc Giang
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Hải Dương