Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tại Thái Nguyên
Danh sách các bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh ở tất cả các tuyến Trung ương, tỉnh, huyện, xã đang hoạt động tại Thái Nguyên. Danh sách bao gồm các thông tin như:
- Mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh/ bảo hiểm y tế (BHYT)
- Tên bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh
- Địa chỉ hoạt động
- Hình thức tổ chức
Tra cứu mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh tại Thái Nguyên theo danh sách dưới đây của Medplus:
Mã BHYT | Tên cơ sở khám | Địa chỉ | Hình thức tổ chức |
---|---|---|---|
19001 | Trung tâm y tế thành phố Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên | TTYT - Trung tâm y tế |
19002 | Trung tâm y tế thành phố Sông Công | Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công | TTYT - Trung tâm y tế |
19003 | Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa | Thị trấn Chợ Chu - Huyện Định Hóa | BV - Bệnh viện đa khoa |
19004 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương | Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương | BV - Bệnh viện đa khoa |
19005 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Chùa Hang - Huyện Đồng Hỷ | BV - Bệnh viện đa khoa |
19006 | Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai | Thị trấn Đình Cả - Huyện Võ Nhai | BV - Bệnh viện đa khoa |
19007 | Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ | Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ | BV - Bệnh viện đa khoa |
19008 | Trung tâm Y tế thị xã Phổ Yên | Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19009 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình | Thị trấn Hương Sơn - Huyện Phú Bình | BV - Bệnh viện đa khoa |
19010 | Bệnh viện đa khoa TW Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19011 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Thái Nguyên | Phường Trưng Vương - Thành phố Thái Nguyên | BBVCSSK - Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe |
19012 | Bệnh viện A | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19013 | Bệnh viện C | Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công | BV - Bệnh viện đa khoa |
19014 | Bệnh viện Gang thép | Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19015 | Bệnh viện 91/QK 1 | Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19016 | Công ty CP Bệnh viện đa khoa trung tâm | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19017 | Phòng khám đa khoa tư nhân Việt Bắc | Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19018 | Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú | Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19019 | Bệnh viện Trường Đại học Y khoa | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19020 | Phân viện Trại Cau | Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ | BV - Bệnh viện đa khoa |
19021 | Trung tâm khám chữa bệnh đa khoa hạng 3 - BV91 | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19022 | Bệnh viện đa khoa Việt Bắc 1 | Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19024 | Trạm y tế phường Bách Quang | Phường Bách Quang - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19025 | Phòng khám đa khoa Minh Đức | Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19026 | Bệnh viện đa khoa trung tâm | BV - Bệnh viện đa khoa | |
19027 | Phòng khám tư nhân 19A Định Hóa | 0 | PK - Phòng khám đa khoa |
19028 | Bv Huyện Đồng Hỷ | Huyện Đồng Hỷ - Tỉnh Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19029 | Bv Huyện Phú Bình | Huyện Phú Bình - Tỉnh Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19030 | Bv Huyện Phổ Yên | Huyện Phổ Yên - Tỉnh Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19031 | Bệnh viện 91 - QKI | BV - Bệnh viện đa khoa | |
19032 | Phân viện Trại Cau | BV - Bệnh viện đa khoa | |
19033 | TT chỉnh hình và PHCN trẻ tàn tật | TTYTCK - Trung tâm y tế chuyên khoa | |
19034 | Trạm y tế CTTNHH MTV Diesel Sông Công | TYT - Trạm y tế | |
19035 | Trạm y tế CTTNHH MTV kim loại mầu | TYT - Trạm y tế | |
19036 | Trạm y tế CTTNHH MTV phụ tùng số 1 | TYT - Trạm y tế | |
19037 | Liên đoàn địa chất Đông Bắc | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19038 | Chi nhánh NM xi măng Núi Voi | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19039 | Mỏ sắt Trại Cau | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19040 | Mỏ than Phấn Mễ | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19041 | Nhà máy cán thép Lưu xá | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19042 | Nhà máy cốc hoá CTGT | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19043 | Nhà máy luyện gang | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19044 | Bệnh viện y học cổ truyền | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
19045 | Bệnh viện lao và bệnh phổi | Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
19046 | Bệnh viện mắt | Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
19047 | Bệnh viện tâm thần | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
19048 | Bệnh viện điều dưỡng - PHCN | Phường Trưng Vương - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
19049 | Bệnh viện chỉnh hình và PHCN Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
19050 | Trạm y tế Trường ĐH Kinh tế và Quản trị KD | Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19051 | Trạm y tế Trường ĐH Kỹ thuật công nghiệp | Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19052 | Trạm y tế Trường ĐH Nông lâm | Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19053 | Trạm y tế Trường ĐH Sư phạm | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19054 | Trạm y tế Trường ĐH CNTT và Truyền thông | Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19055 | Trạm y tế Liên đoàn địa chất Đông Bắc | thành phố thái nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19056 | Trạm y tế Công ty CP Gang thép TN | Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19057 | Trạm y tế Mỏ sắt Trại Cau - CN CTCP GT TN | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19058 | Trạm y tế Chi nhánh CTCP Gang Thép TN-MT Phấn Mễ | Thị trấn Giang Tiên - Huyện Phú Lương | YTCQ - Y tế cơ quan |
19059 | Trạm y tế CN CTCP GT TN - NM Cán thép Lưu Xá | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19060 | Trạm y tế CN CTCP GT TN - NM Cán thép Thái Nguyên | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19061 | Trạm y tế CN CTCP GT TN - NM Cốc Hóa | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19062 | Trạm y tế CN CTCP GT TN - NM Luyện Gang | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19063 | Trạm y tế CN CTCP GT TN - NM Luyện thép Lưu Xá | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19064 | Trạm y tế XN Năng lượng - CN CTCP GT TN | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19065 | Trạm y tế CN CTCP GT TN - XN vận tải đường sắt | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19066 | Trạm y tế NM Gạch ốp lát Việt ý - CN CTCP ĐT | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19067 | Trạm y tế NM Xi măng Lưu Xá - CN CTCP ĐT và SX | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19068 | Trạm y tế NM Tấm lợp Thái Nguyên - CN CTCP ĐT | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19069 | Trạm y tế CN NM xi măng Núi Voi - CTCP CĐLK | 0 | YTCQ - Y tế cơ quan |
19070 | Trạm y tế Công ty CP cơ điện luyện kim TN | Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19071 | Trạm y tế Công ty CP cơ khí gang thép | Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19072 | Trạm y tế Công ty CP luyện cán thép Gia Sàng | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19073 | Trạm y tế Công ty CP Meinfa | Thị xã Sông Công - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19074 | Trạm y tế Công ty CP Tập đoàn VL chịu lửa TN | thành phố thái nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19075 | Trạm y tế C.ty TNHH NN MTV Diesel Sông Công | 0 | YTCQ - Y tế cơ quan |
19076 | Trạm y tế Công ty TNHH MTV chè Sông Cầu | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19077 | Trạm y tế Công ty CP Kim loại mầu Thái Nguyên Vimico | Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19078 | Trạm y tế Công ty CP phụ tùng máy 1 | 0 | YTCQ - Y tế cơ quan |
19079 | Trạm y tế C.ty TNHH MTV than Khánh Hoà-VVMI | 0 | YTCQ - Y tế cơ quan |
19080 | Trạm y tế XN kẽm chì Làng Hích | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19081 | Trạm y tế XN Luyện kim mầu II | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19082 | Trạm y tế Công ty Than Núi Hồng VVMI- CNTCT CN Mỏ Việt Bắc | Yên lãng - Đại Từ | YTCQ - Y tế cơ quan |
19083 | Trạm y tế Công ty nhiệt điện Cao Ngạn-Vinacomin | Phường Quán Triều - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19084 | Trạm y tế Công ty CP xi măng La Hiên - VVMI | 0 | YTCQ - Y tế cơ quan |
19085 | Trạm y tế Công ty CP giấy Hoàng Văn Thụ | thành phố thái nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19086 | Trạm y tế Công ty TNHH MTV xi măng Quang Sơn | Huyện Đồng Hỷ - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19087 | Trạm y tế Công ty CP cơ khí Phổ Yên | Phường Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19088 | Trạm y tế Công ty CP Hợp kim sắt gang thép TN | thành phố thái nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19089 | Trạm y tế Trường ĐH Khoa học - Đại học Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19090 | Phòng khám đa khoa 108 Thái Nguyên | 363 - tổ 4, phường Thắng Lợi, tp Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19091 | Trạm y tế xã, phường thành phố Thái Nguyên | 0 | TYT - Trạm y tế |
19092 | Trạm y tế xã, phường thị xã Sông Công | 0 | TYT - Trạm y tế |
19093 | Trạm y tế xã, thị trấn huyện Định Hóa | 0 | TYT - Trạm y tế |
19094 | Trạm y tế xã, thị trấn huyện Phú Lương | 0 | TYT - Trạm y tế |
19095 | Trạm y tế xã, thị trấn huyện Đồng Hỷ | 0 | TYT - Trạm y tế |
19096 | Trạm y tế xã, thị trấn huyện Võ Nhai | 0 | TYT - Trạm y tế |
19097 | Trạm y tế xã, thị trấn huyện Đại Từ | 0 | TYT - Trạm y tế |
19098 | Trạm y tế xã, thị trấn huyện Phổ Yên | 0 | TYT - Trạm y tế |
19099 | Trạm y tế xã, thị trấn huyện Phú Bình | 0 | TYT - Trạm y tế |
19100 | Trạm y tế công ty TNHH Sam Sung Electronics Việt Nam Thái Nguyên | Khu Công nghiệp Yên Bình, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19101 | Trạm y tế phường Quán Triều | Phường Quán Triều - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19102 | Trạm y tế phường Quang Vinh | Phường Quang Vinh - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19103 | Trạm y tế phường Túc Duyên | Phường Túc Duyên - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19104 | Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ | Phường Hoàng Văn Thụ - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thá | TYT - Trạm y tế |
19105 | Trạm y tế phường Trưng Vương | Phường Trưng Vương - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19106 | Trạm y tế phường Quang Trung | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19107 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Tỉnh T | TYT - Trạm y tế |
19108 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19109 | Trạm y tế phường Thịnh Đán | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19110 | Trạm y tế phường Đồng Quang | Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19111 | Trạm y tế phường Gia Sàng | Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19112 | Trạm y tế phường Tân Lập | Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19113 | Trạm y tế phường Cam Giá | Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19114 | Trạm y tế phường Phú Xá | Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19115 | Trạm y tế phường Hương Sơn | Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19116 | Trạm y tế phường Trung Thành | Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19117 | Trạm y tế phường Tân Thành | Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19118 | Trạm y tế phường Tân Long | Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19119 | Trạm y tế xã Phúc Hà | Xã Phúc Hà - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19120 | Trạm y tế xã Phúc Xuân | Xã Phúc Xuân - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19121 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19122 | Trạm y tế xã Phúc Trìu | Xã Phúc Trìu - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19123 | Trạm y tế xã Thịnh Đức | Xã Thịnh Đức - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19124 | Trạm y tế phường Tích Lương | Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19125 | Trạm y tế xã Tân Cương | Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19126 | Trạm y tế phường Lương Sơn | Phường Lương Sơn - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19127 | Trạm y tế xã Cao Ngạn | Xã Cao Ngạn - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19128 | Trạm Y tế phường Đồng Bẩm | Xã Đồng Bẩm - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19129 | Bệnh xá công an Tỉnh Thái Nguyên | Ngõ 100 , đường Minh Cầu, P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | BX - Bệnh xá |
19130 | Phòng khám Đa khoa Thiên Hồng | Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ | PK - Phòng khám đa khoa |
19131 | Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc | Số 410, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 4, P Đồng Quang, TP Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19132 | Phòng khám Đa khoa Thi Vân | Tổ 4 Thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19133 | Phòng Khám Đa Khoa Thái Nguyên | Số 295 Tiểu khu Thái An - Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Tỉnh Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19150 | Trạm y tế Trường CĐ nghề cơ điện luyện kim | TYT - Trạm y tế | |
19151 | Trạm y tế Trường CĐ Kinh tế tài Chính TN | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19152 | Trạm y tế Trường trung học BCVT và CNTT miền núi | TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19153 | Phòng khám đa khoa Trường Cao đẳng y tế | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên | PK - Phòng khám đa khoa |
19154 | Trạm y tế CTCP sửa chữa ô tô gang thép | TYT - Trạm y tế | |
19155 | Trạm y tế Công ty CP nước sạch Thái Nguyên | TP.thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19156 | Trạm y tế Công ty CP đầu tư và sản xuất CN | TP.thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19157 | Bệnh xá 43 /QK 1 | Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ | BX - Bệnh xá |
19158 | Trạm y tế trường PT VC Việt Bắc | Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên | YTCQ - Y tế cơ quan |
19159 | Trạm y tế Công ty TNHH SHINWON EBENEZER H.Nội | Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công | YTCQ - Y tế cơ quan |
19160 | Công ty khai thác khoáng sản Núi Pháo | YTCQ - Y tế cơ quan | |
19201 | Trạm y tế phường Lương Châu | Phường Lương Châu - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19202 | Trạm y tế phường Mỏ Chè | Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19203 | Trạm y tế phường Cải Đan | Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19204 | Trạm y tế phường Thắng Lợi | Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19205 | Trạm y tế phường Phố Cò | Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19206 | Trạm y tế xã Vinh Sơn | Xã Vinh Sơn - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19207 | Trạm y tế xã Tân Quang | Xã Tân Quang - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19208 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19209 | Trạm y tế xã Bá Xuyên | Xã Bá Xuyên - Thành phố Sông Công | TYT - Trạm y tế |
19301 | Trạm y tế Thị trấn Chợ Chu | Thị trấn Chợ Chu - Huyện Định Hóa - Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19302 | Trạm y tế xã Linh Thông | Xã Linh Thông - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19303 | Trạm y tế xã Lam Vỹ | Xã Lam Vỹ - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19304 | Trạm y tế xã Quy Kỳ | Xã Quy Kỳ - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19305 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Xã Tân Thịnh - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19306 | Trạm y tế xã Kim Phượng | Xã Kim Phượng - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19307 | Trạm y tế xã Bảo Linh | Xã Bảo Linh - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19308 | Trạm y tế xã Kim Sơn | Xã Kim Sơn - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19309 | Trạm y tế xã Phúc Chu | Xã Phúc Chu - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19310 | Trạm y tế xã Tân Dương | Xã Tân Dương - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19311 | Trạm y tế xã Phượng Tiến | Xã Phượng Tiến - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19312 | Trạm y tế xã Bảo Cường | Xã Bảo Cường - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19313 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19314 | Trạm y tế xã Định Biên | Xã Định Biên - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19315 | Trạm y tế xã Thanh Định | Xã Thanh Định - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19316 | Trạm y tế Xã Trung Hội | Xã Trung Hội - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19317 | Trạm y tế Xã Trung Lương | Xã Trung Lương - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19318 | Trạm y tế xã Bình Yên | Xã Bình Yên - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19319 | Trạm y tế xã Điềm Mặc | Xã Điềm Mặc - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19320 | Trạm y tế xã Phú Tiến | Xã Phú Tiến - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19321 | Trạm y tế xã Bộc Nhiêu | Xã Bộc Nhiêu - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19322 | Trạm y tế xã Sơn Phú | Xã Sơn Phú - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19323 | Trạm y tế xã Phú Đình | Xã Phú Đình - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19324 | Trạm y tế xã Bình Thành | Xã Bình Thành - Huyện Định Hóa | TYT - Trạm y tế |
19401 | Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên | Thị trấn Giang Tiên - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19402 | Trạm y tế Thị trấn Đu | Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19403 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Xã Yên Ninh - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19404 | Trạm y tế xã Yên Trạch | Xã Yên Trạch - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19405 | Trạm y tế xã Yên Đổ | Xã Yên Đổ - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19406 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19407 | Trạm y tế xã Ôn Lương | Xã Ôn Lương - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19408 | Trạm y tế xã Động Đạt | Xã Động Đạt - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19409 | Trạm y tế xã Phủ Lý | Xã Phủ Lý - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19410 | Trạm y tế xã Phú Đô | Xã Phú Đô - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19411 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19412 | Trạm y tế xã Tức Tranh | Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19413 | Trạm y tế xã Phấn Mễ | Xã Phấn Mễ - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19414 | Trạm y tế xã Vô Tranh | Xã Vô Tranh - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19415 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương | TYT - Trạm y tế |
19416 | Trạm y tế xã Sơn Cẩm | Xã Sơn Cẩm - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19417 | Trạm Y tế Xã Trung Hội | Xã Trung Hội-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19418 | Trạm Y tế Xã Bộc Nhiêu | Xã Bộc Nhiêu-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19419 | Trạm Y tế Xã Phú Tiến | Xã Phú Tiến-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19420 | Trạm Y tế Xã Sơn Phú | Xã Sơn Phú-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19421 | Trạm Y tế Xã Phú Đình | Xã Phú Đình-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19422 | Trạm Y tế Xã Điềm Mặc | Xã Điềm Mặc-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19423 | Trạm Y tế Xã Bình Thành | Xã Bình Thành-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19424 | Trạm Y tế Xã Bảo Linh | Xã Bảo Linh-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19501 | Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu | Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19502 | Trạm Y tế phường Chùa Hang | Phường Chùa Hang - Thành phố Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19503 | Trạm y tế Thị trấn Trại Cau | Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19504 | Trạm y tế xã Văn Lăng | Xã Văn Lăng - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19505 | Trạm y tế xã Tân Long | Xã Tân Long - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19506 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19507 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Xã Quang Sơn - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19508 | Trạm y tế xã Minh Lập | Xã Minh Lập - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19509 | Trạm y tế xã Văn Hán | Xã Văn Hán - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19510 | Trạm y tế xã Hóa Trung | Xã Hóa Trung - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19511 | Trạm y tế xã Khe Mo | Xã Khe Mo - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19512 | Trạm y tế xã Cây Thị | Xã Cây Thị - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19513 | Trạm y tế xã Hóa Thượng | Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19514 | Trạm y tế xã Cao Ngạn | Xã Cao Ngạn - Huyện Đồng Hỷ - Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19515 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19516 | Trạm y tế xã Linh Sơn | Xã Linh Sơn - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19517 | Trạm y tế xã Tân Lợi | Xã Tân Lợi - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19518 | Trạm y tế xã Nam Hòa | Xã Nam Hòa - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19519 | Trạm y tế xã Đồng Bẩm | Xã Đồng Bẩm - Huyện Đồng Hỷ - Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19520 | Trạm y tế xã Huống Thượng | Xã Huống Thượng - Huyện Đồng Hỷ | TYT - Trạm y tế |
19601 | Trạm y tế Thị trấn Đình Cả | Thị trấn Đình Cả - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19602 | Trạm y tế xã Sảng Mộc | Xã Sảng Mộc - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19603 | Trạm y tế xã Nghinh Tường | Xã Nghinh Tường - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19604 | Trạm y tế xã Thần Xa | Xã Thần Xa - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19605 | Trạm y tế xã Vũ Chấn | Xã Vũ Chấn - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19606 | Trạm y tế xã Thượng Nung | Xã Thượng Nung - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19607 | Trạm y tế xã Phú Thượng | Xã Phú Thượng - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19608 | Trạm y tế xã Cúc Đường | Xã Cúc Đường - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19609 | Trạm y tế xã La Hiên | Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19610 | Trạm y tế xã Lâu Thượng | Xã Lâu Thượng - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19611 | Trạm y tế xã Tràng Xá | Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19612 | Trạm y tế xã Phương Giao | Xã Phương Giao - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19613 | Trạm y tế xã Liên Minh | Xã Liên Minh - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19614 | Trạm y tế xã Dân Tiến | Xã Dân Tiến - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19615 | Trạm y tế xã Bình Long | Xã Bình Long - Huyện Võ Nhai | TYT - Trạm y tế |
19616 | Trạm Y tế Xã Quân Chu | Xã Quân Chu-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19617 | Trạm Y tế Xã Tiên Hội | Xã Tiên Hội-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19618 | Trạm Y tế Xã Bản Ngoại | Xã Bản Ngoại-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19619 | Trạm Y tế Xã Hoàng Nông | Xã Hoàng Nông-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19620 | Trạm Y tế Xã La Bằng | Xã La Bằng-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19621 | Trạm Y tế Xã Phú Xuyên | Xã Phú Xuyên-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19622 | Trạm Y tế Xã Yên Lãng | Xã Yên Lãng-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19623 | Trạm Y tế Xã Na Mao | Xã Na Mao-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19624 | Trạm Y tế Xã Phú Thịnh | Xã Phú Thịnh-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19625 | Trạm Y tế Xã Phú Lạc | Xã Phú Lạc-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19626 | Trạm Y tế Xã Phú Cường | Xã Phú Cường-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19627 | Trạm Y tế Xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19628 | Trạm Y tế Xã Đức Lương | Xã Đức Lương-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19629 | Trạm Y tế Xã Phúc Lương | Xã Phúc Lương-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19630 | Trạm Y tế Xã Mỹ Yên | Xã Mỹ Yên-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19631 | Trạm Y tế Xã Khôi Kỳ | Xã Khôi Kỳ-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19666 | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên | BV - Bệnh viện đa khoa |
19701 | Trạm y tế Thị trấn Hùng Sơn 2 | Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19702 | Trạm y tế Thị trấn Quân Chu | Thị trấn Quân Chu - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19703 | Trạm y tế xã Phúc Lương | Xã Phúc Lương - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19704 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Tiến Đại Từ | Xã Minh Tiến - Huyện Đại Từ | PK - Phòng khám đa khoa |
19705 | Trạm y tế xã Yên Lãng | Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19706 | Trạm y tế xã Đức Lương | Xã Đức Lương - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19707 | Trạm y tế xã Phú Cường | Xã Phú Cường - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19708 | Trạm y tế xã Na Mao | Xã Na Mao - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19709 | Trạm y tế xã Phú Lạc | Xã Phú Lạc - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19710 | Trạm y tế xã Tân Linh | Xã Tân Linh - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19711 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Xã Phú Thịnh - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19712 | Trạm y tế xã Phục Linh | Xã Phục Linh - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19713 | Trạm y tế xã Phú Xuyên | Xã Phú Xuyên - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19714 | Trạm y tế xã Bản Ngoại | Xã Bản Ngoại - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19715 | Trạm y tế xã Tiên Hội | Xã Tiên Hội - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19716 | Trạm y tế thị trấn Hùng Sơn 1 | Xã Hùng Sơn - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19717 | Trạm y tế xã Cù Vân | Xã Cù Vân - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19718 | Trạm y tế xã Hà Thượng | Xã Hà Thượng - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19719 | Trạm y tế xã La Bằng | Xã La Bằng - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19720 | Trạm y tế xã Hoàng Nông | Xã Hoàng Nông - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19721 | Trạm y tế xã Khôi Kỳ | Xã Khôi Kỳ - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19722 | Trạm y tế xã An Khánh | Xã An Khánh - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19723 | Trạm y tế xã Tân Thái | Xã Tân Thái - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19724 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Xã Bình Thuận - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19725 | Trạm y tế xã Lục Ba | Xã Lục Ba - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19726 | Trạm y tế xã Mỹ Yên | Xã Mỹ Yên - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19727 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | Xã Vạn Thọ - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19728 | Trạm y tế xã Văn Yên | Xã Văn Yên - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19729 | Trạm y tế xã Ký Phú | Xã Ký Phú - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19730 | Trạm y tế xã Cát Nê | Xã Cát Nê - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19731 | Trạm y tế xã Quân Chu | Xã Quân Chu - Huyện Đại Từ | TYT - Trạm y tế |
19801 | Trạm y tế phường Bãi Bông | Phường Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19802 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19803 | Trạm y tế phường Ba Hàng | Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19804 | Trạm y tế xã Phúc Tân | Xã Phúc Tân - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19805 | Trạm y tế xã Phúc Thuận | Xã Phúc Thuận - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19806 | Trạm y tế xã Hồng Tiến | Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19807 | Trạm y tế xã Minh Đức | Xã Minh Đức - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19808 | Trạm y tế xã Đắc Sơn | Xã Đắc Sơn - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19809 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Phường Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19810 | Trạm y tế xã Thành Công | Xã Thành Công - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19811 | Trạm y tế xã Tiên Phong | Xã Tiên Phong - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19812 | Trạm y tế xã Vạn Phái | Xã Vạn Phái - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19813 | Trạm y tế xã Nam Tiến | Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19814 | Trạm y tế xã Tân Hương | Xã Tân Hương - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19815 | Trạm y tế xã Đông Cao | Xã Đông Cao - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19816 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19817 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã Tân Phú - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19818 | Trạm y tế xã Thuận Thành | Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên | TYT - Trạm y tế |
19819 | Trạm Y tế Xã Thanh Ninh | Xã Thanh Ninh-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19820 | Trạm Y tế Xã úc Kỳ | Xã úc Kỳ-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19821 | Trạm Y tế Xã Xuân Phương | Xã Xuân Phương-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên | TYT - Trạm y tế |
19901 | Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn | Thị trấn Hương Sơn - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19902 | Trạm y tế xã Bàn Đạt | Xã Bàn Đạt - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19903 | Trạm y tế xã Đồng Liên | Xã Đồng Liên - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19904 | Trạm y tế xã Tân Khánh | Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19905 | Trạm y tế xã Tân Kim | Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19906 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã Tân Thành - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19907 | Trạm y tế xã Đào Xá | Xã Đào Xá - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19908 | Trạm y tế xã Bảo Lý | Xã Bảo Lý - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19909 | Trạm y tế xã Thượng Đình | Xã Thượng Đình - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19910 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19911 | Trạm y tế xã Nhã Lộng | Xã Nhã Lộng - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19912 | Trạm y tế xã Điềm Thụy | Xã Điềm Thụy - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19913 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Xã Xuân Phương - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19914 | Trạm y tế xã Tân Đức | Xã Tân Đức - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19915 | Trạm y tế xã úc Kỳ | Xã Úc Kỳ - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19916 | Trạm y tế xã Lương Phú | Xã Lương Phú - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19917 | Trạm y tế xã Nga My | Xã Nga My - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19918 | Trạm y tế xã Kha Sơn | Xã Kha Sơn - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19919 | Trạm y tế xã Thanh Ninh | Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19920 | Trạm y tế xã Dương Thành | Xã Dương Thành - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
19921 | Trạm y tế xã Hà Châu | Xã Hà Châu - Huyện Phú Bình | TYT - Trạm y tế |
Thông tin các phòng khám ngoài giờ tại Thái Nguyên
Ngoài bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh ở Thái Nguyên cũng có các Phòng khám ngoài giờ do bác sĩ phụ trách khám. Để biết thêm thông tin chi tiết về các phòng khám này, bạn có thể tra cứu tại Medplus.vn. Bạn sẽ tìm thấy các thông tin chi tiết về phòng khám tại Medplus bao gồm:
- Chuyên khoa điều trị
- Bác sĩ phụ trách
- Học hàm học vị – Kinh nghiệm khám chữa bệnh của bác sĩ phụ trách
- Địa chỉ phòng khám
- Thời gian làm việc
- Cách thức đặt lịch khám
Như vậy, đến với Medplus, bạn có thể tìm hiểu được những thông tin chi tiết nhất liên quan đến các cơ sở khám chữa bệnh và các chuyên gia y tế. Bạn có thể xem thêm các bài viết liên quan cùng chủ đề tại:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm mã cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh khác như:
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Bắc Kạn
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Vĩnh Phúc
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Tuyên Quang