Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tại Thừa Thiên – Huế
Danh sách các bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh ở tất cả các tuyến Trung ương, tỉnh, huyện, xã đang hoạt động tại Thừa Thiên – Huế. Danh sách bao gồm các thông tin như:
- Mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh/ bảo hiểm y tế (BHYT)
- Tên bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh
- Địa chỉ hoạt động
- Hình thức tổ chức
Tra cứu mã bệnh viện/ cơ sở khám chữa bệnh tại Thừa Thiên – Huế theo danh sách dưới đây của Medplus:
Mã | Tên cơ sở KB, CB | Địa chỉ | Hính thức tổ chức |
---|---|---|---|
46001 | Bệnh viện Trung ương Huế | 16 Lê Lợi, Thành phố Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46002 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế | 41 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46003 | Bệnh viện giao thông vận tải Huế | 17 Bùi Thị Xuân, Thành phố.Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46004 | Phòng Bảo vệ sức khỏe cán bộ | 01 Hai Bà Trưng, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BBVCSSK - Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe |
46005 | Bệnh viện Quân y 268 | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, TP Huế, Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46006 | Công ty cổ phần Dệt may Huế | Phường Thủy Dương, Thi Xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | YTCQ - Y tế cơ quan |
46007 | Công ty cổ phần Long Thọ Huế | 432 Bùi Thị Xuân, Thủy Biều, Thành phố Huế | YTCQ - Y tế cơ quan |
46008 | Công ty Quản lý đường sắt BTT | 18 Bảo Quốc, Thành phố Huế | YTCQ - Y tế cơ quan |
46009 | Bệnh viện Y học cổ truyền | 322 Nguyễn Trãi, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46010 | Bệnh viện Phong - Da liễu tỉnh Thừa Thiên Huế | Khu quy hoạch Hương Sơ, Nguyễn Văn Linh, Thành phố Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46011 | Bệnh viện Thành phố Huế | 40 Kim Long, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46012 | Phòng khám đa khoa khu vực 2 Huế | Phường Phú Hậu, Thành phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46013 | Phòng khám đa khoa khu vực 3 Huế | Phường Vĩnh Vinh, Thành phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46014 | Trạm y tế phường An Hoà | Phường An Hòà, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46015 | Trạm y tế phường An Đông | Kiệt 2 Đặng Văn Ngữ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46016 | Trạm y tế phường Thủy Biều | Xã Thủy Biều, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46017 | Trạm y tế phường Thủy Xuân | Xã Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46018 | Trạm y tế phường Hương Long | Xã Hương Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46019 | Trạm y tế phường Thuận Lộc | Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46020 | Trạm y tế phường An Cựu | Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46021 | Trạm y tế phường Phường Đúc | Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46022 | Trạm y tế phường Kim Long | Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46023 | Trạm y tế phường Phú Bình | Phường Phú Bình, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46024 | Trạm y tế phường Phú Cát | Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46025 | Trạm y tế phường Phú Hậu | Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46026 | Trạm y tế phường Phú Hiệp | Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46027 | Trạm y tế phường Phú Hòa | Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46028 | Trạm y tế phường Phú Hội | Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46029 | Trạm y tế phường Phú Nhuận | Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46030 | Trạm y tế phường Phú Thuận | Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46031 | Trạm y tế phường Phước Vĩnh | Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46032 | Trạm y tế phường Tây Lộc | Phường TÂY Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46033 | Trạm y tế phường Thuận Hoà | Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46034 | Trạm y tế phường Thuận Thành | Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46035 | Trạm y tế phường Trường An | Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46036 | Trạm y tế phường Vĩnh Ninh | Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46037 | Trạm y tế phường Vỹ Dạ | Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46038 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46039 | Trung tâm y tế học đường | 103 Nhật Lệ, thành phố Huế | YTCQ - Y tế cơ quan |
46040 | Phòng khám đa khoa BHYT | 0 | PK - Phòng khám đa khoa |
46041 | Bệnh viện huyện Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46042 | Phòng khám đa khoa khu vực Điền Hải | Điền Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46043 | Phòng khám đa khoa khu vực Phong Xuân | 0 | PK - Phòng khám đa khoa |
46044 | Trạm y tế xã Điền Môn | Xã Điền Môn, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46045 | Trạm y tế xã Điền Hương | Xã Điền Hương, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46046 | Trạm y tế xã Điền Hoà | Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46047 | Trạm y tế xã Điền Lộc | Xã Điền Lộc, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46048 | Trạm y tế xã Phong An | Xã Phong An, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46049 | Trạm y tế xã Phong Bình | Xã Phong Bình, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46050 | Trạm y tế xã Phong Chương | Xã Phong Chương, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46051 | Trạm y tế xã Phong Hải | Xã Phong Hải, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46052 | Trạm y tế xã Phong Hiền | Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46053 | Trạm y tế xã Phong Hoà | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46054 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Xã Phong Mỹ, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46055 | Trạm y tế xã Phong Sơn | Xã Phong Sơn, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46056 | Trạm y tế xã Phong Xuân | Xã Phong Xuân, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46057 | Trạm y tế xã Phong Thu | Xã Phong Thu, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46058 | Trạm y tế xã Điền Hải | Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46059 | Trạm y tế thị trấn Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46060 | Bệnh viện huyện Quảng Điền | 166 Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46061 | Trạm y tế xã Quảng An | Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46062 | Trạm y tế xã Quảng Công | Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46063 | Trạm y tế xã Quảng Lợi | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46064 | Trạm y tế xã Quảng Ngạn | Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46065 | Trạm y tế xã Quảng Phước | Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46066 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46067 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46068 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46069 | Trạm y tế xã Quảng Thọ | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46070 | Trạm y tế xã Quảng Vinh | Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46071 | Trạm y tế thị trấn Sịa | Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46072 | Bệnh viện Thị xã Hương Trà | 01 Trần Đăng Khoa, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46073 | Phòng khám đa khoa khu vực Km 9 | 0 | PK - Phòng khám đa khoa |
46074 | Bệnh viện đa khoa Bình Điền | Thị trấn Bình Điền, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46075 | Trạm y tế Xã Hương An | Phường Hương An, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46076 | Trạm y tế Xã Hương Bình | Xã Hương Bình, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46077 | Trạm y tế Xã Hương Chữ | Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46078 | Trạm y tế Xã Hương Phong | Xã Hương Phong, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46079 | Trạm y tế Xã Hương Thọ | Xã Hương Thọ, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46080 | Trạm y tế Xã Hương Toàn | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46081 | Trạm y tế Xã Hương Văn | Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46082 | Trạm y tế Xã Hương Vân | Phường Hương Vân, Phường Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46083 | Trạm y tế Xã Hương Vinh | Xã Hương Vinh, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46084 | Trạm y tế Xã Hương Xuân | Phường Hương Xuân, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46085 | Trạm y tế Xã HảI Dương | Xã Hải Dương, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46086 | Trạm y tế Xã Hương Hồ | Phường Hương Hồ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46087 | Trạm y tế Xã Bình Điền | Xã Bình Điền, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46088 | Trạm y tế Xã Bình Thành | Xã Bình Thành, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46089 | Trạm y tế Xã Hồng Tiến | Xã Hồng Tiến, Huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46090 | Trạm y tế Thị trấn Tứ Hạ | Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46091 | Bệnh viện huyện Phú Vang | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46092 | Phòng khám đa khoa khu vực Diên Đại | Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46093 | Phòng khám đa khoa khu vực Thuận An | Thị trấn Thuận An, Phú Vang, Thừa Thiín Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46094 | Trạm y tế Thị trấn Thuận An | Thị trấn Thuận An, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46095 | Trạm y tế thị trấn Phú Đa | Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46096 | Trạm y tế xã Phú An | Xã Phú An, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46097 | Trạm y tế xã Phú Dương | Xã Phú Dương, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46098 | Trạm y tế xã Phú Diên | Xã Phú Diên, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46099 | Trạm y tế xã Phú Hải | Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46100 | Trạm y tế xã Phú Hồ | Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46101 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã Phú Lương, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46102 | Trạm y tế xã Phú Mậu | Xã Phú Mậu, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46103 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46104 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã Phú Thanh, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46105 | Trạm y tế xã Phú Thượng | Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46106 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46107 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46108 | Trạm y tế xã Vinh An | Xã Vinh An, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46109 | Trạm y tế xã Vinh Hà | Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46110 | Trạm y tế xã Vinh Phú | Xã Vinh Phú, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46111 | Trạm y tế xã Vinh Thái | Xã Vinh Thái, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46112 | Trạm y tế xã Vinh Thanh | Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46113 | Trạm y tế xã Vinh Xuân | Xã Vinh Xuân, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46114 | Bệnh viện Thị xã Hương Thủy | 02 Quang Trung, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46115 | Trạm y tế phường Phú Bài | Thị trấn Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46116 | Trạm y tế xã Dương Hoà | Xã Dương Hòa, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46118 | Trạm y tế xã Thủy Bằng | Xã Thủy Bằng,Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46119 | Trạm y tế phường Thủy Châu | Xã Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46120 | Trạm y tế phường Thủy Dương | Xã Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46121 | Trạm y tế phường Thủy Lương | Xã Thủy Lương,Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46122 | Trạm y tế phường Thủy Phương | Xã Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46123 | Trạm y tế xã Thủy Phù | Xã Thủy Phù,Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46124 | Trạm y tế xã Thủy tân | Xã Thủy Tân, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46125 | Trạm y tế xã Thủy Thanh | Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46126 | Trạm y tế xã Thủy Vân | Xã Thủy Vân, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46127 | Bệnh viện huyện Phú Lộc | Khu vực 4, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46128 | Phòng khám đa khoa khu vực 1 Phú Lộc | Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46129 | Bệnh viện đa khoa Chân Mây | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc, TT Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46130 | Phòng khám đa khoa khu vực 3 Phú Lộc | Xã Vinh Giang, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46131 | Trạm y tế thị trấn Lăng Cô | Thị trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46132 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46133 | Trạm y tế xã Lộc An | Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46134 | Trạm y tế xã Lộc Bổn | Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46135 | Trạm y tế xã Lộc Hoà | Xã Lộc Hòa, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46136 | Trạm y tế xã Lộc sơn | Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46137 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46138 | Trạm y tế xã Vinh Hải | Xã Vinh Hải, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46139 | Trạm y tế xã Vinh Hiền | Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46140 | Trạm y tế xã Vinh Hưng | Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46141 | Trạm y tế xã Vinh Mỹ | Xã Vinh Mỹ, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46142 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46143 | Trạm y tế xã Lộc Vĩnh | Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46144 | Trạm y tế xã Lộc Bình | Xã Lộc Bình, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46145 | Trạm y tế xã Vinh Giang | Xã Vinh Giang, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46146 | Trạm y tế xã Lộc Tiến | Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46147 | Trạm y tế xã Lộc Trì | Xã Lộc Trì, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46148 | Trạm y tế thị trấn Phú Lộc | Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46149 | Bệnh viện huyện Nam Đông | Khu vực II, Thị trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46150 | Phòng khám đa khoa khu vực Hương Giang | Xã Hương Giang, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46151 | Trạm y tế thị trấn Khe Tre | Thị trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46152 | Trạm y tế xã Hương Hữu | Xã Hương Hữu, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46153 | Trạm y tế xã Hương Hoà | Xã Hương Hoà, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46154 | Trạm y tế xã Hương Lộc | Xã Hương Lộc, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46155 | Trạm y tế xã Hương Phú | Xã Hương Phú, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46156 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã Hương Sơn, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46157 | Trạm y tế xã Thượng Lộ | Xã Thượng Lộ, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46158 | Trạm y tế xã Thượng Long | Xã Thượng Long, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46159 | Trạm y tế xã Thượng Nhật | Xã Thượng Nhật, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46160 | Trạm y tế xã Thượng Quảng | Xã Thượng Quảng, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46161 | Trạm y tế xã Hương Giang | Xã Hương Giang, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46162 | Bệnh viện huyện A Lưới | Tổ dân phố số 6, Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46163 | Phòng khám đa khoa khu vực Hương Lâm | A Lưới, Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46164 | Trạm y tế xã A Roằng | Xã A Roằng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46165 | Trạm y tế xã Hương Nguyên | Xã Hương Nguyên, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46166 | Trạm y tế xã Hồng Bắc | Xã Hồng Bắc, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46167 | Trạm y tế xã Hồng Hạ | Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46168 | Trạm y tế xã Hồng Thượng | Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46169 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46170 | Trạm y tế xã Hồng Trung | Xã Hồng Trung, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46171 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46172 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã Phú Vinh, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46173 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46174 | Trạm y tế xã Nhâm | Xã Nhâm, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46175 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46176 | Trạm y tế xã Hồng Quảng | Xã Hồng Quảng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46177 | Trạm y tế xã Hồng Kim | Xã Hồng Kim, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46178 | Trạm y tế xã Hương Phong | Xã Hương Phong, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46179 | Trạm y tế xã Hương Lâm | Xã Hương Lâm, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46180 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46181 | Trạm y tế xã A Ngo | Xã A Ngo, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46182 | Trạm y tế xã A Đớt | Xã A Đớt, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46183 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46184 | Trạm y tế thị trấn A Lưới | Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46185 | Bệnh viện Mắt | Khu quy hoạch VII, Nam Vỹ Dạ, Thành phố Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46186 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt | 83 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46187 | Bệnh viện điều dưỡng và PHCN tỉnh TTHuế | 30 Tô Hiến Thành, phường Phú Cát, thành phố Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46188 | Bệnh viện ngoại khoa Nguyễn Văn Thái | 40 Trường Chinh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46189 | Bệnh viện Chẩn thương chỉnh hình - Phấu thuật tạo hình Huế | 102 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46190 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng | 187 Điện Biên Phủ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46191 | Phòng khám đa khoa MeDic 01 Bến Nghé | 1A Bến Nghé, Thành phố. Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46192 | Phòng khám đa khoa Metec | 0 | PK - Phòng khám đa khoa |
46193 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | 0 | PK - Phòng khám đa khoa |
46194 | Nhà hộ sinh khu vực 1 Huế | 0 | NHS - Nhà hộ sinh |
46195 | Bệnh viện Tâm thần Huế | 39 Phạm Thị Liên, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46196 | Trạm y tế phường Hương Sơ | Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46197 | Trạm y tế phường An Tây | Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | TYT - Trạm y tế |
46198 | Phòng khám đa khoa KV Quảng Ngạn_ Quảng Công | Xã Quảng Ngạn, Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46199 | Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Huế | 38 Phạm Văn Đồng, Thành phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46200 | Phòng khám đa khoa Medic 69 Nguyễn Huệ | 69 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46201 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản | 30 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46202 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Xuân Dũ | 120 Đặng Thái Thân, Thành phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46203 | Phòng khám đa khoa Số 08 Nguyễn Huệ | Số 8 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46204 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế - Cơ sở 2 | Xã Phong An, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | BV - Bệnh viện đa khoa |
46205 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Thừa Thiên Huế | Đường Nguyễn Văn Linh, Hương Sơ, Thành phố Huế | BV - Bệnh viện chuyên khoa |
46206 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc | 146 An Dương Vương, Thành Phố Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46207 | Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng | 102 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, tp Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46208 | Phòng y tế - Bệnh viện đa khoa trung ương Huế | 16 Lê Lợi - TP Huế | YTCQ - Y tế cơ quan |
46209 | Bệnh xá Công an tỉnh Thừa Thiên Huế | 21 Phan Đình Phùng - thành phố Huế | BX - Bệnh xá |
46210 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc - Thanh Sơn | Lô 35 Khu tái định cư Thượng Thành Eo Bầu | PK - Phòng khám đa khoa |
46211 | Phòng khám Nội tổng hợp - Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS | Đường Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, TP Huế, Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám chuyên khoa |
46212 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật - Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Sức khỏe sinh sản | Lô C1 Khu quy hoạch xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy | PK - Phòng khám đa khoa |
46213 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | 51 Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh, TP Huế, TT Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46214 | Phòng khám đa khoa Cựu quân nhân | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, TP Huế, Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46215 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | 51 Nguyễn Huệ, TP Huế, TT Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46216 | Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt | 43 Nguyễn Huệ, TP Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
46217 | Phòng Khám Đa Khoa Lộc An | Xã Lộc An - Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa Thiên Huế | PK - Phòng khám đa khoa |
Thông tin các phòng khám ngoài giờ tại Thừa Thiên – Huế
Ngoài bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh ở Thừa Thiên – Huế cũng có các Phòng khám ngoài giờ do bác sĩ phụ trách khám. Để biết thêm thông tin chi tiết về các phòng khám này, bạn có thể tra cứu tại Finizz.com. Bạn sẽ tìm thấy các thông tin chi tiết về phòng khám tại Finizz bao gồm:
- Chuyên khoa điều trị
- Bác sĩ phụ trách
- Học hàm học vị – Kinh nghiệm khám chữa bệnh của bác sĩ phụ trách
- Địa chỉ phòng khám
- Thời gian làm việc
- Cách thức đặt lịch khám
Như vậy, đến với Medplus, bạn có thể tìm hiểu được những thông tin chi tiết nhất liên quan đến các cơ sở khám chữa bệnh và các chuyên gia y tế. Bạn có thể xem thêm các bài viết liên quan cùng chủ đề tại:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm mã cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh khác như:
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh QUảng Trị
- Tra cứu mã cơ sở khám chữa bệnh tỉnh Quảng Nam