Bạch phụ tử là dược liệu được sử dụng để chữa bệnh ở nhiều quốc gia. Nhựa mủ của loại cây này được nhân dân dùng ngoài da vết thương nhiễm khuẩn, loét,.. Rễ khô dưới dạng thuốc sắc dùng chữa khó tiêu, đau bụng,… Hãy cùng Medplus khám phá những điều bất ngờ về loại dược liệu này nhé!
A. Thông tin về Bạch phụ tử
Tên gọi khác: San hô xanh, Đỗ trọng nam
Tên khoa học: Jatropha multifida L.
Họ: Euphorbiaceae (Thầu dầu)
1. Đặc điểm về cây
- Cây có thể cao đến 4m. Thân cành nhẵn. Lá mọc so le, xẻ thùy sâu hình chân vịt.
- Cụm hoa mọc ở kẽ lá gần ngọn, gồm hoa đực và hoa cái riêng biệt, cuống cụm hoa và hoa có màu đỏ nhìn như một nhánh san hô đỏ (do đó, có tên là cây san hô).
- Quả nang, hình trứng nhẵn, màu vàng; hạt to bằng hạt thầu dầu. Toàn cây có nhựa mủ trắng.
- Mùa hoa vào tháng 5 – 6 và mùa quả thường rộ từ tháng 7 – 8.
2. Phân bố, thu hái và chế biến
- Ở Việt Nam bạch phụ tử được trồng rải rác tại nhiều địa phương để làm cảnh. Một số vườn thuốc của các trạm y tế xã hay chùa (nơi có các sư thầy chữa bệnh bằng thuốc nam) cũng trồng nhiều cây này để sử dụng làm thuốc chữa bệnh.
- Bạch phụ tử là loại cây ưa sáng với toàn cây như mọng nước, lá xẻ thùy nhỏ, làm hạn chế sự thoát hơi nước, nên cây có khả năng chịu được trong môi trường khí hậu khô nóng và thiếu nước. Cây ra hoa và quả đều hàng năm. Tái sinh tự nhiên chủ yếu từ hạt, song cũng có khả năng tái sinh dinh dưỡng bằng cách giâm cành.
3. Bộ phận dùng
Rễ, hạt, lá, nhựa mủ.
Rễ thu hoạch vào tháng 3, phơi khô hoặc lùi nướng để dùng.
Quả thu vào mùa thu, lá và nhựa mủ thì thu hái quanh năm.
4. Thành phần hóa học
Hạt bạch phụ tử chứa một chất đắng và dầu béo. Lá chứa saponin, nhựa và tanin.
Nhựa mủ từ cành chứa dầu bay hơi, thành phần chính là sesquiterpen, multifidin và một acid tự do là acid angelic.
5. Tác dụng dược lý
Nhựa mủ của bạch phụ tử có tác dụng ức chế Staphylococcus aureus ATCC 25923. Cao ether và cao chiết với dung dịch muối từ cành non có tác dụng ức chế Escherichia coli. Tác dụng trị vết thương nhiễm khuẩn và trị loét của bạch phụ tử được quy cho hai chất đó là labaditin và biobolein. Hai chất này có tác dụng ức chế chọn lọc hoạt tính của bổ thể, do sự hoạt hóa (tiêu dùng) bổ thể, hơn là sự khử hoạt trực tiếp các thành phần tham gia. Thành phần Cl là mục tiêu tác động chủ yếu của bạch phụ tử.
B. Công dụng và liều dùng
- Ở một số nước Đông Nam Á trong đó có Việt Nam, nhựa mủ bạch phụ tử được nhân dân dùng bôi ngoài da, vết thương nhiễm khuẩn, loét và nhiều bệnh ngoài da khác.
- Ở Trung Quốc, nhân dân dùng rễ cây bạch phụ tử phối hợp với các dược liệu khác nhằm trị nhức nửa đầu và xuất huyết não, với liều hàng ngày 5 – 10g, dạng thuốc sắc.
- Ở Tây Phi, bạch phụ tử được đùng làm thuốc nhuận tràng.
- Rễ khô được điều chế dưới dạng thuốc sắc, chữa khó tiêu, đau bụng, viêm tinh hoàn và phù.
- Lá được dùng làm thuốc tẩy, trị lỵ và ghẻ. Bạch phụ tử còn được dùng làm thuốc độc cho cá.
- Bên cạnh đó còn dùng ngoài để trị bệnh bạch biến và bệnh da.
Bạn cũng có thể tham khảo một số bài viết về các loại dược liệu trị bệnh ghẻ khác ở dưới đây:
Cây Ngâu – Vị thuốc quý chuyên trị ghẻ, sát trùng
Thàn mát: Trị ghẻ, trừ sâu và những công dụng hữu hiệu ít người biết
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Bạch phụ tử cũng như một số công dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn tham khảo
Tracuuduoclieu.vn và các nguồn uy tín khác.