Bamifen là thuốc gì? Nắm bắt các thông tin về đối tượng, cách dùng, liều dùng, chỉ định, chống chỉ định và giá bán trước khi sử dụng, để nâng cao hiệu quả của thuốc cũng như tránh gặp phải những tác dụng phát sinh không mong muốn. Hãy cùng Medplus tìm hiểu về những thông tin này nhé!
Thông tin chi tiết
- Ngày kê khai: 27/07/2020
- Số GPLH/ GPNK: VN-22356-19
- Đơn vị kê khai: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh
- NĐ/HL: 10mg
- Dạng bào chế: Viên nén
- Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
- Phân loại: KK nhập khẩu
- Thành phần: Baclofen 10mg và tá dược vừa đủ 1 viên
Công dụng – Chỉ định
Bamifen được chỉ định để giảm co cứng cơ vân trong các rối loạn như:
- Xơ cứng rải rác.
- Các thương tổn cột sống khác như: u tuỷ sống, bệnh rỗng tuỷ sống, bệnh nơron thần kinh vận động, viêm tuỷ ngang, chấn thương một phần tuỷ sống.
- Co cứng cơ vân do tổn thương mạch máu não, liệt não, viêm não, tổn thương do chấn thương đầu.
- Dùng cho bệnh nhân bị cứng cơ do thiểu năng vận động hoặc bệnh nhân đang vật lý trị liệu.
Chống chỉ định
Không sử dụng Bamifen trong các trường hợp:
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với Baclofen hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị loét dạ dày – tá tràng.
Cẩn trọng khi dùng Bamifen cho bệnh nhân:
- Bị tổn thương mạch máu não, động kinh, rối loạn tâm thần.
- Người cao tuổi.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Liều lượng và Cách dùng
Đối với bệnh nhân là người lớn: Điều chỉnh liều lượng phù hợp với từng bệnh nhân, tăng liều một cách từ từ dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ điều trị hoặc tham khảo liều dùng dưới đây:
- Trong 3 ngày đầu, dùng 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 5mg.
- 3 ngày tiếp theo, cũng dùng 3 lần mỗi ngày, nhưng mỗi lần 10mg.
- 3 ngày tiếp theo, tăng liều lên 15mg cho mỗi lần, 1 ngày vẫn dùng 3 lần.
- 3 ngày tiếp theo, tiếp tục tăng lên 20mg cho mỗi lần, 3 lần trong 1 ngày.
- Có thể nói, với liều 60mg/ngày thường đã kiểm soát tốt được các triệu chứng, nhưng việc đánh giá thường xuyên một cách thận trọng là cần thiết đối với mỗi bệnh nhân.
- Tăng liều một cách từ từ nếu cần thiết nhưng không khuyến cáo dùng tối đa trên 100mg mỗi ngày, trừ khi bệnh nhân đang được điều trị trong bệnh viện dưới sự giám sát cẩn thận của bác sỹ điều trị.
Đối với bệnh nhân là cao tuổi:
Tốt nhất là bắt đầu điều trị bằng liều nhỏ, liều dùng sau đó có thể điều chỉnh từ từ dựa trên những đáp ứng của bệnh nhân khi được theo dõi một cách cẩn thận.
Đối với bệnh nhân là trẻ em:
- Khuyến cáo dùng liều từ 0.75 – 2mg/kg thể trọng. Tuy nhiên, đối với trẻ em lớn hơn 10 tuổi, vẫn có thể dùng liều tối đa một ngày là 2.5mg/kg thể trọng.
- Thông thường, bắt đầu điều trị bằng liều 2.5mg chia thành 4 lần trong một ngày.
- Sau đó tăng liều một cách cẩn thận, khoảng cách giữa các lần tăng là 3 ngày cho đến khi tìm được liều phù hợp đối với mỗi bệnh nhân. Liều khuyến cáo hàng ngày để điều trị duy trì như sau:
- Trẻ em từ 12 tháng đến 2 tuổi: 10 – 20mg
- Trẻ em từ 2 tuổi – 6 tuổi: 20 – 30mg
- Trẻ em từ 6 tuổi – 10 tuổi: 30 – 60mg
Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận: Nên dùng với liều thấp, ví dụ khoảng 5mg/ngày.
Đối với bệnh nhân trong tình trạng co cứng do não: Tác dụng không mong muốn thường hay xảy ra ở những bệnh nhân này. Do đó, nên xem xét liều lượng một cách rất cẩn thận và có chế độ theo dõi thích hợp.
Tác dụng phụ
- Rối loạn thần kinh trung ương: hiện tượng buồn ngủ, buồn nôn, mệt mỏi, lú lẫn, hoa mắt, đau đầu, mất ngủ, trầm cảm, yếu cơ, mất vận động, run, gặp ác mộng, khô miệng, cảm giác khác thường, co giật. Do đó, những người lái xe hay vận hành máy móc cần chú ý các tác dụng phụ này để tránh xảy ra các tai nạn đáng tiếc.
- Rối loạn giác quan: rối loạn điều tiết, rối loạn thị giác, loạn vị giác.
- Rối loạn về đường tiêu hóa: buồn nôn, táo bón, tiêu chảy và nôn, đau bụng.
- Rối loạn trên hệ tim mạch: hạ huyết áp, giảm chức năng tim mạch.
- Rối loạn hệ sinh dục tiết niệu: tiểu tiện thường xuyên, khó đi tiểu, bí tiểu.
- Ngoài ra, còn gây ra rối loạn chức năng gan, các bệnh về da như: tăng tiết mồ hôi, phát ban.
Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi uống Bamifen, hãy liên hệ với bác sĩ điều trị để được tư vấn và giải quyết kịp thời.
Tương tác thuốc
- Không nên sử dụng rượu, bia trong thời gian sử dụng thuốc.
- Không sử dụng đồng thời Bamifen với thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc chống trầm cảm, hạ áp, thuốc độc thận.
- Cũng như không sử dụng thuốc cùng các loại thuốc khác có chứa các chất: Fentanyl, Lithium, Levodopa, Carbidopa.
Bảo quản
- Bạn nên bảo quản Bamifen ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.
- Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ, bác sĩ điều trị.
- Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Hoặc có thể tham khảo ý kiến công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Hình ảnh tham khảo
Thông tin mua thuốc Bamifen
Nơi bán thuốc
Hiện nay, Bamifen có bán ở các trung tâm y tế hoặc ở các nhà thuốc, quầy thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế. Bạn có thể tìm mua trực tiếp tại các địa chỉ bán thuốc với mức giá thay đổi khác nhau tùy từng đơn vị bán.
Giá bán
Giá bán thuốc Bamifen theo Cổng công khai y tế (Bản quyền thuộc bộ y tế) là 2.600 VND/Viên
Tuy nhiên, giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này. Người mua nên lựa chọn những cơ sở bán thuốc uy tín để mua được Bamifen với chất lượng và giá cả hợp lí.
Xem thêm về một số loại thuốc khác dưới đây:
Nguồn tham khảo
Kết Luận
Ghé thăm Medplus mỗi ngày để cập nhật những thông tin mới nhất về sức khoẻ, dinh dưỡng, thuốc a-z,… Chúng tôi rất mong nhận được cảm nhận và góp ý của bạn dành cho các chuyên mục. Những ý kiến này có thể giúp chúng tôi hoàn thiện các chuyên mục trong tương lai và mang đến cho bạn đọc những thông tin bổ ích, uy tín, xác thực nhất.