A. Thông tin về Chân rết
Tên gọi khác: Cơm lênh, Tràng pháo, Ráy leo
Tên khoa học: Pothos scandens L.
Họ: Ráy (Araceae)
1. Đặc điểm về cây
- Chân rết thuộc loài cây thảo leo, dài 4m hoặc hơn.
- Cành non, hình trụ, mọc ngoằn ngoèo, rễ bén ở những mấu. Lá mọc so le với nhau, cuống lá phình ra thành bản dẹt có dạng lá, hai mặt nhẵn.
- Cụm hoa mọc ở kẽ lá, ngắn hơn cuống lá, được bao bọc bởi một mo nhỏ; trục cụm hoa hình trứng gồm toàn hoa lưỡng tính; hoa đực ở trên, hoa cái ở dưới.
- Quả mọng khi chín sẽ chuyển màu đỏ.
- Mùa hoa quả: tháng 2-5.

2. Phân bố và thu hái
- Chân rết phân bố khá rộng ở hầu hết các tỉnh miền núi, trung du và thậm chí ở cả đồng bằng.
- Sống phụ sinh, thường mọc bám trên đá hay trên các cây gỗ lớn. Cây phân nhánh nhiều và sinh trưởng khá nhanh, tạo thành những búi lớn, đến mức rất khó để có thể xác định được từng cá thể.
- Sinh trưởng tốt trong khí hậu ẩm mát, nhưng cây cũng có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt, khi mọc bám trên những tảng đá trơ trọi hoặc trên các cây gỗ ở vùng đồi khô hạn.
- Cây ra hoa quả nhiều hàng năm, song chỉ có các hạt giống bám được vào các kẽ đá hoặc vết nứt của vỏ cây mới nảy mầm. Cây con mọc trên đất vẫn chưa được phát hiện ra.
- Khả năng tái sinh vô tính khỏe. Dù bị chặt phá nhiều, nhưng phần thân cành còn sót lại, đều có khả năng tiếp tục tái sinh.
3. Cách trồng
Chân rết thường được trồng trong chậu, bồn và cho leo để làm cảnh. Các đốt thân đều mọc rễ. Cây được nhân giống dễ dàng bằng cách giâm cành.
Vào mùa xuân, chọn cành bánh tẻ, cắt thành từng đoạn có 2 – 3 đốt đem giâm trong chậu hoặc bồn chứa đất trộn lẫn với một ít phân chuồng mục. Thỉnh thoảng cần tưới nước và bón thêm phân vi sinh.
Tránh trồng ở nơi quá nắng.
4. Bộ phận dùng
Tất cả các bộ phận của cây đều được sử dụng.
5. Tính vị và công năng
Cây chân rết có vị đắng, cay, tính ôn có tác dụng sơ cân hoạt lạc, tiếp cốt tục cân (liền xương liền gân), tán ứ tiêu thũng, khư phong thấp.
B. Công dụng và liều dùng
- Chữa vết thương do đánh đập, gẫy xương, đau xương do phong thấp, đau lưng, mỏi gối với liều dùng như sau:
- Thân và lá cây chân rết 15 – 30g, sắc nước uống hoặc ngâm rượu uống.
- Dùng ngoài, giã nát đắp tại chỗ, sử dụng nhiều lần cho đến khi khỏi hẳn.
- Ở Malaysia, chữa hen suyễn, co giật bằng cách lấy lá sắc uống. Ở Lào còn dùng lá để bồi bổ cho phụ nữ sau khi đẻ.
- Ở Ấn Độ, rễ chân rết nghiền thành bột trộn với dầu, hơ nóng đắp tại chỗ chữa áp-xe, lá hãm với nước sôi chữa co giật, động kinh.
Ghi chú: Loài Pothos repens (Lour) Druce, có tác dụng giảm đau, lợi tiểu, tiêu thũng, hạ nhiệt chữa mụn nhọt, đầu đinh, viêm tuyến vú, đau răng, vết thương chảy máu. Liều dùng và dạng dùng như trên.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số bài viết về các loại dược liệu khác dưới đây:
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Chân rết cũng như một số công dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý:
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn tham khảo
Tracuuduoclieu.vn và các nguồn uy tín khác.