Nguyên liệu của món ăn góp phần tạo nên linh hồn của món ăn cũng như mang đến những giá trị dinh dưỡng cụ thể cho món ăn đó. Bột cari là loại gia vị có giá trị dinh dưỡng cao và rất có lợi cho sức khỏe. Nên lưu ý những gì khi sử dụng bột cà ri? Hãy cùng MedPlus tìm hiểu thông tin về bột cari nhé!
Thông tin chung về bột cari
Bột cà ri được tạo thành từ nhiều thành phần, và tùy thuộc vào từng nơi trên thế giới, chúng có thể thay đổi một chút, thay đổi lợi ích sức khỏe cụ thể có thể có nguồn gốc từ bột.
Các thành phần phổ biến và có lợi nhất của bột cari là bột nghệ, rau mùi, bạch đậu khấu, thì là, húng quế ngọt và ớt đỏ. Một số thành phần khác đôi khi được thêm vào, tùy thuộc vào công thức cụ thể, là hạt cây thì là, gừng, tỏi, quế hoặc hạt mù tạt, tất cả đều có lợi ích sức khỏe riêng.
Bột cà ri có nguồn gốc từ các món ăn Nam Á và được phổ biến vào thế kỷ 19 và 20 ở các nơi khác trên thế giới do xuất khẩu hàng loạt dưới dạng gia vị sau khi được du khách phát hiện. Vào giữa thế kỷ 20, ẩm thực Ấn Độ trở nên phổ biến hơn trên toàn cầu, vì vậy cà ri, và sau đó là bột cà ri, trở nên phổ biến rộng rãi.
Lợi ích của bột cari đối với sức khoẻ
1. Ngăn ngừa bệnh Alzheimer
Củ nghệ có lẽ là thành phần gia vị có giá trị nhất của bột cà ri, và một trong những thành phần hữu cơ của củ nghệ được gọi là curcumin.
Các nhà nghiên cứu đã kết nối curcumin với việc giảm mảng bám mà các gốc tự do lắng đọng lại trong các hệ thống thần kinh của não (John M. Ringman và cộng sự, Nghiên cứu Alzheimer hiện năm 2006). Nó kích thích hệ thống miễn dịch để loại bỏ các axit amin tạo nên mảng bám này, do đó làm giảm sự suy giảm nhận thức và khả năng mắc bệnh Alzheimer.
2. Giảm đau và viêm
Chất chống viêm của củ nghệ có trong bột cari chủ động làm giảm viêm khớp và suy thoái, cũng như các cơn đau liên quan đến các bệnh như viêm khớp dạng thấp.
3. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Hai trong số các thành phần thường được tìm thấy trong bột cà ri là thảo quả và húng quế ngọt, cả hai đều là thuốc giãn mạch.
Chúng ảnh hưởng đến các protein làm giảm căng thẳng trong các mạch máu. Điều này dẫn đến giảm huyết áp, làm giảm nguy cơ của nhiều bệnh bao gồm cả xơ vữa động mạch , nhồi máu cơ tim, và đột quỵ.
4. Cải thiện sức khỏe xương
Bột cari và thành phần nghệ của nó cũng đang được nghiên cứu đối với bệnh loãng xương và sức khỏe của xương. Mặc dù thử nghiệm ở người vẫn còn ở giai đoạn đầu, nhưng một số lượng đáng kể thử nghiệm trên động vật đã cho thấy củ nghệ giúp tăng đáng kể tốc độ tái tạo xương, kết nối và sửa chữa, đồng thời giảm dấu hiệu mất xương tới 50%.
5. Hoạt tính kháng khuẩn
Một yếu tố có lợi cuối cùng được tìm thấy trong phần lớn bột cari trên toàn thế giới là rau mùi được nghiên cứu chỉ ra rằng có thể chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là E. coli và các bệnh nhiễm trùng đường ruột nghiêm trọng khác.
6. Ngăn ngừa nhiễm độc gan
Curcumin – thành phần quan trọng nhất của củ nghệ cũng đã được nghiên cứu liên hệ với sức khỏe của gan. Nó ức chế sự biểu hiện của một số gen dẫn đến viêm, ung thư và phát triển khối u trong gan. Mặc dù thử nghiệm ở người vẫn còn ở giai đoạn đầu nhưng thử nghiệm trên động vật đã cho thấy một lượng bột cà ri và curcumin lành mạnh là một sự thúc đẩy tích cực để chống lại các bệnh về gan.
Nguồn tham khảo: