Nguyên liệu của món ăn góp phần tạo nên linh hồn của món ăn cũng như mang đến những giá trị dinh dưỡng cụ thể cho món ăn đó. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng tuyệt vời của đông trùng hạ thảo là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng đông trùng hạ thảo? Hãy cùng MedPlus tìm hiểu thông tin về đông trùng hạ thảo nhé!
Thông tin chung về đông trùng hạ thảo
Đông trùng hạ thảo là một chi nấm ký sinh mọc trên ấu trùng của côn trùng. Khi nấm tấn công vật chủ của chúng, chúng thay thế mô của nó và mọc ra những thân cây mảnh, dài mọc bên ngoài cơ thể vật chủ.
Phần còn lại của côn trùng và nấm đã được thu thập bằng tay, sấy khô và được sử dụng trong Y học cổ truyền Trung Quốc trong nhiều thế kỷ để điều trị mệt mỏi, bệnh tật, bệnh thận và ham muốn tình dục thấp.
Các chất bổ sung và các sản phẩm có chứa chiết xuất đông trùng hạ thảo đã trở nên ngày càng phổ biến do nhiều lợi ích sức khỏe có mục đích của chúng.
Bài viết này nhấn mạnh 6 lợi ích tiềm năng của đông trùng hạ thảo, dựa trên bằng chứng khoa học.
Lợi ích của đông trùng hạ thảo đối với sức khoẻ
1) Tăng hiệu suất vận động
Đông trùng hạ thảo được cho là làm tăng sản xuất phân tử adenosine triphosphate (ATP) của cơ thể, rất cần thiết để cung cấp năng lượng cho cơ bắp. Điều này có thể cải thiện cách cơ thể bạn sử dụng oxy, đặc biệt là trong khi tập thể dục.
Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm tác động của chúng đối với khả năng tập thể dục ở 30 người già khỏe mạnh sử dụng xe đạp đứng yên. Những người tham gia đã nhận được 3 gram mỗi ngày của một chủng Cordyceps tổng hợp được gọi là CS-4 hoặc một viên thuốc giả dược trong sáu tuần.
Vào cuối cuộc nghiên cứu, VO2 max đã tăng 7% ở những người tham gia đã dùng CS-4. VO2 max là một phép đo được sử dụng để xác định mức độ vận động.
2) Đặc tính chống lão hoá
Theo truyền thống, người cao tuổi đã sử dụng đông trùng hạ thảo để giảm mệt mỏi và tăng cường sức mạnh và ham muốn tình dục. Các nhà nghiên cứu tin rằng hàm lượng chất chống oxy hóa của chúng có thể giải thích tiềm năng chống lão hóa.
Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng đông trùng hạ thảo làm tăng chất chống oxy hóa ở chuột già, giúp cải thiện trí nhớ và chức năng tình dục.
Chất chống oxy hóa là các phân tử chống lại tổn thương tế bào bằng cách trung hòa các gốc tự do, có thể góp phần gây bệnh và lão hóa. Một nghiên cứu khác cho thấy Cordyceps kéo dài cuộc sống của ruồi giấm, tiếp tục ủng hộ niềm tin rằng chúng có lợi ích chống lão hóa.
3) Chống lại khối u
Các nhà nghiên cứu tin rằng đông trùng hạ thảo có thể phát huy tác dụng chống khối u theo nhiều cách.
Trong các nghiên cứu về ống nghiệm, loại nấm này đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều loại tế bào ung thư ở người, bao gồm ung thư phổi, ruột kết, ung thư da và gan. Các nghiên cứu trên chuột cũng cho thấy nó có tác dụng chống khối u đối với ung thư hạch, khối u ác tính và ung thư phổi.
Loại nấm này cũng có thể đảo ngược các tác dụng phụ liên quan đến nhiều hình thức trị liệu ung thư. Một trong những tác dụng phụ là giảm bạch cầu.
4) Có thể giúp kiểm soát tiểu đường loại 2
Đông trùng hạ thảo chứa một loại đường đặc biệt có thể giúp điều trị bệnh tiểu đường. Bệnh tiểu đường là một bệnh mà cơ thể không sản xuất hoặc đáp ứng với hoóc môn insulin, thường vận chuyển glucose đường vào tế bào của bạn để lấy năng lượng.
Thật thú vị, lvoại nấm này có thể giữ lượng đường trong máu trong một phạm vi lành mạnh bằng cách bắt chước hoạt động của insulin. Trong một số nghiên cứu trên chuột mắc bệnh tiểu đường, loại nấm này đã được chứng minh là làm giảm lượng đường trong máu.
Một số bằng chứng cho thấy rằng họ cũng có thể bảo vệ chống lại bệnh thận, một biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường. Khi xem xét 22 nghiên cứu bao gồm 1.746 người mắc bệnh thận mãn tính, những người dùng bổ sung loại nấm này đã cải thiện chức năng thận.
5) Cải thiện sức khoẻ tim mạch
Khi nghiên cứu nổi lên về tác dụng của đông trùng hạ thảo đối với sức khỏe của tim, lợi ích của nấm ngày càng trở nên rõ ràng. Trên thực tế, loại nấm này được chấp thuận ở Trung Quốc để điều trị rối loạn nhịp tim.
Một nghiên cứu cho thấy đông trùng hạ thảo làm giảm đáng kể chấn thương tim ở chuột mắc bệnh thận mãn tính. Chấn thương tim do bệnh thận mãn tính được cho là làm tăng nguy cơ suy tim, vì vậy giảm những tổn thương này có thể giúp tránh kết cục này.
Đông trùng hạ thảo cũng có thể có tác dụng có lợi đối với mức cholesterol. Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng loại nấm này làm giảm cholesterol LDL xấu. LDL có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách dẫn đến sự tích tụ cholesterol trong động mạch.
6) Chống viêm
Đông trùng hạ thảo được cho là giúp chống viêm trong cơ thể. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi các tế bào của con người tiếp xúc với đông trùng hạ thảo, các protein đặc biệt làm tăng tình trạng viêm trong cơ thể sẽ bị ức chế.
Nhờ những tác dụng tiềm năng này, các nhà nghiên cứu tin rằng loại nấm này có thể phục vụ như một chất bổ sung hoặc thuốc chống viêm hữu ích. Trên thực tế, nó đã được chứng minh là làm giảm viêm trong đường thở của chuột, khiến chúng trở thành một liệu pháp tiềm năng cho bệnh hen suyễn. Tuy nhiên, nấm dường như kém hiệu quả hơn các loại thuốc thường được sử dụng để cung cấp cứu trợ cho các khu vực bị viêm của cơ thể.
Lưu ý khi sử dụng đông trùng hạ thảo
Lựa chọn
Đông trùng hạ thảo loại “Cordyceps sinensis” rất khó thu hoạch và mang một mức giá hơn $ 9.000 USD mỗi pound. Vì lý do này, phần lớn các chất bổ sung Cordyceps có chứa một phiên bản được phát triển tổng hợp có tên là Cordyceps CS-4.
Để đảm bảo bạn mua chất bổ sung Cordyceps chất lượng cao , hãy tìm các nhãn hiệu mang con dấu Pharmacopeia (USP) hoặc NSF International (NSF).
Đây là các tổ chức bên thứ ba đảm bảo bổ sung có chứa các thành phần được liệt kê trên nhãn, không có tạp chất.
Tác dụng phụ
Chưa có nghiên cứu nào kiểm tra sự an toàn của đông trùng hạ thảo ở người. Tuy nhiên, một lịch sử sử dụng lâu dài trong Y học cổ truyền Trung Quốc cho thấy chúng không độc hại.
Trên thực tế, chính phủ Trung Quốc đã phê duyệt Cordyceps CS-4 để sử dụng trong bệnh viện và công nhận đây là một loại thuốc tự nhiên, an toàn.
Nguồn tham khảo:
https://www.healthline.com/nutrition/cordyceps-benefits#section7