Nguyên liệu của món ăn góp phần tạo nên linh hồn của món ăn cũng như mang đến những giá trị dinh dưỡng cụ thể cho món ăn đó. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng tuyệt vời của đường thốt nốt là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng đường thốt nốt? Hãy cùng MedPlus tìm hiểu thông tin về đường thốt nốt nhé!
Thông tin chung về đường thốt nốt
Đường thốt nốt là một sản phẩm đường chưa tinh chế được sản xuất tại Châu Á và Châu Phi. Đôi khi, nó được gọi là “đường không ly tâm”, vì nó không được quay trong quá trình chế biến để loại bỏ mật rỉ dinh dưỡng.
Các sản phẩm đường không ly tâm tương tự tồn tại ở khắp châu Á, châu Mỹ Latinh và vùng Caribbean, mặc dù chúng đều có tên khác nhau.
Nó thường được làm bằng mía. Tuy nhiên, đường thốt nốt làm từ cây chà là cũng phổ biến ở một số quốc gia.
Thành phần dinh dưỡng có trong đường thốt nốt
Đường thốt nốt chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn đường tinh luyện vì hàm lượng mật rỉ của nó.
Mật là một sản phẩm phụ bổ dưỡng của quá trình làm đường, thường được loại bỏ khi làm đường tinh luyện.
Bao gồm mật rỉ thêm một lượng nhỏ vi chất dinh dưỡng vào sản phẩm cuối cùng.
Hồ sơ dinh dưỡng chính xác của chất làm ngọt này có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại cây được sử dụng để làm nó (mía hoặc cọ).
Theo một nguồn, 100 gram (nửa cốc) đường thốt nốt có thể chứa:
- Lượng calo: 383.
- Sucrose: 65 – 85 gram.
- Fructose và glucose: 10 – 15 gram.
- Protein: 0,4 gram.
- Chất béo: 0,1 gram.
- Sắt: 11 mg, hoặc 61% RDI.
- Magiê: 70-90 mg, hoặc khoảng 20% RDI.
- Kali: 1050 mg, hoặc 30% RDI.
- Mangan: 0,2 – 0,5 mg, hoặc 10 – 20% RDI.
Đường thốt nốt cũng có thể chứa một lượng nhỏ vitamin B và khoáng chất, bao gồm canxi, kẽm, phốt pho và đồng.
Lợi ích của đường thốt nốt đối với sức khoẻ
1) Cải thiện sức khỏe tiêu hóa
Ở Ấn Độ, việc ăn đường thốt nốt sau bữa ăn là điều phổ biến.
Một số người cho rằng nó giúp tiêu hóa và có thể kích thích nhu động ruột, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt để ngăn ngừa táo bón.
Đường thốt nốt là một nguồn sucrose, nhưng nó hầu như không chứa chất xơ hoặc nước – hai yếu tố chế độ ăn uống được biết là giúp đi tiêu đều đặn.
Không có nghiên cứu có sẵn xác nhận tuyên bố này. Với hồ sơ dinh dưỡng, dường như không chắc rằng đường thốt nốt sẽ giúp tiêu hóa hoặc ngăn ngừa táo bón.
2) Phòng chống thiếu máu
Một số nghiên cứu cho thấy chất sắt trong đường không ly tâm được cơ thể sử dụng dễ dàng hơn so với sắt từ các nguồn thực vật khác.
Đường thốt nốt chứa khoảng 11 mg sắt trên 100 gram, tương đương khoảng 61% RDI.
Điều này nghe có vẻ ấn tượng, nhưng không chắc là bạn sẽ ăn 100 gram đường thốt nốt trong một lần. Một muỗng canh hoặc muỗng cà phê thì hợp lý hơn.
Một muỗng canh (20 gram) chứa 2,2 mg sắt, hoặc khoảng 12% RDI. Một muỗng cà phê (7 gram) chứa 0,77 mg sắt, hoặc khoảng 4% RDI.
Đối với những người có lượng chất sắt thấp, đường thốt nốt có thể đóng góp một lượng nhỏ chất sắt – đặc biệt là khi thay thế đường trắng.
Tuy nhiên, bạn sẽ nhận được lượng sắt lớn hơn nhiều từ danh sách 11 loại thực phẩm giàu chất sắt này.
Hơn nữa, thêm đường có hại cho sức khỏe của bạn. Do đó, thật vô lý khi đề nghị bạn nên thêm đường thốt nốt vào chế độ ăn uống vì nó có chứa chất sắt.
3) Giải độc gan
Nhiều loại thực phẩm được tuyên bố là giúp gan của bạn loại bỏ độc tố. Tuy nhiên, cơ thể bạn có khả năng tự loại bỏ các độc tố này.
Không có bằng chứng hiện tại nào hỗ trợ cho tuyên bố rằng bất kỳ thực phẩm hoặc đồ uống nào cũng có thể làm cho quá trình “cai nghiện” này trở nên dễ dàng hoặc hiệu quả hơn.
4) Cải thiện chức năng miễn dịch
Ở Ấn Độ, thốt nốt thường được thêm vào thuốc bổ được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh.
Mọi người tin rằng các khoáng chất và chất chống oxy hóa trong đường thốt nốt có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp mọi người khỏi bệnh như cảm lạnh thông thường và cúm.
Một số bằng chứng cho thấy rằng bổ sung kẽm và vitamin C bằng miệng có thể làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh, nhưng không được tìm thấy với số lượng cao trong đường thốt nốt.
Nhìn chung, bằng chứng ủng hộ tuyên bố này là thiếu. Tuy nhiên, hàm lượng calo cao của jaggery có thể giúp tăng mức năng lượng cho những người phải vật lộn khi ăn khi bị bệnh.
Nguồn tham khảo: