Nguyên liệu của món ăn góp phần tạo nên linh hồn của món ăn cũng như mang đến những giá trị dinh dưỡng cụ thể cho món ăn đó. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng tuyệt vời của hạt bí là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng hạt bí? Hãy cùng MedPlus tìm hiểu thông tin về hạt bí nhé!
Thông tin chung về hạt bí
Hạt bí ngô có thể ăn được, bề ngoài bằng phẳng, hạt màu xanh hình bầu dục. Khi được lấy ra khỏi thịt của một quả bí ngô, chúng có thể được rửa sạch và rang đơn giản hoặc với các hương vị khác như dầu và gia vị, để tạo ra một món ăn nhẹ ngon và giòn.
Hạt bí ngô có thể nhỏ, nhưng chúng chứa đầy các chất dinh dưỡng có giá trị. Chỉ ăn một lượng nhỏ trong số chúng có thể cung cấp cho bạn một lượng đáng kể chất béo, magiê và kẽm. Bởi vì điều này, hạt bí ngô đã được liên kết với một số lợi ích sức khỏe. Chúng bao gồm cải thiện sức khỏe tim, sức khỏe tuyến tiền liệt và bảo vệ chống lại một số bệnh ung thư.
Hơn nữa, loại hạt này có thể dễ dàng kết hợp vào chế độ ăn uống của bạn.

Thông tin dinh dưỡng trong hạt bí
Một ounce (28 gram) loại này không vỏ có khoảng 151 calo, chủ yếu từ chất béo và protein.
Ngoài ra, một khẩu phần 28 gram có chứa:
- Chất xơ: 1,7 gram
- Carbs: 5 gram
- Protein: 7 gram
- Chất béo: 13 gram (6 gram trong số đó là omega-6)
- Vitamin K: 18% RDI
- Photpho: 33% RDI
- Mangan: 42% RDI
- Magiê: 37% RDI
- Sắt: 23% RDI
- Kẽm: 14% RDI
- Đồng: 19% RDI
Chúng cũng chứa rất nhiều chất chống oxy hóa và một lượng axit béo không bão hòa đa, kali, vitamin B2 (riboflavin) và folate. Hạt bí ngô và dầu hạt bí ngô cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng và hợp chất thực vật khác đã được chứng minh là mang lại lợi ích cho sức khỏe.
10 lợi ích hạt bí mang đến cho sức khoẻ của chúng ta
1. Giàu chất chống oxy hoá
Loại hạt này chứa chất chống oxy hóa như carotenoids và vitamin E. Chất chống oxy hóa có thể làm giảm viêm và bảo vệ các tế bào của bạn khỏi các gốc tự do có hại. Đó là lý do tại sao tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ chống lại nhiều bệnh tật.
Người ta cho rằng hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong hạt bí ngô chịu trách nhiệm một phần cho những tác động tích cực của chúng đối với sức khỏe. Trong một nghiên cứu, dầu hạt bí ngô làm giảm viêm ở chuột bị viêm khớp mà không có tác dụng phụ, trong khi động vật được cho dùng thuốc chống viêm gặp tác dụng phụ.
2. Giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư
Chế độ ăn giàu loại hạt này có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư dạ dày, vú, phổi, tuyến tiền liệt và ruột kết. Một nghiên cứu quan sát lớn cho thấy ăn chúng có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng lignans trong hạt bí ngô có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều trị ung thư vú. Các nghiên cứu ống nghiệm tiếp theo cho thấy một chất bổ sung có chứa hạt bí ngô có khả năng làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
3. Cải thiện sức khỏe tuyến tiền liệt và bàng quang
Hạt bí ngô có thể giúp làm giảm các triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH), một tình trạng trong đó tuyến tiền liệt mở rộng, gây ra vấn đề với việc đi tiểu. Một số nghiên cứu ở người phát hiện ra rằng ăn những hạt này làm giảm các triệu chứng liên quan đến BPH.
Nghiên cứu sâu hơn cho thấy rằng lấy hạt bí ngô hoặc các sản phẩm của chúng làm chất bổ sung có thể giúp điều trị các triệu chứng của bàng quang hoạt động quá mức.
4. Lượng magie rất cao
Hạt bí ngô là một trong những nguồn magiê tự nhiên tốt nhất – một khoáng chất thường thiếu trong chế độ ăn uống của nhiều người dân phương Tây.
Ở Mỹ, khoảng 79% người trưởng thành có lượng magiê dưới mức khuyến nghị hàng ngày
Magiê cần thiết cho hơn 600 phản ứng hóa học trong cơ thể bạn. Ví dụ, mức magiê đầy đủ trong cơ thể rất quan trọng đối với:
- Kiểm soát huyết áp
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
- Hình thành và duy trì xương khỏe mạnh
- Điều chỉnh lượng đường trong máu
5. Cải thiện sức khoẻ tim mạch
Hạt bí ngô là một nguồn chất chống oxy hóa, magiê, kẽm và axit béo tốt – tất cả đều có thể giúp giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh. Các nghiên cứu trên động vật cũng chỉ ra rằng dầu hạt bí ngô có thể làm giảm huyết áp và mức cholesterol cao – hai yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh tim.
Một nghiên cứu kéo dài 12 tuần ở 35 phụ nữ sau mãn kinh cho thấy bổ sung dầu hạt bí ngô làm giảm huyết áp tâm trương 7% và tăng mức cholesterol HDL “tốt” lên 16%
Các nghiên cứu khác cho thấy khả năng của bí ngô để tăng sản xuất oxit nitric trong cơ thể bạn có thể chịu trách nhiệm cho những tác động tích cực của nó đối với sức khỏe của tim. Oxit nitric giúp mở rộng mạch máu, cải thiện lưu lượng máu và giảm nguy cơ phát triển mảng bám trong động mạch của bạn.
6. Có thể hạ lượng đường trong máu
Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng bí ngô, hạt bí ngô, bột hạt bí ngô và nước bí ngô có thể làm giảm lượng đường trong máu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường, những người phải đấu tranh để kiểm soát lượng đường trong máu.
Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bổ sung nước ép bí ngô hoặc bột hạt làm giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Hàm lượng magiê cao trong hạt bí ngô có thể là nguyên nhân gây ra tác dụng tích cực đối với bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu quan sát trên hơn 127.000 người cho thấy chế độ ăn giàu magiê có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 thấp hơn 33% ở nam giới và nguy cơ thấp hơn 34% ở phụ nữ.
7. Giàu chất xơ
Hạt bí ngô là một nguồn chất xơ tuyệt vời – hạt có vỏ cung cấp 1,1 gram chất xơ trong một khẩu phần 28 gram. Một chế độ ăn nhiều chất xơ có thể thúc đẩy sức khỏe tiêu hóa tốt. Ngoài ra, chế độ ăn giàu chất xơ có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường loại 2 và béo phì.
8. Cải thiện chất lượng tinh trùng
Nồng độ kẽm thấp có liên quan đến giảm chất lượng tinh trùng và tăng nguy cơ vô sinh ở nam giới. Vì hạt bí ngô là một nguồn kẽm phong phú, chúng có thể cải thiện chất lượng tinh trùng. Bằng chứng từ một nghiên cứu trên chuột cho thấy chúng cũng có thể bảo vệ tinh trùng của con người khỏi bị tổn thương do hóa trị và các bệnh tự miễn.
Hạt bí ngô cũng có nhiều chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng khác có thể góp phần vào mức độ testosterone khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tổng thể. Cùng với nhau, tất cả các yếu tố này có thể có lợi cho mức sinh và chức năng sinh sản, đặc biệt là ở nam giới.
9. Cải thiện giấc ngủ
Nếu bạn khó ngủ, bạn có thể thử ăn một vài hạt bí ngô trước khi đi ngủ. Chúng là nguồn cung cấp tryptophan tự nhiên, một loại axit amin có thể giúp thúc đẩy giấc ngủ. Tiêu thụ khoảng 1 gram tryptophan mỗi ngày được cho là cải thiện giấc ngủ. Tuy nhiên, bạn sẽ cần ăn khoảng 200 gram hạt bí ngô để đạt được lượng tryptophan cần thiết.
Chất kẽm trong những hạt này cũng có thể giúp chuyển đổi tryptophan thành serotonin, sau đó được chuyển thành melatonin, hormone điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của bạn. Ngoài ra, hạt bí ngô là một nguồn magiê tuyệt vời. Mức magiê đầy đủ cũng có liên quan đến giấc ngủ tốt hơn. Một số nghiên cứu nhỏ đã phát hiện ra rằng việc bổ sung magiê giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và tổng thời gian ngủ ở những người có mức magiê thấp.
Lưu ý khi sử dụng hạt bí
Lựa chọn và bảo quản
Để bảo quản các chất béo lành mạnh có trong hạt, hạt bí ngô nên được ăn sống. Nếu bạn chọn mua hạt giống từ thùng lớn, hãy đảm bảo rằng chúng có mùi tươi, không bị mốc, hư hỏng hoặc cũ, có thể cho thấy sự ôi thiu hoặc sự hiện diện của độc tố nấm. Hạt bí ngô hữu cơ được ưa thích, vì chúng sẽ không bị nhiễm thuốc trừ sâu hoặc các hóa chất độc hại khác.
Hạt nguyên chất giữ tốt trong vài tháng được đặt ở nơi khô mát. Tuy nhiên, hạt bí ngô vỏ bị hư hỏng sớm nếu tiếp xúc với điều kiện ẩm ướt; do đó, nên được đặt trong một hộp kín không khí và được lưu trữ trong tủ lạnh.
Tác dụng phụ của hạt bí
Không giống như dị ứng hạt cây, rất hiếm khi tìm thấy các trường hợp dị ứng hạt bí ngô thực sự. Tuy nhiên, một số triệu chứng dị ứng có thể xuất hiện ở một số người nhạy cảm đã biết do phản ứng chéo kháng nguyên với một số loại hạt, hạt và trái cây khác, đặc biệt là với họ Anacardiaceae như xoài , hạt điều , quả hồ trăn, v.v … Vậy nên những người có tiền sử phản ứng dị ứng với những hạt và hạt này có thể cũng sẽ dị ứng với hạt bí ngô, do đó, cần phải thận trọng hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi thử ăn loại hạt này.
Nguồn tham khảo: