Nguyên liệu của món ăn góp phần tạo nên linh hồn của món ăn cũng như mang đến những giá trị dinh dưỡng cụ thể cho món ăn đó. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của nội tạng động vật là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng nội tạng động vật? Hãy cùng MedPlus tìm hiểu thông tin về loại thực phẩm này nhé!
Thông tin chung về nội tạng động vật
Thịt nội tạng là từ dùng để chỉ các cơ quan bên trong khác của động vật ngoài bắp, cơ và xương. Một số bộ phận nội tạng được con người sử dụng phổ biến là lưỡi, đuôi, thận, tim, gan, .v.v… Những cơ quan nội tạng này có nguồn gốc chủ yếu từ heo, bò, gà, vịt,…
Nhìn chung, thịt nội tạng được sử dụng chủ yếu ở nền văn hóa Á Đông, trong đó có Việt Nam. Trong khi các nước phương Tây hầu như chỉ ưa chuộng sử dụng thịt và da của động vật, hầu hết nội tạng đều được các nước này bỏ đi hoặc sản xuất làm thức ăn cho gia súc.
Thịt nội tạng tuy là món khoái khẩu của nước ta và bổ dưỡng, tuy nhiên chúng cũng mang đến một số rủi ro nhất định, mời bạn cùng tìm hiểu thêm qua bài viết này.
Các loại nội tạng được sử dụng phổ biến trong ẩm thực:
- Gan: Gan là cơ quan giải độc của cơ thể. Đó cũng là nguồn giàu dinh dưỡng trong các loại thịt nội tạng và đôi khi được gọi là “vitamin tổng hợp tự nhiên”
- Lưỡi: Lưỡi thực sự là một cơ bắp. Nó là một miếng thịt mềm và ngon do hàm lượng chất béo cao
- Tim: Vai trò của tim là bơm máu đi khắp cơ thể. Nó có thể trông không ăn được, nhưng nó thực sự rất ngon, nhiều nạc
- Thận: Giống như con người, động vật có vú có hai quả thận. Vai trò của chúng là lọc chất thải và độc tố ra khỏi máu
- Não: Não được coi là một món ngon trong nhiều nền văn hóa, và nó là một nguồn axit béo omega-3 phong phú
- Lá sách: Đây là lớp lót của dạ dày động vật. Hầu hết lá sách là từ gia súc và có thể rất dai
Thành phần dinh dưỡng có trong nội tạng động vật
Thành phần dinh dưỡng của thịt nội tạng thay đổi một chút, tùy thuộc vào nguồn gốc loài động vật và loại nội tạng. Nhưng hầu hết các cơ quan đều cực kỳ bổ dưỡng. Trên thực tế, hầu hết đều đậm đặc chất dinh dưỡng hơn so với thịt cơ.
Chúng đặc biệt giàu vitamin B, chẳng hạn như vitamin B12 và folate. Chúng cũng giàu khoáng chất, bao gồm sắt, magiê, selen và kẽm và các vitamin tan trong chất béo quan trọng như vitamin A, D, E và K.
Hơn nữa, thịt nội tạng là một nguồn protein tuyệt vời. Protein động vật cung cấp tất cả 9 axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn cần để hoạt động hiệu quả.
Một phần 3,5 ounce (100 gram) gan bò nấu chín cung cấp:
- Lượng calo: 175
- Protein: 27 gram
- Vitamin B12: 1.386% RDI
- Đồng: 730% RDI
- Vitamin A: 522% RDI
- Riboflavin: 201% RDI
- Niacin: 87% RDI
- Vitamin B6: 51% RDI
- Selen: 47% RDI
- Kẽm: 35% RDI
- Sắt: 34% RDI
Lợi ích của thịt nội tạng động vật
Ăn thịt nội tạng có một số lợi ích chung như sau:
- Nguồn sắt tuyệt vời: Thịt chứa sắt heme, có khả năng sinh học cao, do đó nó được cơ thể hấp thụ tốt hơn so với sắt không phải heme từ thực phẩm thực vật
- Giữ cho bạn no lâu hơn: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu protein có thể làm giảm sự thèm ăn và tăng cảm giác no. Chúng cũng có thể thúc đẩy giảm cân bằng cách tăng tỷ lệ trao đổi chất của bạn
- Có thể giúp duy trì khối lượng cơ bắp: Thịt nội tạng là nguồn protein chất lượng cao, rất quan trọng để xây dựng và duy trì khối lượng cơ bắp
- Nguồn choline tuyệt vời: Thịt nội tạng là một trong những nguồn choline tốt nhất thế giới, là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe của não, cơ và gan mà nhiều người không có đủ
- Cắt giảm chi phí và giảm chất thải: Thịt nội tạng không phải là một loại thịt phổ biến, vì vậy bạn thường có thể có được chúng với giá rẻ. Ăn những bộ phận của động vật cũng góp phần làm giảm chất thải thực phẩm
Các bộ phận nội tạng cụ thể cũng mang đến những lợi ích khác nhau như sau:
- Gan: Loại thịt nội tạng dày đặc dinh dưỡng nhất và là nguồn cung cấp vitamin A. Vitamin A có lợi cho sức khỏe của mắt và giảm các bệnh gây viêm , bao gồm tất cả mọi thứ từ bệnh Alzheimer đến viêm khớp. Gan cũng chứa axit folic, sắt, crôm, đồng và kẽm và được biết là đặc biệt tốt cho tim mạch và làm tăng mức độ huyết sắc tố trong máu.
- Thận: Giàu chất dinh dưỡng và protein, thận chứa axit béo omega 3. Nó cũng được biết là có chứa các đặc tính chống viêm và tốt cho tim mạch.
- Óc: óc chứa axit béo omega-3 và chất dinh dưỡng. Loại thứ hai bao gồm phosphatidylcholine và phosphatidylserine, rất tốt cho hệ thần kinh. Các chất chống oxy hóa thu được bằng cách ăn thịt não cũng hữu ích trong việc bảo vệ não và tủy sống của con người khỏi bị hư hại.
- Tim: rất giàu folate, sắt, kẽm và selen. Nó cũng là một nguồn vitamin B2, B6 và B12 tuyệt vời. Các vitamin B có trong thịt nội tạng có tác dụng bảo vệ tim mạch, nghĩa là chúng bảo vệ chống lại bệnh tim. Chúng có lợi cho não và đã được tìm thấy để giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, mất trí nhớ, trầm cảm và lo lắng
- Lưỡi: Thịt lưỡi rất giàu calo và axit béo, cũng như kẽm, sắt, choline và vitamin B12 Folate là vitamin trong các loại thịt nội tạng được coi là có lợi cho khả năng sinh sản và giúp tránh các khuyết tật của thai nhi ở trẻ, chẳng hạn như tật nứt đốt sống và các vấn đề về tim. Ngoài ra, vitamin B6 có thể giúp ích trong giai đoạn ốm nghén của thai kỳ.
Những món ngon từ nội tạng động vật
1) Thận heo xào chua ngọt
Cật heo xào chua ngọt là món ăn tuy nhìn có vẻ đơn giản tuy nhiên hương vị của món ăn lại vô cùng tuyệt vời. Cật heo sơ chế sạch, cắt miếng vừa ăn rồi đem ướp với gia vị. Hành tây và cà chua cắt múi cau câu khoảng 2cm, thơm cắt miếng miếng dày khoảng 5cm.
Làm nóng chảo, cho dầu ăn và tỏi băm vào phi thơm, cho cật heo vào xào tái, sau đó lần lượt cho thơm, cà chua và hành tây vào xào chín. Nêm nếm gia vị cho vừa ăn, xào cho ngấm gia vị và tắt bếp, thêm một chút rau thơm. Nếu bạn không biết thận heo làm món gì ngon thì đây là gợi ý tuyệt vời dành cho bạn.
2) Gan chiên ngũ vị hương
Chuẩn bị: 450gr gan, 1 gói ngũ vị hương, 1 củ tỏi, 3 củ hành, 1 thìa cà phê hạt nêm, 2 thìa nước mắm, dầu ăn, rau thơm ăn kèm.
Thực hiện: Gan rửa sạch, thái miếng hơi dầy một chút để khi chiên, gan sẽ không bị khô. Tỏi, hành đập dập, băm nhỏ. Ướp gan với hành, tỏi, hạt nêm, nước mắm, ngũ vị khoảng 10 phút cho ngấm.
Bắc chảo lên bếp cho nóng, cho dầu ăn vào chờ sôi rồi cho gan vào chiên. Khi gan chuyển sang màu vàng nâu là được. Món này ăn với cơm nóng là sự kết hợp tuyệt vời, đảm bảo “đưa cơm” cực kì.
3) Lưỡi heo rim nước dừa
Lưỡi heo rim nước dừa là món ngon từ lưỡi heo dễ làm, đặc biệt thơm ngon và hấp dẫn. Để làm được món này các bạn cần chuẩn bị lưỡi heo, 1 quả dừa tươi và gia vị đi kèm. Lưỡi heo rửa sạch rồi đem luộc với nước sôi khoảng 3 phút vớt ra cạo sạch, thái miếng vừa ăn và ướp gia vị cho vừa miệng.
Lưỡi heo ngấm đều gia vị thì đem xào với dầu hành cho thơm, xào cho săn lại thì cho ớt, nước dừa vào rim. Rim đến lúc nào lưỡi ngấm đều gia vị, nước sốt sánh lại thì tắt bếp.
4) Óc heo chiên trứng
Chuẩn bị:
– 1 bộ óc heo
– 3 quả trứng
– 1 thìa café nước mắm
– 1 thìa café bột canh – ½ thìa café hạt tiêu
– Lá gừng tươi, hành lá
Dùng tăm nhọn hoặc nhíp bóc bỏ phần màng cùng mạch máu trên óc, rửa sạch
– Hành, lá gừng thái nhỏ
– Đập trứng vào bát, thêm bột canh, mắm, hạt tiêu và óc vào, đánh tan
– Láng dầu ăn lên chảo, đợi chảo nóng cho hỗn hợp trứng óc vào tráng chín
– Dùng nóng
Lưu ý khi sử dụng nội tạng động vật
1) Tăng cholesterol
Thịt nội tạng có nhiều cholesterol và chất béo bão hòa. Trái với suy nghĩ phổ biến, cholesterol và chất béo bão hòa hiện được cho là quan trọng đối với chế độ ăn uống cân bằng, nhưng chúng phải được tiêu thụ ở mức độ vừa phải.
2) Bệnh Gout
Gút là một loại viêm khớp phổ biến. Nó gây ra bởi nồng độ axit uric trong máu cao, khiến khớp bị sưng và đau. Purin trong chế độ ăn uống hình thành axit uric trong cơ thể. Thịt nội tạng đặc biệt có nhiều purin, vì vậy điều quan trọng là phải ăn những thực phẩm này một cách hạn chế nếu bạn bị bệnh gút.
3) Phụ nữ mang thai
Thịt nội tạng là nguồn vitamin A phong phú , đặc biệt là gan. Khi mang thai, vitamin A đóng vai trò thiết yếu đối với sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi.
Tuy nhiên, Viện Y tế Quốc gia khuyến nghị mức hấp thụ trên 10.000 IU vitamin A mỗi ngày, vì việc sử dụng quá nhiều có liên quan đến dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và bất thường. Các dị tật bẩm sinh này bao gồm khuyết tật tim, tủy sống và ống thần kinh, bất thường về mắt, tai và mũi, và các khiếm khuyết trong đường tiêu hóa và thận.
Nguồn tham khảo: