Chúng ta đều biết rằng đu đủ là loại trái cây nhiệt đới nổi tiếng với hương vị và thành phần dinh dưỡng ấn tượng. Nhưng bạn có thường nghĩ về thành phần dinh dưỡng cấu tạo nên sức hấp dẫn của loại quả này không? Những lợi ích sức khỏe ấn tượng mà đu đủ mang lại chính là nhờ papain. Giống như bromelain, được tìm thấy trong dứa, papain có sẵn ở nhiều dạng, từ viên nang đến thuốc bôi. Vậy papain có tác dụng gì? Bài viết sau đây sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về loại enzyme này mà bạn không nên bỏ qua.
Papain là gì?
Papain là một loại enzyme phân giải protein có trong đu đủ. Quả đu đủ được cho là có chứa một số enzyme phân giải protein, bao gồm papain, chymopapain A, chymopapain B và peptidase A.
Enzyme nổi tiếng nhất và nhiều nhất phải kể đến papain có trong quả chưa trưởng thành của cây đu đủ. Nó cũng có trong lá, rễ và nhựa cao su của cây.
Papain giúp phá vỡ liên kết giữa các axit amin, khối xây dựng của protein. Giống như tất cả các enzyme phân giải protein, nó phá vỡ các phân tử protein giống như chuỗi dài thành các đoạn ngắn hơn, được gọi là peptide, sau đó thành các thành phần của chúng, được gọi là axit amin. Enzyme papain cũng đã được chứng minh là có tác dụng chữa lành vết thương, chống nhiễm trùng và giảm đau.
6 lợi ích hàng đầu của papain
1. Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa
Bổ sung papain được cho là giúp cải thiện rối loạn chức năng đường tiêu hóa và các vấn đề tiêu hóa phổ biến như đầy hơi và táo bón.
Giống như các enzyme protease khác, các nghiên cứu cho thấy papain giúp cơ thể phá vỡ các loại thực phẩm protein, như thịt động vật. Nhưng enzyme này không cần sự có mặt của axit để thực hiện công việc của mình.
Điều này có nghĩa là ngay cả những người bị axit dạ dày thấp, những người thường gặp khó khăn trong việc phá vỡ và tiêu hóa một số loại thịt, có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung papain.
2. Giảm viêm
Papain đã được chứng minh là làm giảm viêm ở bệnh nhân hen suyễn, viêm khớp và các tình trạng viêm khác. Nghiên cứu được công bố vào năm 2013 trên tạp chí Dinh dưỡng Đánh giá chỉ ra rằng các enzyme phân giải protein, bao gồm papain và trypsin, có thể phá vỡ các phức hợp miễn dịch gây bệnh và thậm chí ngăn chặn sự hình thành của chúng ngay từ đầu.
Điều này có nghĩa là papain có thể ngăn ngừa viêm nhiễm xảy ra. Do đó, chúng giúp tăng cường thoát bạch huyết và có tác dụng điều tiết trên hệ thống miễn dịch.
Một đánh giá các tài liệu được công bố trên Tạp chí Miễn dịch học cho thấy cả nghiên cứu in vitro và in vivo đều chỉ ra rằng chiết xuất papain và phytochemical liên quan đến đu đủ có đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch. Nhưng cần nhiều nghiên cứu lâm sàng hơn để hiểu đầy đủ các tác dụng này.
3. Giảm đau
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng enzyme đu đủ có tác dụng giảm đau ở một số khu vực, bao gồm đau cơ do tập luyện cường độ cao, đau họng và đau liên quan đến bệnh zona.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nha khoa Nhi lâm sàng cho thấy một loại gel dựa trên papain có tên Papacarie có hiệu quả trong việc loại bỏ các mô bị nhiễm ở những bệnh nhân bị sâu răng. Các nghiên cứu cho thấy gel giúp giảm đau và viêm mà không cần gây mê hay khoan trong quá trình nhổ răng.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Thể thao cho thấy việc bổ sung protease có chứa enzyme đu đủ có thể giúp giảm đau cơ do chạy. Những người tham gia đã sử dụng viên nén protease có chứa 50 miligam papain, ngoài ra còn có các enzyme khác như bromelain, trypsin, amylase và lipase . Sau khi uống 2 viên, 4 lần một ngày trong 4 ngày, người chạy bộ đã nhận thấy khả năng phục hồi vượt trội và giảm đau nhức cơ bắp so với nhóm giả dược.
Ngoài ra, một nghiên cứu của Đức năm 1995 đã đánh giá hiệu quả của sự kết hợp enzyme có chứa papain đối với herpes zoster hay bệnh zona. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chế phẩm enzyme cho thấy hiệu quả giống hệt với acyclovir, một loại thuốc chống vi-rút được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes. Tiêu thụ enzyme papain có thể làm giảm đau liên quan đến bệnh zona sau 14 ngày điều trị.
4. Có thể có tác dụng chống khối u
Một nghiên cứu trên động vật được thực hiện ở Ý cho thấy khi những con chuột bị ung thư được tiêm vắc-xin papain, chúng biểu hiện thời gian sống trung bình tăng so với nhóm đối chứng không được tiêm chủng. Tốc độ tăng trưởng, xâm lấn và di căn của khối u ung thư đã bị ức chế ở chuột sau khi được chủng ngừa papain.
5. Điều trị các tình trạng nhiễm trùng
Papain đã được sử dụng trong chăm sóc vết thương không điều trị vì đặc tính kháng vi-rút và kháng nấm của nó. Dường như papain hoạt động để chống lại nhiễm trùng bằng cách phá hủy lớp protein bảo vệ nấm và virus chống lại các cuộc tấn công. Điều này làm giảm khả năng sinh sản, lây lan và gây nhiễm trùng.
6. Hỗ trợ chữa lành vết thương
Các sản phẩm enzyme papain tại chỗ thường được sử dụng cho tác dụng chữa lành vết thương của chúng. Mặc dù FDA cảnh báo người tiêu dùng về các phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi bôi loại enzyme này.
Có những nghiên cứu sơ bộ hỗ trợ khả năng của enzyme đu đủ để hỗ trợ chữa lành vết thương. Một nghiên cứu trên động vật năm 2010 được thực hiện ở Malaysia cho thấy chất tẩy rửa vết thương dựa trên papain giúp giảm vết thương, thúc đẩy sự lắng đọng collagen và thể hiện tính kháng khuẩn.
Rủi ro và tác dụng phụ
Papain được coi là an toàn khi được tiêu thụ với liều lượng vừa phải được tìm thấy trong thực phẩm và được coi là có thể an toàn khi dùng bằng miệng với lượng thích hợp.
Theo nghiên cứu được công bố bởi Đại học Y khoa Mayo, tiêu thụ quá nhiều enzyme papain có thể dẫn đến tác dụng phụ, bao gồm khó tiêu, viêm họng và viêm dạ dày.
Có nhiều phản ánh về khả năng phản ứng dị ứng khi sử dụng kem hoặc thuốc mỡ được làm bằng enzyme tại chỗ. Nếu bạn bị dị ứng hoặc nhạy cảm với papain, bạn có thể bị kích ứng da, đỏ hoặc phồng rộp khi bạn bôi chiết xuất enzyme lên da.
Kết luận
- Papain là một loại enzyme phân giải protein có nguồn gốc từ cây đu đủ. Nó hoạt động để phá vỡ protein thành axit amin.
- Có nhiều chế phẩm papain. Enzyme papain có tác dụng gì? Nó thường được thực hiện dưới dạng bổ sung hoặc bôi tại chỗ để giảm viêm, thúc đẩy quá trình lành vết thương, hỗ trợ tiêu hóa và chống viêm.
- Đôi khi, nó kết hợp với các enzyme có lợi khác, như bromelain và trypsin.
- Liều giữa 25-100 miligam được coi là an toàn cho hầu hết mọi người sử dụng papain hoặc chất bổ sung. Một liều cao hơn nên được sự chấp thuận từ các chuyên gia dinh dưỡng.
- Trước khi sử dụng enzyme papain tại chỗ, hãy cẩn trọng nếu có bất kì dấu hiệu dị ứng nào xuất hiện.
Nguồn tham khảo: