Quả mọng vàng là loại quả có màu cam sáng, có họ hàng gần với cà chua. Giống như cà chua, chúng được bọc trong một lớp vỏ giấy gọi là đài hoa phải được loại bỏ trước khi ăn.
Nhiều người thưởng thức hương vị thơm ngon của chúng như một món ăn nhẹ hoặc trong món salad, nước sốt và mứt.
Hãy cùng tiếp tục xem bài viết Quả mọng vàng: Mọi thứ bạn cần biết của Medplus để có thêm thông tin chi tiết bạn đọc nhé!
Xem thêm một số bài viết có liên quan:
- 6 loại thực phẩm hạt tốt cho sức khỏe
- 7 thực phẩm giàu chất xơ cho chế độ ăn kiêng của bệnh tiểu đường
- Gạo lứt có tốt cho sức khỏe bạn không?
- 11 loại thực phẩm giàu dinh dưỡng nhất
1. Giá trị dinh dưỡng của quả mọng vàng
Quả mọng vàng có thành phần dinh dưỡng ấn tượng. Chúng chứa một lượng calo vừa phải, cung cấp 74 calo mỗi cốc (140 gam). Phần lớn lượng calo của họ đến từ tinh bột.
Một khẩu phần 1 cốc (140 gam) quả mọng vàng chứa những chất sau:
- Calo: 74
- Tinh bột: 15,7 gam
- Chất xơ: 6 gam
- Chất đạm: 2,7 gam
- Chất béo: 1 gam
- Vitamin C: 21% RDI cho phụ nữ và 17% cho nam giới
- Thiamine: 14% RDI cho phụ nữ và 13% cho nam giới
- Riboflavin: 5% RDI
- Niacin: 28% RDI cho phụ nữ và 25% cho nam giới
- Vitamin A: 7% RDI cho phụ nữ và 6% cho nam giới
- Sắt: 8% RDI cho phụ nữ và 18% cho nam giới
- Phốt pho: 8% RDI
Quả mọng vàng cũng có lượng beta-carotene và vitamin K cao cùng với một ít canxi.
2. Lợi ích sức khỏe
2.1 Chất chống oxy hóa cao
Quả mọng vàng chứa nhiều hợp chất thực vật được gọi là chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa bảo vệ chống lại và sửa chữa những tổn thương do các gốc tự do gây ra, là những phân tử có liên quan đến lão hóa và bệnh tật, chẳng hạn như ung thư.
Hơn nữa, các hợp chất phenolic trong quả mọng vàng có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú và ung thư ruột kết.
Chiết xuất của quả mọng vàng tươi và đã khử nước giúp tăng tuổi thọ của tế bào đồng thời ngăn ngừa sự hình thành các hợp chất gây tổn thương oxy hóa.
2.2 Có lợi ích chống viêm
Các hợp chất trong quả mọng vàng được gọi là withanolides có thể có tác dụng chống viêm trong cơ thể bạn, có khả năng bảo vệ chống lại ung thư ruột kết.
2.3 Có thể tăng cường khả năng miễn dịch
Quả mọng vàng có thể giúp điều chỉnh hệ thống miễn dịch của bạn. Loại quả này chứa nhiều polyphenol ngăn chặn sự giải phóng một số dấu hiệu miễn dịch gây viêm nhiễm.
Ngoài ra, quả mọng vàng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Một cốc (140 gam) cung cấp 15,4 mg loại vitamin này – 21% RDI cho phụ nữ và 17% cho nam giới.
2.4 Có lợi cho sức khỏe xương
Quả mọng vàng chứa nhiều vitamin K, một loại vitamin tan trong chất béo tham gia vào quá trình chuyển hóa xương.
Loại vitamin này là thành phần cần thiết của xương và sụn, đồng thời cũng tham gia vào tỷ lệ luân chuyển xương khỏe mạnh.
2.5 Có thể cải thiện thị lực
Quả mọng vàng cung cấp lutein và beta-carotene, cùng với một số loại caroten khác.
Chế độ ăn nhiều caroten từ trái cây và rau quả có liên quan đến việc giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa.
Lutein và các caroten khác, bao gồm zeaxanthin và lycopene, cũng đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống mất thị lực do bệnh tiểu đường.
2.6 Tác dụng phụ tiềm ẩn
Quả mọng vàng có thể gây độc nếu bạn ăn chúng khi chưa chín. Những quả mọng vàng chưa chín có chứa solanine, một loại độc tố tự nhiên có thể gây rối loạn tiêu hóa.
Để đảm bảo an toàn, chỉ ăn những quả chín vàng hoàn toàn không có phần xanh. Ngoài ra, hãy nhớ rằng ăn nhiều quả mọng vàng có thể nguy hiểm.
3. Cách ăn quả mọng vàng
Quả mọng vàng có thể được thưởng thức tươi hoặc khô sau khi loại bỏ lớp vỏ giấy của chúng. Bạn có thể tìm thấy những quả mọng vàng tươi ở chợ nông sản và nhiều cửa hàng tạp hóa.
Dưới đây là một số cách bạn có thể kết hợp quả mọng vàng vào chế độ ăn uống của mình:
- Ăn chúng sống như một món ăn nhẹ.
- Thêm chúng vào món salad trái cây.
- Rắc chúng lên trên món salad mặn.
- Xay chúng thành sinh tố.
- Nhúng chúng vào nước sốt sô cô la để tráng miệng.
- Biến chúng thành nước sốt để thưởng thức với thịt hoặc cá.
- Làm cho chúng thành mứt.
- Khuấy chúng thành món salad ngũ cốc.
- Sử dụng chúng trên sữa chua và granola.
4. Tổng kết
Mặc dù quả mọng vàng có họ hàng gần với cà chua, nhưng chúng có vị ngọt, nhiệt đới tương tự như dứa và xoài.
Chúng có nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật có lợi có thể tăng cường hệ thống miễn dịch, thị lực và xương của bạn.
Nguồn tham khảo: GoldenBerries: Nutrition, Benefits and How to Eat Them
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này của Medplus. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ và để lại bình luận bên dưới bài viết bạn nhé. Đội ngũ Medplus sẽ rất vui nếu nhận được những ý kiến đóng góp của các bạn.