Thuốc Lorafar là gì?
Thuốc Lorafar là thuốc ETC dùng trong điều trị:
- Viêm mũi dị ứng.
- Viêm kết mạc dị ứng.
- Ngứa và nổi mày đay liên quan đến histamin.
Tên biệt dược
Thuốc này được đăng ký dưới tên biệt dược là Lorafar.
Dạng trình bày
Thuốc Lorafar được bào chế dưới dạng viên nén dài.
Quy cách đóng gói
Thuốc được đóng gói thành hộp 3 vỉ x 10 viên.
Phân loại
Thuốc Lorafar là thuốc ETC – thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sĩ.
Số đăng ký
VD-16527-12.
Thời hạn sử dụng
Thuốc có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.
Nơi sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi – Quận 1 – TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12), Việt Nam.
Thành phần của thuốc Lorafar
Mỗi viên nén dài chứa:
- Thành phần chính: 10mg Loratadin.
- Tá dược: Tinh bột ngô, Lactose, Povidon, Talc, Magnesi stearat, Natri starch glycolat.
Công dụng của thuốc Lorafar trong việc điều trị bệnh
Thuốc Lorafar là thuốc ETC dùng trong điều trị:
- Viêm mũi dị ứng.
- VIêm kết mạc dị ứng.
- Ngứa và nổi mày đay liên quan đến histamin.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Lorafar
Cách sử dụng
Viên nén Lorafar được dùng theo đường uống.
Đối tượng sử dụng
Thuốc dùng được cho người lớn và trẻ em.
Liều dùng
- Người lớn, người cao tuổi và trẻ em lớn hơn 12 tuổi: dùng 1 viên/lần/ngày.
- Trẻ em từ 2-12 tuổi:
- Trọng lượng cơ thể >30kg: 1 viên/lần/ngày.
- Trọng lượng cơ thể <30kg: ½ viên/lần/ngày.
- Người suy gan hoặc suy thận nặng: 1 viên/lần, 2 ngày 1 lần.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Lorafar
Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định với người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Thuốc có thể gây nhức đầu, chóng mặt, khô miệng, khô mũi và hắt hơi, viêm kết mạc.
- Hiếm gặp trường hợp trầm cảm, tim đập nhanh, đánh trống ngực, buồn nôn, chức năng gan bất thường, kinh nguyệt không đều.
* Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi quá liều
- Triệu chứng quá liều:
- Người lớn: buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhức đầu.
- Trẻ em: có biểu hiện ngoại tháp và đánh trống ngực.
- Xử lý: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Cách xử lý khi quên Lorafar liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều đang được cập nhật.
Các biểu hiện sau khi dùng thuốc
Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Thuốc được chỉ định bảo quản nơi khô mát, ở nhiệt độ không quá 30°C.
Thời gian bảo quản
Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Lorafar
Bệnh nhân nên tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế để đảm bảo an toàn sức khỏe bản thân.
Giá bán
Giá thuốc thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Lorafar vào thời điểm này.
Hình tham khảo
Thông tin tham khảo về thuốc
Dược lực học
- Loratadin là thuốc kháng histamin thuộc loại 3 vòng có tác dụng kéo dài đối kháng chọn lọc trên thụ thể H, ngoại biên và không có tác dụng làm dịu trên thần kinh trung ương, thuộc thế hệ thứ 2 (không an thần).
- Thuốc có tác dụng làm nhẹ bớt triệu chứng của viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin và có tác dụng chống ngứa, nổi mày đay liên quan đến histamin.
Dược động học
- Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống và được chuyển hóa ở gan thành chất có hoạt tính descarboethoxyloratadin, nồng độ đỉnh của loratadin và descarboethoxyloratadin tương ứng lần lượt là 1,5 và 3,7 giờ. Thời gian bán thải của loratadin là 17 giờ và của descarboethoxyloratadin là 19 giờ.
- Thuốc liên kết chủ yếu với protein huyết tương (97%), đào thải chủ yếu qua nước tiểu và phân ở dạng chuyển hoá.
Tương tác thuốc
Dùng đồng thời cimetidin, ketoconazol, erythromycin làm tăng nồng độ loratadin trong huyết tương.
Thận trọng
- Thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh suy gan.
- Có nguy cơ khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi và tăng nguy cơ sâu răng. Do đó cần vệ sinh răng miệng sạch sẽ khi dùng loratadin.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Thông tin đang được cập nhật.
Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú và thời kỳ mang thai khi cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn.