Thuốc Pyme ETN400 là gì?
Thuốc Pyme ETN400 là thuốc OTC dùng trong các trường hợp:
- Điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin E (chế độ ăn thiếu vitamin E, trẻ em bị xơ nang tuyến tụy hoặc kém hấp thu mỡ do teo đường dẫn mật hoặc thiếu betalipoptrotein huyết, trẻ sơ sinh thiếu tháng rất nhẹ cân khi đẻ).
- Dùng làm thuốc chống oxy hóa kết hợp với vitamin C, vitamin A và selenium.
Tên biệt dược
Thuốc này được đăng ký dưới tên biệt dược là Pyme ETN400.
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm.
Quy cách đóng gói
Thuốc được đóng gói thành hộp 3 vỉ x 10 viên.
Phân loại
Thuốc Pyme ETN400 là thuốc OTC – thuốc không kê đơn.
Số đăng ký
VD-20327-13.
Thời hạn sử dụng
Thuốc có hạn sử dụng là 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.
Nơi sản xuất
Công ty cổ phần Pymepharco
Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam.
Thành phần của thuốc Pyme ETN400
Mỗi viên chứa:
- Hoạt chất: α-Tocopheryl acetat (Vitamin E) 400 IU.
- Tá dược: dầu đậu nành, gelatin, glycerin, nước cất, propyl paraben, methyl paraben, ethyl vanillin.
Công dụng của thuốc Pyme ETN400 trong việc điều trị bệnh
Thuốc Pyme ETN400 là thuốc OTC dùng trong các trường hợp:
- Điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin E (chế độ ăn thiếu vitamin E, trẻ em bị xơ nang tuyến tụy hoặc kém hấp thu mỡ do teo đường dẫn mật hoặc thiếu betalipoptrotein huyết, trẻ sơ sinh thiếu tháng rất nhẹ cân khi đẻ).
- Dùng làm thuốc chống oxy hóa kết hợp với vitamin C, vitamin A và selenium.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Pyme ETN400
Cách sử dụng
Thuốc được chỉ định dùng theo đường uống. Có thể uống với nước, sữa và nước giải khát.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Pyme ETN400 dùng cho người lớn và trẻ em.
Liều dùng
Liều thông thường: 1 viên/ngày.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Pyme ETN400
Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng thuốc Pyme ETN400 đối với bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Vitamin E không gây ra tác dụng phụ nào khi dùng liều thông thường. Liều cao có thể gây tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt.
* Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi quá liều
Thông tin về cách xử lý khi quá liều đang được cập nhật.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về quên liều thuốc đang được cập nhật.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
Dùng liều theo nhu cầu không gây phản ứng có hại ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Thuốc được chỉ định bảo quản ở nơi khô, mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Pyme ETN400
Bệnh nhân nên tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế để đảm bảo an toàn sức khỏe bản thân.
Giá bán
Giá thuốc thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Pyme ETN400 vào thời điểm này.
Hình tham khảo

Thông tin tham khảo về thuốc
Dược lực học
Vitamin E là tác nhân chống oxy hóa, ngăn chặn sự oxy hóa của acid béo không có khả năng sinh ra cholesterol ở màng và các cấu trúc khác của tế bào, chống lại các gốc tự do là nguyên nhân làm tổn hại tế bào.
Dược động học
- Phụ thuộc vào sự hiện diện của muối mật, lượng chất béo và chức năng hoạt động bình thường của tuyến tụy. Lượng vitamin E được hấp thu từ 20- 80% và liều càng tăng thì sự hấp thu càng giảm.
- Sau khi được hấp thu, vitamin E theo dòng tuần hoàn và được vận chuyển bằng β-lipoprotein.
- Phân phối rộng rãi ở các mô, dự trữ trong mô mỡ.
- Một ít vitamin E chuyển hóa ở gan thành các glucuronid của acid tocopheronic và gamma-lacton của acid này, rồi thải qua nước tiểu, hầu hết liều dùng thải trừ chậm vào mật. Vitamin E vào sữa nhưng rất ít qua nhau thai.
Tương tác thuốc
- Vitamin E có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, warfarin hoặc các thuốc làm loãng máu.
- Vitamin E có thể làm tăng tác dụng ngăn cản sự kết tập tiểu cầu của aspirin.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Pyme ETN400 không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Dùng liều theo nhu cầu không gây phản ứng có hại cho người mang thai và cho con bú.
Nguồn tham khảo