Thuốc Pyrazinamide 500mg là gì?
Thuốc Pyrazinamide 500mg là thuốc ETC dùng để điều trị lao mới chẩn đoán hoặc tái điều trị bệnh lao phổi và ngoài phổi, chủ yếu ở giai đoạn tấn công ban đầu, thường phối hợp với các thuốc kháng lao khác.
Tên biệt dược
Thuốc này được đăng ký dưới tên biệt dược là Pyrazinamide 500mg.
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén.
Quy cách đóng gói
Thuốc được đóng gói thành hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên.
Phân loại
Thuốc Pyrazinamide 500mg là thuốc ETC – thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sĩ.
Số đăng ký
VD-24414-16.
Thời hạn sử dụng
Thuốc có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.
Nơi sản xuất
Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar
Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Thành phần của thuốc Pyrazinamide 500mg
Mỗi viên chứa:
- Hoạt chất: 500mg Pyrazinamide.
- Tá dược vừa đủ 1 viên: Gelatin, Sodium starch glycolate, Magnesium stearate, Povidone, Crospovidone.
Công dụng của thuốc Pyrazinamide 500mg trong việc điều trị bệnh
Thuốc Pyrazinamide 500mg là thuốc ETC dùng để điều trị lao mới chẩn đoán hoặc tái điều trị bệnh lao phổi và ngoài phổi, chủ yếu ở giai đoạn tấn công ban đầu, thường phối hợp với các thuốc kháng lao khác.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Pyrazinamide 500mg
Cách sử dụng
Thuốc được chỉ định dùng theo đường uống.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Pyrazinamide 500mg dùng cho người lớn và trẻ em.
Liều dùng
- Liều dùng: theo sự chỉ dẫn của bác sỹ.
- Liều thường dùng cho cả người lớn và trẻ em:
- 20 – 30 mg/kg/ngày khi điều trị hàng ngày.
- 30 – 40 mg/kg/ngày khi điều trị cách quãng, tuần 3 ngày.
- 40 – 60 mg/kg/ngày khi điều trị cách quãng, tuần 2 lần.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Pyrazinamide 500mg
Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng thuốc Pyrazinamide 500mg đối với các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
- Tổn thương gan nặng, rối loạn chuyển hóa porphyrin, gút cấp.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Viêm gan.
- Tăng acid uric máu có thể gây cơn gút.
- Đau các khớp lớn và nhỏ.
Ít gặp: Viêm khớp.
Hiếm gặp:
* Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi quá liều
Biểu hiện:
- Các kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường như SGOT, SGPT tăng.
- Sự tăng tự phát này trở lại bình thường khi ngừng dùng thuốc.
Xử trí:
- Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ. Có thể thẩm phân để loại bỏ Pyrazinamide.
- Nếu trường hợp quá liều xảy ra, đề nghị đến ngay cơ sở y tế gần nhất để nhân viên y tế có phương pháp xử lý.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc đang được cập nhật.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
- Để tránh trực khuẩn đột biến kháng thuốc trong điều trị bệnh lao, không dùng một loại thuốc) (đơn trị liệu) mà phải có sự phối hợp Pyrazinamide 500mg với các thuốc có tác dụng khác, nhất là trong giai đoạn điều trị tấn công ban đầu.
- Thận trọng với người có tiền sử đái tháo đường, viêm khớp, tiền sử bệnh gút cấp, suy thận.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Thuốc được chỉ định bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C. Tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Pyrazinamide 500mg
Bệnh nhân nên tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế để đảm bảo an toàn sức khỏe bản thân.
Giá bán
Giá thuốc thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Pyrazinamide 500mg vào thời điểm này.
Hình tham khảo
Thông tin tham khảo về thuốc
Dược lực học
Pyrazinamide 500mg là một thuốc trong đa hóa trị liệu chống lao, chủ yếu dùng trong 8 tuần đầu của hóa trị liệu ngắn ngày. Pyrazinamid có tác dụng diệt trực khuẩn lao Mycobacterium tubereulosis đang tồn tại trong môi trường nội bào có tính acid của đại thực bào.
Dược động học
- Pyrazinamide 500mg được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
- Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được 2 giờ sau khi uống một liều 1,5g là khoảng 35 mcg/ml và với liều 3g là 66mcg/ml.
- Thuốc phân bố rộng rãi vào mô và dịch của cơ thể kể cả gan, phổi, dịch não tủy.
- Pyrazinamide gắn với protein huyết tương khoảng 10%.
- Thời gian bán hủy của thuốc là 9-10 giờ, kéo dài hơn ở người suy gan hoặc suy thận.
- Pyrazinamide bị thủy phân ở gan thành chất chuyển hóa chính có hoạt tính là Acid pyrazinoic, chất này sau đó bị hydroxyl hóa thành acid 5-hydroxypyrazinoic.
- Thuốc đào thải qua thận, chủ yếu do lọc ở cầu thận, khoảng 70% liều uống đào thải trong vòng 24 giờ.
Tương tác thuốc
- Pyrazinamide làm tăng acid uric huyết và làm giảm hiệu quả của các thuốc trị bệnh gút như Allopurinol, Colchicine, Probenecid, Sulfinpyrazone. Cần điều chỉnh liều của các thuốc này khi dùng đồng thời với Pyrazinamide.
- Pyrazinamide làm giảm nồng độ Ciclosporine khi dùng đồng thời. Phải theo dõi nồng độ ciclosporin trong huyết thanh.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Thông tin về ảnh hưởng của thuốc Pyrazinamide 500mg đến khả năng lái xe và điều khiển máy móc đang được cập nhật.
Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai chỉ dùng Pyrazinamide 500mg khi thật cần thiết.
- Thuốc tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, thận trọng khi dùng thuốc này ở phụ nữ cho con bú.