Thuốc Tabronem là gì?
Thuốc Tabronem là thuốc ETC được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng ký dưới tên Tabronem
Dạng trình bày
Thuốc Tabronem được bào chế dạng Bột pha tiêm
Hình thức đóng gói
Thuốc Tabronem đóng gói thành: Hộp 1 lọ
Phân loại
Thuốc Tabronem thuộc nhóm thuốc ETC – Thuốc kê đơn.
Số đăng ký
VD-17784-12
Thời hạn sử dụng
Thời hạn sử dụng của thuốc Tabronem là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nơi sản xuất
- Thuốc Tabronem sản xuất tại CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
Thành phần của thuốc
Hỗn hợp vô trùng của Imipenem monohydrate, Cilastatin sodium va Sodium bicarbonate tương đương với:
- Hoạt chất: Imipenem………………….. 500 mg
- Ta duoc: Sodium bicarbonate………….vừa đủ.
Công dụng của Tabronem trong việc điều trị bệnh
- Imipenem không phải là một thuốc lựa chọn đầu tiên mà chỉ dành cho những nhiễm khuẩn nặng.
- Imipenem- cilastatin có hiệu quả trên nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm nhiễm khuẩn đường
tiết niệu và đường hô hấp dưới; nhiễm khuẩn trong ổ bụng và phụ khoa; nhiễm khuẩn da, mô
mềm, xương và khớp.
Thuốc đặc biệt có ích trong điều trị những nhiễm khuẩn hỗn hợp mắc phải trong bệnh viện.
Điều trị nhiễm khuẩn do nhiều. loại vi khuẩn hỗn hợp mà những thuốc khác có phổ hẹp hơn
hoặc bị chống chỉ định do có tiềm năng độc.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Tabronem
Cách sử dụng
- Thuốc được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch
Đối tượng sử dụng
Thông tin về đối tượng sử dụng thuốc theo Tabronem chỉ định của bác sĩ
Liều dùng
- Người lớn
Tiêm truyền tĩnh mạch: bie
Nhiễm khuẩn từ nhẹ đến vừa: 250mg — 500mg, cứ 6 giờ một lần (1g-4g mỗi ngày).
Nhiễm khuẩn nặng với những vì khuẩn chỉ nhạy cảm mức độ vừa: 1 g cứ 6 — 8 giờ một lần.
Liều tối đa hàng ngày 4g hoặc 50 mg/kg thể trọng.
Tiêm truyền liều 250mg hoặc 500mg trong 20— 30 phút, tiêm truyền liều 1g trong 40 — 60 phút.
Tiêm bắp
Chỉ áp dụng với nhiễm khuẩn từ nhẹ đến vừa: 500mg — 750mg, cứ 12 giờ một lần (liều
750mg được dùng cho những nhiễm khuẩn trong ổ bụng và những nhiễm khuẩn nặng hơn ở
đường hô hấp, da và phụ khoa).
Không dùng tổngliều tiêm bắp lớn hơn 1,5 g một ngày, cần tiêm sâu trong khối cơ lớn. - Trẻ em dưới 12 tuổi
Độ an toàn và hiệu lực của imipenem chưa được xác định. Nhưng imipenem tiêm tĩnh mạch đã được sử dụng có hiệu quả với liều 12 — 25 mg/kg (imipenem), 6 giờ một lần.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Tabronem
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
- Thường gặp nhất là buồn nôn, nôn. Co giật có thể xảy ra, đặc biệt khi dùng liều cao cho người bệnh có thương tổn ở hệ thần kinh trung ương và người suy thận. Người bệnh dị ứng với kháng sinh beta lactam khác có thể có phản ứng mẫn cảm khi dùng imipenem.
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- It gặp: Hạ huyết áp, đánh trống ngực, cơn động kinh, ban đỏ, viêm đại tràng màng giả, giảm bạch cầu trung tính, tăng AST, ALT, phosphatase kiềm vàbilirubin, đau ở chỗ tiêm.
Thận trọng khi dùng thuốc Tabronem
Thận trọng chung
- Những tác dụng không mong muốn về thần kinh trung ương như giật rung cơ, trạng thái lú lẫn hoặc cơn co giật đã xảy ra sau khi tiêm tĩnh mạch imipenem-cilastatin. Những tác dụng này thường gặp hơn ở người bệnh có rối loạn thần kinh trung ương đồng thời với suy giảm chức năng thận.
- Giống như các kháng sinh khác, việc sử dụng kéo dài imipenem-cilastatin có thể dẫn đến sự phát triển quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm.
- Độ an toàn và hiệu lực ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định.
- Đối với người cao tuổi: dùng liều thấp hơn, vì chức năng thận bị giảm do tuổi tác.
Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- Chỉ dùng thuốc này ở phụ nữ có thai khi lợi ích mang lại cao hơn hẳn so với nguy cơ xảy ra đối với người mẹ và thai.
- Vì imipenem bài tiết trong sữa mẹ, do đó, cần dùng thận trọng imipenem-cilastatin đối với phụ nữ cho con bú.
Sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
- Triệu chứng quá liều gồm tăng nhạy cảm thần kinh cơ, cơn co giật.
- Trong trường hợp quá liều, ngừng dùng imipenem-cilastatin, điều trị triệu chứng, và áp dụng những biện pháp hỗ trợ cần thiết.
- Có thể áp dụng thẩm tách máu để loại trừ thuốc ra khỏi máu.
Cách xử lý quên liều
Thông tin về cách xử lý quên liều khi dùng thuốc Tabronem đang được cập nhật.
Các biểu hiện sau khi dùng thuốc
Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc Tabronem đang được cập nhật.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Thuốc Tabronem nên được bảo quản nơi khô mát, ở nhiệt độ không quá 30°C và tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Thuốc Tabronem có hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc khi đã quá hạn ghi trên bao bì.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc
Hiện nay thuốc Tabronem có bán ở các trung tâm y tế hoặc ở các nhà thuốc, quầy thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế. Bạn có thể tìm mua thuốc trực tuyến tại Chợ y tế xanh hoặc mua trực tiếp tại các địa chỉ bán thuốc với mức giá thay đổi khác nhau tùy từng đơn vị bán thuốc.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Tabronem vào thời điểm này. Người mua nên lựa chọn những cơ sở bán thuốc uy tín để mua được thuốc với chất lượng và giá cả hợp lí.